![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
tích cực: quyết tâm, kiên trì, vững dạ, bền gan, tu chí, kiên cường.
tiêu cực: sờn lòng, nản chí, nản lòng, dao động.
mik đang phân vân vs từ dao động.
chx chắc chắn đc.
bn lm thì cứ ghi bỏ từ dao động ra nghen.
hc tốt
Nghĩa tích cực : quyết tâm, kiên trì, vững dạ, bền gan, tu chí, kiên cường, tu chí
Nghĩa tiêu cực là: sờn lòng, nản chí, dao động, nản lòng
trả lời đầu tiên nè :O
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Ai cũng phải vượt qua khó khăn mới đi đến thành công.
Em quyết tâm học hành.
Ai cũng phải vượt qua khó khăn mới đi đến thành công.
Em quyết tâm học hành.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Em chọn và điền vào chỗ trống theo thứ tự sau:
...giàu nghị lực...không nản chí...quyết tâm của em...thiếu kiên nhẫn...càng quyết chí...đạt nguyện vọng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Em chọn và điền vào chỗ trống theo thứ tự sau:
...giàu nghị lực...không nản chí...quyết tâm của em...thiếu kiên nhẫn...càng quyết chí...đạt nguyện vọng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
các từ trái nghĩa với quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
học tốt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1 nản lòng
2 nản chí
3 hụt chí
4 nhụt chí
5 hụt chí
mk ko bt đúng ko nếu sai cho mk sorry :(
Trái nghĩa với quyết chí là: thoái chí, thụt chí, nản chí, nản lòng.
~HHTHT~
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
HT~~~(^^)
thoái chí
hụt chí
nản chí
nản lòng
nản chí
HT
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:
A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.
B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú
hok tốt
#########