Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Amine SVIP
I. KHÁI NIỆM, PHÂN LOẠI, ĐỒNG PHÂN VÀ DANH PHÁP
1. Khái niệm
Amine là hợp chất được hình thành khi thay thế một hay nhiều nguyên tử hydrogen trong phân tử ammonia bằng gốc hydrocarbon.
Ví dụ:
2. Phân loại
Amine được phân loại theo bậc amine và đặc điểm của gốc hydrocarbon.
Câu hỏi:
@205490937240@
3. Đồng phân
Từ hai nguyên tử carbon trở lên, amine bắt đầu xuất hiện các đồng phân về bậc, mạch carbon và vị trí nhóm amine.
Câu hỏi:
@205490977219@
4. Danh pháp
- Tên của amine theo danh pháp gốc - chức:
![]()
- Tên của amine theo danh pháp thay thế:
![]()
- Một số amine còn được gọi theo tên thông thường.
Ví dụ: CH3CH2CH(NH2)-CH3 có tên gốc - chức là isobutylamine và tên thay thế là butan-2-amine.
Ví dụ: Tên thông thường của C6H5NH2 là aniline.
Câu hỏi:
@205491006762@
II. ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO
Trong phân tử amine, nguyên tử N có cặp electron chưa liên kết giống như ammonia nên chúng có tính chất hóa học tương tự nhau.
Do ảnh hưởng của nhóm -NH2 nên aniline có thể tham gia phản ứng thế nguyên tử hydrogen trong nhân thơm.
III. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Amine có nhiệt độ sôi cao hơn hydrocarbon có phân tử khối tương đương.
- Methylamine, ethylamine, dimethylamine và trimethylamine là các chất khí có mùi tanh hoặc mùi khai.
- Amine có khối lượng phân tử nhỏ tan tốt trong nước, độ tan giảm khi số nguyên tử carbon tăng. Aniline là chất lỏng, ít tan trong nước.
Amine | Tên gọi | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) |
---|---|---|---|
CH3NH2 | Methylamine | -93,4 | -6,4 |
CH3CH2NH2 | Ethylamine | -81,0 | 16,6 |
CH3NHCH3 | Dimethylamine | -93,0 | 7,3 |
CH3CH2CH2NH2 | Propylamine | -84,8 | 47,2 |
CH3CH(NH2)CH3 | Isopropylamine | -95,1 | 31,8 |
(CH3)3N | Trimethylamine | -117,1 | 2,8 |
C6H5NH2 | Aniline | -6,0 | 184,1 |
Câu hỏi:
@203193873771@
IV. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1. Tính base và phản ứng tạo phức
Các amine có tính base yếu và có thể làm đổi màu chất chỉ thị (trừ các arylamine).
\(CH_3NH_2+H_2O⇌CH_3NH_3^++OH^-\)
⚡ THÍ NGHIỆM (Phản ứng với chất chỉ thị)
Nhỏ một giọt dung dịch methylamine 0,1 M lên mẩu giấy quỳ tím đặt trên mặt kính đồng hồ.
Câu hỏi:
@203193874273@
Dung dịch alkylamine có thể làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, còn dung dịch aniline không làm đổi màu quỳ tím.
⚡ THÍ NGHIỆM (Phản ứng với dung dịch acid)
- Bước 1: Thêm 1 giọt phenolphthalein vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch methylamine 0,1 M.
- Bước 2: Nhỏ từ từ 2 mL dung dịch HCl 0,1 M vào ống nghiệm.
Phương trình hóa học:
\(CH_3NH_2+HCl\rightarrow CH_3NH_3Cl\)
⚡ THÍ NGHIỆM (Phản ứng với dung dịch muối)
Thêm khoảng 3 mL dung dịch methylamine 0,1 M vào ống nghiệm chứa khoảng 1 mL dung dịch FeCl3 0,1 M.
Phương trình hóa học:
\(FeCl_3+3CH_3NH_2+3H_2O\rightarrow Fe\left(OH\right)_3+3CH_3NH_3Cl\)
⚡ THÍ NGHIỆM (Phản ứng với copper(II) hydroxide)
Các amine có thể tác dụng với Cu(OH)2 tạo thành dung dịch phức chất màu xanh lam.
- Bước 1: Cho khoảng 2 mL dung dịch CuSO4 0,1 M vào ống nghiệm.
- Bước 2: Thêm từ từ dung dịch methylamine 0,1 M vào ống nghiệm, lắc đều tới khi kết tủa tan hết.
Phương trình hóa học:
\(CuCl_2+2CH_3NH_2+2H_2O\rightarrow Cu\left(OH\right)_2+2CH_3NH_3Cl\)
\(Cu\left(OH\right)_2+4CH_3NH_2\rightarrow\left[Cu\left(CH_3NH_2\right)_4\right]\left(OH\right)_2\)
2. Phản ứng với nitrous acid
Ở nhiệt độ thường, các alkylamine bậc một có thể tác dụng với nitrous acid tạo thành alcohol và giải phóng khí nitrogen.
Ví dụ:
\(CH_3NH_2+HONO\rightarrow CH_3OH+N_2+H_2O\)
Ở nhiệt độ thấp (0 - 5 oC), aniline tác dụng với nitrous acid tạo thành muối diazonium.
\(C_6H_5NH_2+HONO+HCl\overset{0-5^oC}{\rightarrow}\left[C_6H_5N_2\right]^+Cl^-+2H_2O\)
3. Phản ứng của aniline với nước bromine
Aniline dễ tham gia phản ứng thế nguyên tử H của vòng benzene (ưu tiên thế vào các vị trí o- và p-).
⚡THÍ NGHIỆM (Phản ứng của aniline với nước bromine)
Thêm từ từ vài giọt dung dịch aniline loãng vào ống nghiệm chứa khoảng 1 mL nước bromine.
Câu hỏi:
@203193876744@
V. ỨNG DỤNG
Alkylamine được ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm, chất hoạt động bề mặt, polymer,...
Aniline là nguyên liệu chủ yếu trong sản xuất phẩm nhuộm, dược phẩm (như paracetamol, sulfonamide), polymer,...
Tơ nylon-6,6 tổng hợp từ H2N(CH2)6NH2 |
Phẩm nhuộm azo tổng hợp từ aniline |
Câu hỏi:
@203193879906@
VI. ĐIỀU CHẾ
1. Alkyl hóa ammonia
Ammonia tác dụng với dẫn xuất halogen tạo ra alkylamine.
Ví dụ:
\(NH_3\xrightarrow[+CH_3I]{-HI}NH_2\left(CH_3\right)\xrightarrow[+CH_3I]{-HI}NH\left(CH_3\right)_2\xrightarrow[+CH_3I]{-HI}N\left(CH_3\right)_3\)
2. Khử hợp chất nitro
Arylamine được điều chế bằng cách dùng kim loại (Fe, Zn) khử hợp chất nitrobenzene trong dung dịch HCl.
Ví dụ:
\(C_6H_5NO_2+6\left[H\right]\xrightarrow[t^o]{Fe+HCl}C_6H_5NH_2+2H_2O\)
Câu hỏi:
@203193882498@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây