Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 17. Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản SVIP
Độ ẩm của chất bổ sung vào thức ăn thủy sản là bao nhiêu? A. Từ 5% đến 7% B. Từ 8% đến 10% C. Từ 10% đến 12% D. Dưới 5% để đảm bảo chất lượng
Bài làm:
Thời gian bảo quản chất bổ sung có thể kéo dài đến bao lâu? A. 1 năm B. 2 năm C. 3 năm D. 5 năm
Bài làm:
Loại thức ăn tươi sống nào cần duy trì điều kiện sống? A. Cá con, giun quế, tảo xanh B. Bột cá, bột huyết, bột thịt C. Cỏ tươi, cá tạp, khoai sắn D. Vitamin, khoáng chất bổ sung
Bài làm:
Tại sao dạng bột dễ bị nhiễm nấm mốc? A. Do có hàm lượng protein cao B. Do chứa hàm lượng chất béo cao C. Do không được bao gói cẩn thận D. Do không hút ẩm trong quá trình bảo quản
Bài làm:
Nhóm nguyên liệu nào dễ bảo quản nhất? A. Nhóm cung cấp năng lượng như ngô B. Nhóm cung cấp protein như bột cá C. Nhóm chất phụ gia có độ ẩm cao D. Nhóm cung cấp nước và muối khoáng
Bài làm:
Thức ăn hỗn hợp cho cá thường ở dạng nào? A. Viên chìm dành cho cá B. Viên nổi dành cho cá C. Viên nổi dành cho tôm D. Dạng bột hỗn hợp
Bài làm:
Thức ăn hỗn hợp cần được bảo quản trong điều kiện nào? A. Nơi ẩm ướt và kín gió B. Nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng C. Trong tủ đông để giữ lâu hơn D. Nơi có ánh sáng trực tiếp mạnh
Bài làm:
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây