Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 1. Vai trò của các chất dinh dưỡng trong thực phẩm (Phần 1) SVIP
I. KHÁI NIỆM VỀ CHẤT DINH DƯỠNG
- Chất dinh dưỡng là:
+ Chất/hợp chất hóa học cần cho duy trì và phát triển sự sống, hoạt động của cơ thể.
+ Được cơ thể hấp thụ qua trao đổi chất.
- Con người nhận được chất dinh dưỡng chính từ thức ăn mỗi ngày.
- Phân loại chất dinh dưỡng trong thực phẩm:
+ Nhóm sinh năng lượng:
- Carbohydrate (tinh bột, đường).
- Protein (chất đạm).
- Lipid (chất béo).
+ Nhóm không sinh năng lượng:
- Vitamin.
- Khoáng chất,...
- Mất cân bằng dinh dưỡng (thiếu/thừa) đều dẫn đến suy dinh dưỡng.
Câu hỏi:
@205682135465@
II. VAI TRÒ CỦA CHẤT DINH DƯỠNG SINH NĂNG LƯỢNG
1. Carbohydrate (tinh bột, đường)
- Nguồn năng lượng chính: Cung cấp dinh dưỡng và năng lượng chủ yếu cho cơ thể.
- Cấu tạo tế bào: Tham gia cấu tạo nên tế bào và các mô.
- Điều hòa hoạt động: Tham gia điều hòa hoạt động của cơ thể.
- Cung cấp chất xơ: Chứa chất xơ cần thiết cho tiêu hóa.
- Quá trình chuyển hóa và vai trò:
+ Tiêu hóa: Carbohydrate được phân giải thành đường đơn (glucose).
+ Hấp thụ: Glucose hấp thụ vào máu.
+ Vận chuyển: Glucose được insulin đưa đến các tế bào.
+ Sử dụng:
- Tế bào dùng glucose tạo năng lượng.
- Glucose không dùng đến sẽ chuyển hóa, tích lũy thành chất béo.
- Dự trữ:
+ Glucose dư thừa được chuyển thành glycogen dự trữ ở gan và cơ, hoặc chuyển thành lipid.
=> Gây thừa cân, béo phì, tiểu đường type 2 nếu quá nhiều.
- Ảnh hưởng:
+ Thiếu carbohydrate: Glycogen cạn kiệt → Cơ thể phải dùng protein.
=> Gây hạ đường huyết, mệt mỏi, giảm trí nhớ.
2. Lipid (chất béo)
- Nguồn cung cấp và dự trữ năng lượng quan trọng:
+ Lipid là một nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể.
+ Là nơi dự trữ năng lượng lâu dài.
- Lipid đóng vai trò trong nhiều quá trình quan trọng diễn ra bên trong cơ thể.
- Lipid là thành phần chính để xây dựng nên màng của tất cả các tế bào trong cơ thể.
- Dung môi hòa tan và giúp hấp thụ các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K).
- Tăng hương vị món ăn và giúp ăn ngon miệng hơn.
- Bảo vệ cơ thể: Được dự trữ chủ yếu ở mô mỡ dưới da giúp giữ ấm cho cơ thể.
- Gây chậm tiêu và tạo cảm giác no lâu:
+ Lipid cần nhiều thời gian để tiêu hóa hơn carbohydrate,.
=> Giúp cảm thấy no lâu hơn sau khi ăn.
+ Đồng thời, kích thích ruột tiết ra cholecystokinin, một hormone báo hiệu cho não bộ cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn.
- Khi thiếu lipid:
+ Cơ thể sẽ thiếu năng lượng, có thể bị gầy (sút cân).
+ Thiếu các vitamin tan trong chất béo, da có thể bị khô, dễ bị viêm, bong vảy,...
- Thừa lipid:
+ Dẫn đến thừa cân, béo phì.
=> Tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch, ung thư thận, đại tràng, tuyến tụy, ung thư vú,...
3. Protein (chất đạm)
- Enzyme: Giúp các phản ứng hóa học diễn ra dễ dàng. (Ví dụ: tiêu hóa thức ăn).
- Di truyền: Hỗ trợ việc tạo ra và duy trì DNA , RNA (vật chất di truyền).
- Vận chuyển: Chở các chất cần thiết đi khắp cơ thể. (Ví dụ: oxy).
- Kháng thể: Giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
- Vận động: Giúp cơ và xương hoạt động.
- Cấu trúc: Tham gia xây dựng nên xương.
- Hormone: Điều khiển các hoạt động khác nhau của cơ thể.
* Ảnh hưởng khi thiếu protein:
- Cơ thể gầy yếu, ngừng lớn, chậm phát triển thể lực và tinh thần.
- Gan nhiễm mỡ, rối loạn chức năng nhiều tuyến nội tiết, giảm miễn dịch, dễ mắc bệnh.
* Ảnh hưởng khi thừa protein:
- Có thể chuyển hóa thành lipid dự trữ gây thừa cân, béo phì.
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch, ung thư đại tràng, bệnh gút.
- Tăng đào thải canxi.
Câu hỏi:
@205682139497@@205682142654@@205682143308@@205682151273@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây