- Cá giống:
+ Giá tùy thuộc vào loại cá và kích thước.
+ Ví dụ:
- Bể nuôi cá cảnh:
+ Giá tùy thuộc vào kích thước và chất liệu bể.
+ Ví dụ:
- Máy bơm, sục khí, bộ lọc:
+ Thường được bán theo bộ.
+ Giá ước tính: 200 000 - 500 000 đồng/bộ.
- Thức ăn:
+ Chi phí hàng tháng.
+ Giá ước tính: 20 000 - 30 000 đồng/tháng.
- Phòng, trị bệnh cho cá cảnh:
+ Chi phí hàng năm.
+ Giá ước tính: 100 000 - 200 000 đồng/năm.
- Chi phí khác (nước sạch, điện,...):
+ Chi phí hàng năm.
+ Giá ước tính: 50 000 - 100 000 đồng/năm.
- Chọn một loại cá cảnh yêu thích và phù hợp với điều kiện nuôi (ví dụ: không gian, thời gian chăm sóc).
- Giải thích ngắn gọn lí do lựa chọn nuôi loại cá này.
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Chi phí dự tính |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cá giống | Con | ? | ? | ? |
2 | Bể nuôi | Chiếc | ? | ? | ? |
… | … | ? | ? | ? | ? |
Tổng chi phí | ? |
- Học sinh tự đánh giá kết quả thực hành.
- Đánh giá chéo sản phẩm theo hướng dẫn của giáo viên.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.