Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 10. Thực hành: Nhận biết một số loại phân bón hóa học SVIP
1. CHUẨN BỊ
a. Dụng cụ, hoá chất
- Ống nghiệm bằng thuỷ tinh.
- Thìa inox nhỏ.
- Đèn cồn.
- Bật lửa hoặc diêm.
- Hoá chất: \(BaCl_2\), \(AgNO_3\), diphenylamine, nước cất.
b. Nguyên vật liệu
- Một số mẫu phân bón:
+ Phân đạm:
- Ammonium nitrate.
- Ammonium sulfate.
- Ammonium chloride.
+ Phân kali:
- Potassium sulfate.
- Potassium chloride.
+ Phân lân.
Câu hỏi:
@205859816486@@205859817665@
2. CÁC BƯỚC THỰC HÀNH
a. Phân biệt nhóm phân bón hoà tan và nhóm phân bón ít hoặc không hoà tan
- Các bước tiến hành:
+ Bước 1: Lấy một lượng nhỏ phân bón (kích cỡ bằng hạt ngô) cho vào ống nghiệm.
+ Bước 2: Thêm 5 - 10 mL nước cất vào, lắc đều trong 1 phút.
+ Bước 3: Để lắng 1 - 2 phút, quan sát độ hoà tan:
- Hoà tan rất ít hoặc không tan → phân lân.
- Hoà tan → phân đạm hoặc phân kali.
b. Phân biệt các loại phân bón trong nhóm hoà tan trong nước (phân đạm, phân kali)
- Các bước nhận biết phân bón bằng cách nung:
+ Bước 1: Lấy một ít phân bón (cỡ bằng hạt ngô).
+ Bước 2: Hơ trên ngọn lửa đèn cồn khoảng 1 phút:
- Có mùi khai, hắc, khói trắng → phân đạm.
- Lửa màu tím hoặc có tiếng nổ lép bép → phân kali.
c. Phân biệt một số loại phân đạm
- Các bước nhận biết các loại phân đạm:
+ Bước 1:
- Lấy ít phân bón (cỡ hạt ngô) cho vào ống nghiệm.
- Thêm 5 - 10 mL nước cất, lắc đến khi tan hết.
+ Bước 2:
- Thêm 10 giọt thuốc thử, đợi 1 - 2 phút, quan sát:
- Diphenylamine → dung dịch chuyển màu xanh thẫm → \(NH_4^{}NO_3^{}\) (ammonium nitrate).
- \(BaCl_2\) → xuất hiện kết tủa trắng → \(\left(NH_4\right)_2SO_4\) (ammonium sulfate).
- \(AgNO_3\) → xuất hiện kết tủa trắng → \(NH_4Cl\) (ammonium chloride).
d. Phân biệt các loại phân kali
- Các bước nhận biết phân kali:
+ Bước 1:
- Lấy ít phân bón (cỡ hạt ngô) cho vào ống nghiệm.
- Thêm 5 - 10 mL nước cất, lắc cho tan hết.
+ Bước 2:
- Nhỏ từ từ dung dịch \(BaCl_2\) chờ khoảng 2 phút, quan sát:
- Có kết tủa → \(K_2SO_4\) (potassium sulfate).
- Không có kết tủa → \(KCl\) (potassium chloride).
Câu hỏi:
@205859818407@@205859819212@@205859820979@
3. THỰC HÀNH
- Học sinh thực hành theo nhóm (3 - 4 học sinh/nhóm) theo các bước đã nêu ở trên.
- Kết quả thực hành được ghi vào vở bài tập theo mẫu sau:
- Nhóm:
- Các thành viên:
Mẫu phân bón | Đặc điểm nhận biết | Loại phân bón |
1 | ? | ? |
2 | ? | ? |
3 | ? | ? |
4. ĐÁNH GIÁ
- Học sinh tự đánh giá kết quả thực hành theo hướng dẫn của giáo viên theo các tiêu chí ở Bảng 10.2:
Tiêu chí đánh giá | Số điểm | Ghi chú |
Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, nguyên vật liệu, hóa chất (1 điểm). | ? | ? |
Thực hành theo đúng các bước, đúng quy trình kĩ thuật (3 điểm) | ? | ? |
Nhận diện đúng các mẫu phân bón trong bài thực hành (5 điểm) | ? | ? |
Đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường (1 điểm). | ? | ? |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây