Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 2: Vật nuôi và phương thức chăn nuôi SVIP
I. PHÂN LOẠI VẬT NUÔI
1. Phân loại theo nguồn gốc
Dựa vào nguồn gốc, vật nuôi có thể được chia làm hai nhóm chính:
* Vật nuôi bản địa:
- Là giống nuôi phát triển tại một vùng cụ thể ở Việt Nam, thích nghi tốt với khí hậu và tập quán địa phương.
- Một số giống vật nuôi bản địa của Việt Nam như:
+ Gà Đông Tảo, gà Hồ.
+ Vịt cỏ.
+ Lợn Ba Xuyên, lợn Mường Khương,...
- Hoạt động chăn nuôi cần bảo vệ, khai thác và phát triển nguồn gene vật nuôi bản địa một cách hợp lí.
* Vật nuôi ngoại nhập:
- Vật nuôi ngoại nhập là giống từ nước ngoài đưa vào Việt Nam.
- Một số giống vật nuôi ngoại nhập như:
+ Trâu Murrah, bò Red Sindhi.
+ Dê Beetal, dê Boer.
+ Ngựa Cabardin, lợn Yorkshire, gà Hybro, gà Polymouth,...
Câu hỏi:
@205720321243@
@205720323796@
2. Phân loại theo đặc tính sinh vật học
Dựa vào đặc tính sinh học, vật nuôi được chia thành nhiều nhóm như sau:
- Vật nuôi trên cạn và dưới nước.
- Gia súc và gia cầm.
- Vật nuôi đẻ con và đẻ trứng.
- Gia súc dạ dày 4 túi (nhai lại) và dạ dày đơn,...
3. Phân loại theo mục đích sử dụng
Dựa vào mục đích sử dụng, vật nuôi được phân thành nhiều nhóm như:
- Vật nuôi lấy thịt, trứng, sữa, lông, làm cảnh, sức kéo, xiếc, thí nghiệm phục vụ nghiên cứu khoa học,...
- Một số vật nuôi có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
Câu hỏi:
@205720329174@
II. MỘT SỐ PHƯƠNG THỨC CHĂN NUÔI CHỦ YẾU Ở VIỆT NAM
1. Chăn thả tự do
- Là phương pháp nuôi mà vật nuôi được thả để tự đi lại và kiếm ăn, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
- Ưu điểm: chi phí đầu tư thấp.
- Nhược điểm: năng suất thấp, không đảm bảo an toàn sinh học, dễ xảy ra dịch bệnh.
Câu hỏi:
@205720324919@
2. Chăn nuôi công nghiệp
- Chăn nuôi công nghiệp là hình thức nuôi tập trung với mật độ cao và quy trình khép kín.
- Vật nuôi được nuôi theo mục đích như:
+ Nuôi gà chuyên lấy thịt hoặc trứng.
+ Nuôi bò chuyên lấy thịt hoặc sữa,...
=> Đây là minh chứng cho quá trình công nghiệp hóa nông nghiệp.
- Trang trại công nghiệp thường nằm xa:
+ Khu dân cư.
+ Đường giao thông.
- Sản phẩm chủ yếu là thịt, sữa, trứng phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
- Ưu điểm:
+ Năng suất cao.
+ Kiểm soát dịch bệnh tốt.
+ Hiệu quả kinh tế lớn.
- Nhược điểm:
+ Đầu tư ban đầu lớn.
+ Có nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Câu hỏi:
@205720325751@
3. Chăn nuôi bán công nghiệp
- Là phương thức kết hợp giữa chăn nuôi công nghiệp và chăn thả tự do.
- Vật nuôi được nuôi trong chuồng với thức ăn đầy đủ, đồng thời được thả để:
+ Vận động tự do, gặm cỏ (trâu, bò).
+ Dũi đất (lợn), chạy nhảy, tắm nắng (gà), bơi lội tự do (vịt, ngan, ngỗng).
- Ngoài thức ăn công nghiệp, vật nuôi còn được bổ sung thức ăn tự nhiên.
=> Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm cao hơn và vật nuôi được chăm sóc tốt hơn.
Câu hỏi:
@205720330638@
III. XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA CHĂN NUÔI Ở VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI
1. Phát triển chăn nuôi bền vững
a. Khái niệm chăn nuôi bền vững
- Chăn nuôi bền vững là hình thức phát triển kinh tế, môi trường và xã hội.
- Để phát triển bền vững, cần đảm bảo:
+ Tăng trưởng kinh tế ổn định.
+ Cải thiện đời sống người dân.
+ Giữ gìn được môi trường sinh thái và lợi ích của vật nuôi.
- Mục tiêu của chăn nuôi bền vững là đem lại lợi ích cân bằng cho tất cả thành phần trong hệ thống, hướng tới phát triển lâu dài.
b. Đặc điểm cơ bản của chăn nuôi bền vững
- Vật nuôi được chăm sóc tốt, không bị ngược đãi, tự do thể hiện tập tính tự nhiên.
- Thực phẩm cung cấp an toàn, chất lượng và giá hợp lí.
- Người chăn nuôi có lợi nhuận, môi trường được bảo vệ.
- Lợi ích hài hòa giữa người chăn nuôi, người tiêu dùng, vật nuôi và môi trường.
Câu hỏi:
@205720328721@
2. Chăn nuôi thông minh
a. Khái niệm
- Chăn nuôi thông minh là hình thức áp dụng công nghệ, thiết bị và giải pháp để:
+ Tăng cường quản lí hiệu quả.
+ Giám sát toàn bộ quá trình chăn nuôi.
- Các thiết bị giám sát giúp người chăn nuôi theo dõi nhanh tình hình toàn trang trại.
- Từ đó có thể tính toán, lên kế hoạch chăm sóc phù hợp nhằm:
+ Nâng cao sản lượng.
+ Nâng cao hiệu quả chăn nuôi.
b. Đặc điểm cơ bản của chăn nuôi thông minh
- Ứng dụng đồng bộ các công nghệ thông minh trong chăn nuôi như:
+ Công nghệ cảm biến.
+ Trí tuệ nhân tạo.
+ Internet kết nối vạn vật,...
- Chọn công nghệ phù hợp với điều kiện và khả năng của người chăn nuôi.
- Xây dựng chuỗi chăn nuôi khép kín "từ trang trại đến bàn ăn" gồm:
+ Liên kết trang trại với thu gom, giết mổ, chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
+ Kết nối năm nhà như:
- Nhà nước.
- Nhà nông.
- Nhà doanh nghiệp.
- Nhà băng (ngân hàng).
- Nhà khoa học.
- Sản phẩm chăn nuôi an toàn, giá cả hợp lí, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi.
Câu hỏi:
@205720327994@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây