K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 3 2019

\(EDM:ElectronicDanceMusic\)

   Chúc bạn một buổi trưa vui vẻ ~!!!!!!!!!!! ^ - ^

 

EDM
 
  1. Electrical Discharge Machining
  2. Electronic distance measurement
  3. Extended Data Message
  4. Electric dipole moment
  5. Engineering Development Model
  6. Equipment Deadlined for Maintenance
  7. Electric Discharge Machine
  8. Electron discharge machine
  9. Early Detection Mode
  10. Electro-Discharge Machining
  11. Effective downwind messages
  12. Early diastolic murmur
  13. Electric discharge machining
  14. ElectroDischarge Machine
14 tháng 4 2019

Trong từ điển Anh-Việt :>

18 tháng 6 2019

Trả lời :

- hard - working : chăm chỉ

- gorilla : khỉ đột

- invite : mời gọi

~Study well~

#QASJ

18 tháng 6 2019

HARD-WORKING  :   CHĂM CHỈ
GORILLA  :   KHỈ ĐỘT
INVITE    :   MỜI

Sĩ quan an ninh: có nghĩa là quân nhân có hàm từ cấp úy trở lên.

An ninh quốc gia  là sự ổn định, phát triển bền vững của chế độ xã hội tại một thời điểm nhất định thông qua việc sử dụng sức mạnh kinh tế, ngoại giao với bên ngoài, triển khai sức mạnh vũ trang của nhà nước hiện hành và quyền lực chính trị với bên trong đất nước hay nói cách khác đó là sự sự bất khả xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.

An ninh trên mạng: là thực tiễn của việc bảo vệ các hệ thống điện tử, mạng lưới, máy tính, thiết bị di động, chương trình và dữ liệu khỏi những cuộc tấn công kỹ thuật số độc hại có chủ đích. 

An ninh khu vực: Hệ thống an ninh khu vực bao gồm mối quan hệ giữa các cường quốc ở một khu vực nhất định. Các quốc gia riêng lẻ có cơ hội xác định hình thức, có chủ quyền và có con đường phát triển độc đáo của riêng mình trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và văn hóa. Đồng thời, an ninh ngụ ý sự vắng mặt của một mối đe dọa quân sự, phá hoại chính trị hoặc các vấn đề trong lĩnh vực kinh tế.

10 tháng 12 2021

cảm ơn bạn nhé.Thank you!

21 tháng 4 2019

1. Are there forty classrooms in Phong' s school?

2. Phuong is Nam' s brother.

3.My father usually goes to work by car.

4. It is a small house.

5. The toystore is to the left of the bookstore.

26 tháng 7 2018

1 . – bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

2. 

Tên nướcQuốc tịch
DenmarkDanish
nước Đan Mạchngười Đan Mạch
EnglandBritish / English
nước Anhngười Anh
EstoniaEstonian
nước Estoniangười Estonia
FinlandFinnish
nước Phần Lanngười Phần Lan
IcelandIcelandic
nước Icelandngười Iceland
IrelandIrish
nước Irelandngười Ireland
LatviaLatvian
nước Latviangười Latvia
LithuaniaLithuanian
nước Lithuaniangười Lithuania
Northern IrelandBritish / Northern Irish
nước Bắc Irelandngười Bắc Ireland
NorwayNorwegian
nước Na Uyngười Na Uy
ScotlandBritish / Scottish
nước Scotlandngười Scotland
SwedenSwedish
nước Thụy Điểnngười Thụy Điển
United KingdomBritish
Vương Quốc Anh và Bắc Irelandngười Anh
WalesBritish / Welsh
nước Walesngười Wales
AustriaAustrian
nước Áongười Áo
BelgiumBelgian
nước Bỉngười Bỉ
FranceFrench
nước Phápngười Pháp
GermanyGerman
nước Đứcngười Đức
NetherlandsDutch
nước Hà Lanngười Hà Lan
SwitzerlandSwiss
nước Thụy Sĩngười Thụy Sĩ
AlbaniaAlbanian
nước Albaniangười Albania
CroatiaCroatian
nước Croatiangười Croatia
CyprusCypriot
nước Cyprusngười Cyprus
GreeceGreek
nước Hy Lạpngười Hy Lạp
ItalyItalian
nước Ýngười Ý
PortugalPortuguese
nước Bồ Đào Nhangười Bồ Đào Nha
SerbiaSerbian
nước Serbiangười Serbia
SloveniaSlovenian / Slovene
nước Sloveniangười Slovenia
SpainSpanish
nước Tây Ban Nhangười Tây Ban Nha
BelarusBelarusian
nước Belarusngười Belarus
BulgariaBulgarian
nước Bulgariangười Bulgaria
Czech RepublicCzech
nước Cộng hòa Sécngười Séc
HungaryHungarian
nước Hungaryngười Hungary
PolandPolish
nước Ba Lanngười Ba Lan
RomaniaRomanian
nước Romaniangười Romania
RussiaRussian
nước Ngangười Nga
SlovakiaSlovak / Slovakian
nước Slovakia

người Slovakia

26 tháng 7 2018

  Thức ăn :

– bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

   Thức uống :

– beer: bia

– coffee: cà phê

– fruit juice: nước ép hoa quả

– fruit smoothie: sinh tố hoa quả

– hot chocolate: ca cao nóng

– milk: sữa

– milkshake: sữa lắc

– soda: nước ngọt có ga

– tea: trà

– wine: rượu

– lemonande: nước chanh

– champagne: rượu sâm banh

– tomato juice: nước cà chua

– smoothies: sinh tố.

– avocado smoothie: sinh tố bơ

– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

– tomato smoothie: sinh tố cà chua

– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche

– still water: nước không ga

– mineral water: nước khoáng

– orange squash: nước cam ép

– lime cordial: rượu chanh

– iced tea: trà đá

– Apple squash: Nước ép táo

– Grape squash: Nước ép nho

– Mango smoothie: Sinh tố xoài

– Pineapple squash: Nước ép dứa

– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ

– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu

– Plum juice: Nước mận

– Apricot juice: Nước mơ

– Peach juice: Nước đào

– Cherry juice: Nước anh đào

– Rambutan juice: Nước chôm chôm

– Coconut juice: Nước dừa

– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long

– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu

– Lychee juice (or Litchi): Nước vải

Nếu còn thiếu thứ j về đồ ăn thức uống thì ban sửa lại giup mình

17 tháng 4 2018

WHO là từ viết tắt của'' World Health Organization''' có nghĩa là Tổ chức Y tế Thế giới nha bạn.

17 tháng 4 2018

ai.thằng nào, con nào, con đ* nào

nhừng từ dễ để hỏi nhất

:V

21 tháng 9 2019

Holiday

How

Home

Habit (n)Hair (n)Half (n)(adv)Hall (n)
Hand (n)(v)Handle (n)(v)Hang (v)Happen (v)
Happy (adj)Hard (adj)(adv)Hardly (adv)Harm (n)(v)
Hat (n)Hate (n)(v)Have (v)Head (n)(v)
Health (n)Healthy (adj)Hear (v)Hearing (n)

Heart (n)

21 tháng 9 2019

how,hurt,he,hungry,hight,have,has,had,helps,hi,hello,his,her,holiday,head,hill,horse,house,hold,hey,history,happy,harm,haring,hand,         handsome                                                                                                                                                                                             ​nhớ k đúng cho mình nha 

25 tháng 5 2019

Skool và scool mang nghĩa giống nhau

Nhưng Skool là tiếng Afrikaans

School là tiếng Anh

Cách đọc lên Google Dịch nha

Chúc bạn học tốt !!!

13 tháng 8 2018

mik bt mỗi từ số 5: fast

hiihi!! mọng sẽ có người làm giúp bạn đầy đủ

13 tháng 8 2018

1:create

2;live

3:lock

4:country

5:fast