Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 18. Ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo quản, chế biến thức ăn thủy sản SVIP
I. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN THỦY SẢN
1. Chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra
- 60% cá tra là phế phẩm không dùng làm thực phẩm.
- Phế phẩm chứa nhiều loại protein.
- Enzyme được chọn để thủy phân protein, chế biến thức ăn giàu lysine.
- Quá trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra gồm các bước cơ bản:
+ Bước 1: Xử lí phế phụ phẩm cá tra sạch, loại bỏ tạp chất và thành phần nhiều lipid.
+ Bước 2: Làm nhỏ nguyên liệu, nghiền thành dạng bột; có thể trộn thêm bột ngô, cám gạo.
+ Bước 3: Thủy phân bằng cách trộn bột với enzyme, bổ sung nước sạch; duy trì điều kiện phù hợp để enzyme phân giải protein thành lysine.
+ Bước 4: Ép viên và sấy khô sản phẩm, giữ chất lượng trong quá trình bảo quản.
+ Bước 5: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm.
Câu hỏi:
@205707540622@@205707541585@@205707542326@
2. Công nghệ lên men khô đậu nành
- Protein thực vật (đậu nành, đậu phộng, hạt bông vải…) được dùng nhiều trong thức ăn thủy sản.
→ Để giảm giá thành và khai thác nguồn tự nhiên.
- Hạn chế: tiêu hóa kém, chứa chất kháng dinh dưỡng và độc tố, thiếu lysine và methionine.
- Protein đậu nành nhiều trong thức ăn có thể làm giảm sức khỏe, kháng bệnh và khả năng chịu stress của thủy sản.
- Nghiên cứu lên men đậu nành giúp cải thiện chất lượng protein, loại bỏ chất kháng dinh dưỡng, tăng khả năng hấp thu.
- Quá trình lên men khô đậu nành làm thức ăn cho động vật thủy sản gồm các bước cơ bản:
+ Bước 1: Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi trong môi trường dinh dưỡng thích hợp.
+ Bước 2: Phối trộn hỗn hợp khô đậu nành với sinh khối vi sinh và môi trường lên men theo tỉ lệ phù hợp.
+ Bước 3: Lên men hỗn hợp trong điều kiện và thời gian thích hợp để tạo ra sản phẩm.
+ Bước 4: Kiểm tra chất lượng chế phẩm về mật độ vi khuẩn, hoạt tính enzyme và khả năng ức chế vi sinh vật gây bệnh.
+ Bước 5: Sấy khô chế phẩm ở 40°C đến khi độ ẩm đạt 9 - 11%, sau đó đóng gói và bảo quản.
II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG BẢO QUẢN THỨC ĂN THỦY SẢN
- Thức ăn thủy sản thường giàu protein, dễ bị vi sinh vật gây hại làm hỏng.
- Để kéo dài thời gian bảo quản, người ta bổ sung enzyme và chế phẩm vi sinh có khả năng ức chế nấm mốc, vi khuẩn.
Câu hỏi:
@205707565235@@205707566922@@205707567417@@205707569519@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây