Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Khẳng định: S + will have + been + V3 (+ by Sb/ O)
Phủ định: S + won't have + been + V3 (+ by Sb/ O)
Nghi vấn: Will have + S + V3 (+ by Sb/ O)
- cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
môn đạp xe
- 2. gymnass
/dʒɪmˈnæstɪks/
môn thể dục dụng cụ
- 3. tennis
/ˈtenɪs/
môn quần vợt
- 4. running
/ˈrʌnɪŋ/
môn chạy bộ
- 5. swimming
/ˈswɪmɪŋ/
môn bơi lội
- 6. riding
/ˈraɪdɪŋ/
môn cưỡi ngựa
- 7. volleyball
/ˈvɒlibɔːl/
môn bóng chuyền
- 8. football / soccer
môn bóng đá
- 9. basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
môn bóng rổ
- 10. table tennis / ping-pong
môn bóng bàn
- 11. baseball
/ˈbeɪsbɔːl/
môn bóng chày
- 12. golf
/ɡɑːlf/
môn đánh golf
- 13.skateboarding
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
môn trượt ván
- 14.windsurfing
/ˈwɪndsɜːfɪŋ/
môn lướt ván buồm
- 15. scuba diving
môn lặn (có bình dưỡng khí)
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
she can't get home
i couldn't have made it without your help means
she will be able to meet him
tự chuyển - hok tốt
1/ Let’s go to the park by bike.
-> What about going to the park by bike………………………….?
2/ Let’s go to the beach this afternoon.
-> Why don’t we go to the beach this afternoon ……………………….?
3/ Why don’t we play soccer this weekend?
-> Let’s play soccer this weekend……………………………………?
4/ What about going camping next Saturday?
-> Let’s go camping next Saturday ……………………………………?
I am not to be disturbed, please!