Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 17. Vẽ kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính SVIP
I. VAI TRÒ CỦA MÁY TÍNH VỚI VẼ KĨ THUẬT
* Hệ thống vẽ và thiết kế kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính CAD (Computer Aided Design):
- Ra đời từ những năm 1960.
- Ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kĩ thuật cơ khí, xây dựng, kiến trúc,...
* Một hệ thống CAD gồm hai phần: phần cứng và phần mềm.
- Phần cứng gồm máy tính, các thiết bị nhập, xuất thông tin vào, thông tin ra như:
+ Bàn phím, chuột, màn hình,...
- Phần mềm là các ứng dụng chạy bên trong máy tính.
+ Một số phần mềm CAD phổ biến hiện nay:
-
AutoCAD.
-
Solidwork.
-
NX.
-
Catia,...
+ Các phần mềm này có thể tạo ra mô hình vật thể 3 chiều (3D) và lập bản vẽ kĩ thuật hai chiều (2D) với những ưu điểm:
-
Lập bản vẽ nhanh chóng, chính xác, làm tăng năng suất, giảm giá thành sản phẩm.
-
Dễ dàng chỉnh sửa, bổ sung, lưu trữ và quản lí bản vẽ.
-
Có thể chia sẻ, hợp tác thông qua hệ thống mạng máy tính.
-
Kết nối với hệ thống chế tạo CAM (Computer Aided Manufacturing) hình thành hệ thống công nghệ cao trong thiết kế và chế tạo sản phẩm CAD/CAM.
II. THIẾT LẬP MÔI TRƯỜNG VẼ TRÊN PHẦN MỀM AUTOCAD
Phần mềm AutoCAD do hãng Autodesk (Mỹ) phát hành. Đây là phần mềm được sử dụng rộng rãi và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kĩ thuật khác nhau.
1. Khởi động phần mềm
- Bước 1:
+ Nháy kép chuột vào biểu tượng phần mềm AutoCAD ngoài màn hình (Desktop).
+ Phần mềm mở ra giao diện làm việc.
- Bước 2:
+ Nháy chuột vào biểu tượng New (hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + N), cửa sổ mở ra, lựa chọn file: acadiso.dwt.
+ Sau khi khởi động, trên màn hình xuất hiện giao diện của AutoCAD như hình 17.3.
+ Để thực hiện vẽ, có thể nhập lệnh vẽ từ dòng lệnh "Command" hoặc sử dụng chuột chọn lệnh trên các:
-
Thanh công cụ vẽ (drawing).
-
Thanh công cụ hiệu chỉnh (modify).
2. Thiết lập khổ giấy vẽ
- Thiết lập khổ giấy vẽ A4 bằng lệnh Mvsetup.
- Các bước tiến hành thiết lập khổ giấy vẽ A4.
DÒNG LỆNH | NHẬP TỪ BÀN PHÍM HOẶC CHUỘT |
Command | Mvsetup↵ |
Enable paper space? (Yes/no): (Chọn không gian giấy vẽ?) | n↵ |
Enter Units type (Scientific/Decimal/Engineering/Architectural/Metric): (Nhập đơn vị) | m↵ |
Enter the scale factor: (Nhập tỉ lệ giấy vẽ) | l↵ |
Enter the paper width: (Nhập chiều rộng khổ giấy) | 210↵ |
Enter the paper height: (Nhập chiều cao khổ giấy) | 297↵ |
- Màn hình vẽ sẽ xuất hiện khung chữ nhật tương ứng khổ giấy A4 với hệ tọa độ XY có gốc tọa độ (0,0) trùng với góc dưới bên trái của khổ giấy.
3. Bật chế độ truy bắt điểm Osnap
Bật chế độ truy bắt điểm chính xác bằng lệnh Osnap, (nhấn F3 để bật/tắt chế độ truy bắt điểm):
- Command: os↵ (xuất hiện hộp thoại).
- Chọn các chế độ truy bắt điểm cần sử dụng.
- Nháy chuột vào OK để kết thúc.
4. Lớp đối tượng Layer
- AutoCAD coi đối tượng vẽ (Object) là thành phần nhỏ nhất của bản vẽ.
- Ví dụ như điểm, đoạn thẳng, cung tròn, đường tròn,... là đối tượng vẽ.
- Lớp đối tượng (Layer) để quản lí đối tượng vẽ.
- Mỗi lớp được gán các thuộc tính như màu sắc, đường nét,...
- Các đối tượng có chung một tính chất được vẽ trong cùng một lớp.
- Các đường nét đậm vẽ trên một lớp, các đường nét đứt vẽ trên một lớp,...
- Cách tạo lớp như sau:
+ Command: la↵ (Xuất hiện hộp thoại Layer properties Manager).
+ Tiến hành lựa chọn các thao tác theo thứ tự 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7.
5. Một số công cụ trợ giúp
- Grid: Bật/tắt lưới trên màn hình vẽ (nhấn F7).
- Ortho: Bật/tắt chế độ vẽ thẳng theo phương ngang hoặc phương đứng (nhấn F8).
- Pan: Di chuyển khung nhìn trên màn hình vẽ (p↵).
III. MỘT SỐ LỆNH VẼ CƠ BẢN TRONG AUTOCAD
Các bước thực hiện một số lệnh vẽ cơ bản.
DÒNG LỆNH | NHẬP TỪ BÀN PHÍM HOẶC DÙNG CHUỘT | KẾT QUẢ TRÊN MÀN HÌNH |
1. Lệnh Line - Vẽ đoạn thẳng | ||
Command: | L↵ (hoặc nháy chuột chọn ) | |
Specify first point: (Nhập điểm đầu) |
Nháy chuột chọn điểm A (bất kì) | |
Specify next point or [Undo]: (Nhập điểm tiếp theo) |
@30,0↵ | |
Specify next point or [Undo]: (Nhập điểm tiếp theo) |
@20<45↵ (<45 là nghiêng 45° so với trục Ox) | |
Specify next point or [Undo]: (Nhập điểm tiếp theo) |
@0,20↵ | |
Specify next point or [Undo]: | c↵ (khép kín đa giác) | |
2. Lệnh Circle - Vẽ đường tròn | ||
Command: | c↵ (hoặc nháy chuột chọn ) | |
Specify center point for circle or [3P/2P/Ttr (tan tan radius)]: (Nhập tâm cho đường tròn) |
Nháy chuột chọn điểm O (bất kì) | |
Specify radius of circle or [Diameter]: (Nhập bán kính đường tròn) |
20↵ |
IV. MỘT SỐ LỆNH HIỆU CHỈNH CƠ BẢN TRONG AUTOCAD
Các bước thực hiện một số lệnh hiệu chỉnh cơ bản.
DÒNG LỆNH | NHẬP TỪ BÀN PHÍM HOẶC DÙNG CHUỘT | KẾT QUẢ TRÊN MÀN HÌNH |
1. Lệnh Erase - Xóa đối tượng | ||
Command: | e↵ (hoặc nháy chuột chọn ) | |
Select object (Chọn đối tượng) | Nháy chuột vào đối tượng cần xóa↵ | |
2. Chọn đối tượng | ||
Kích chuột vào đối tượng, đối tượng chuyển sang nét đứt và có ô vuông, nhấn chuột vào ô vuông để điều chỉnh. | ||
3. Lệnh Trim – Cắt đối tượng | ||
Command: | tr↵↵ (Enter hai lần) (hoặc nháy chuột chọn và nhấn ↵) | |
[Fence/Crossing/Project/Edge/eRase/Undo]: (Chọn đối tượng cần cắt) |
Nháy chuột chọn cạnh P2 |
|
4. Lệnh Offset – Tạo các đối tượng song song | ||
Command: | o↵ (hoặc nháy chuột chọn ) | |
Specify offset distance or [Through]: (Nhập khoảng cách) |
20↵ | |
Select object to offset or <exit>: (Chọn đối tượng tạo song song) |
Nháy chuột chọn P1 | |
Specify point on side to offset: (Chọn phía tạo song song) |
Di chuyển chuột về phía P2 và nháy chuột trái↵ | |
Select object to offset or <exit> (Tiếp tục chọn hoặc (kết thúc)) |
↵ |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây