Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Phát âm
1.A.husband B.surroungding C.rubbish D.plumber
2.A.informative B.information C.formal D.forward
3.A.stream B.teacher C.weather D.teammate
4.A.restaurant B.festival C.sentences D.semester
5.A.through B.shout C.household D.mountain
Trọng âm
1.A.institute B.position C.behavior D.equipment
2.A.medical B.minimize C.physical D.selection
3.A.grateful B.order C.reduce D.comfort
Trọng âm Khác
A.medical B.restaurant C.remember D.goverment
A.household B.homework C.garbage D.throughout
A.electrical B.interesting C.neccessary D.beautifully
A.celebrate B.consider C.expression D.criteria
A.partner B.between C.visit D.program
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Chọn từ mà trọng âm chính ko cùng nắm ở vị trí vs các từ khác
1. A.machine B. mobile C. movie D. theater
Chọn từ mà trọng âm chính ko cùng nắm ở vị trí vs các từ khác
1. A.machine B. mobile C. movie D. theater
Tìm từ có trọng âm khác
1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Trọng âm khác
A.medical B.minimeze C.physical D.selection
A.grateful B.order C.reduce D.comfort