Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 21. Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản SVIP
I. CÔNG NGHỆ NUÔI THỦY SẢN TUẦN HOÀN (RAS)
1. Khái niệm
- RAS là hệ thống nuôi trồng thủy sản tái sử dụng nguồn nước.
- Nước thải từ ao nuôi được xử lí và luân chuyển trở lại hệ thống trong một chu trình khép kín.
2. Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
+ Năng suất nuôi cao.
+ Tiết kiệm đáng kể lượng nước sử dụng.
+ Đảm bảo an toàn sinh học cho vật nuôi.
+ Hạn chế tối đa ô nhiễm môi trường.
+ Kiểm soát tốt vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Nhược điểm:
+ Chỉ phù hợp với các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
+ Chi phí đầu tư ban đầu lớn.
+ Tiêu thụ nhiều năng lượng (điện năng) trong quá trình vận hành.
+ Cần đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn để vận hành hệ thống.
Câu hỏi:
@202889765462@@202889766552@
3. Thành phần và nguyên lí hoạt động
- Thành phần chính: Hệ thống nuôi tuần hoàn cơ bản gồm 5 loại bể/bộ phận chính:
+ Bể nuôi.
+ Bể/bộ lọc cơ học.
+ Bể chứa chất thải hòa tan (lắng).
+ Bể lọc sinh học.
+ Bể chứa nước sạch sau khi xử lí.
- Nguyên lí hoạt động:
+ Nước thải từ bể nuôi được chuyển qua bộ lọc cơ học (thường là lọc trống) để loại bỏ phần lớn chất thải rắn.
+ Sau khi lọc cơ học, nước chảy sang bể chứa trung gian.
+ Nước từ bể chứa được bơm tới bể lọc sinh học chứa vi khuẩn có lợi, nơi các chất độc hại (như \(H_2^{}S\), nitrit, amoniac) được chuyển hóa thành chất không độc.
+ Oxy hòa tan được bổ sung và độ pH được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu nuôi.
+ Nước sau xử lí được chứa tạm trước khi quay trở lại bể nuôi, hoàn thành chu trình kín.
4. Ứng dụng
- Công nghệ RAS thường được áp dụng để nuôi các loài thủy sản mang lại giá trị kinh tế cao.
+ Ví dụ: cá tầm, cá hồi, tôm sú...
- Hệ thống này đặc biệt phù hợp ở những khu vực khan hiếm nguồn nước sạch hoặc bị giới hạn về diện tích nuôi.
Câu hỏi:
@202889767426@@202889768847@
II. CÔNG NGHỆ BIOFLOC TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
1. Khái niệm
- Công nghệ Biofloc là việc kết hợp vi khuẩn, tảo và sinh vật đơn bào tạo thành các hạt lơ lửng trong nước.
- Mục đích của công nghệ này là cải thiện chất lượng nước, xử lí chất thải và phòng ngừa dịch bệnh trong các hệ thống nuôi thủy sản thâm canh.
- Nguyên lí hoạt động:
+ Hệ thống được bổ sung carbon liên tục để duy trì tỉ lệ C/N ở mức tối ưu (10/1 - 20/1).
+ Điều này thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng.
+ Vi khuẩn này chuyển hóa các chất hữu cơ dư thừa (thức ăn thừa, phân, tảo...) thành sinh khối vi sinh vật (các hạt Biofloc).
+ Các hạt Biofloc này trở thành nguồn thức ăn bổ sung cho động vật thủy sản, đồng thời giúp duy trì chất lượng nước nuôi.
Câu hỏi:
@202889774423@
2. Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
+ Ngăn ngừa mầm bệnh từ nguồn nước xâm nhập, nâng cao an toàn sinh học.
+ Sử dụng nước hiệu quả hơn.
+ Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn.
+ Tăng năng suất và hiệu quả kinh tế (ví dụ cụ thể về nuôi tôm thẻ chân trắng).
- Nhược điểm:
+ Chi phí đầu tư ban đầu cao.
+ Yêu cầu hệ thống sục khí hoạt động liên tục, cần nguồn điện ổn định và chi phí năng lượng cao.
+ Người nuôi cần có kiến thức và được đào tạo chuyên sâu về kĩ thuật Biofloc.
Câu hỏi:
@202889775998@
3. Ứng dụng
- Đối tượng áp dụng: Công nghệ Biofloc phù hợp với các loài thủy sản chịu được môi trường có nhiều chất rắn lơ lửng.
- Đặc điểm sinh học: Loài nuôi cần có khả năng tiêu hóa protein từ các hạt Biofloc.
- Ví dụ điển hình: Tôm, cá rô phi và cá chép thường được nuôi bằng công nghệ này.
- Ứng dụng tại Việt Nam: Biofloc đã thành công trong nuôi tôm thẻ chân trắng và cá rô phi.
Câu hỏi:
@202889776737@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây