Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Tổ chức xã hội:
+ Cư dân sinh sống trong các xóm làng (còn gọi là: phum, sóc), gồm nhiều gia đình có cùng huyết thống, cùng sinh sống trên một khu vực
+ Xóm làng (phum, sóc) có quan hệ lỏng lẻo với nhau và bị chia cắt bởi rừng rậm, đầm lầy.
- Nhà nước Phù Nam là tập hợp của nhiều tiêu quốc và được tổ chức nhà nước theo thể chế quần chủ chuyên chế:
+ Vua là người đứng đầu có quyền lực tối cao.
+ Giúp việc cho vua là hệ thống quan lại, tăng lữ.

Những thành tựu về tư tưởng – tôn giáo, giáo dục và văn học của thời Nguyễn ở nửa đầu thế kỉ XIX
- Tư tưởng - tôn giáo:
+ Nho giáo: Nhà Nguyễn tìm cách khôi phục và thi hành chính sách độc tôn Nho giáo.
+ Phật giáo và Đạo giáo bị nhà Nguyễn tìm cách hạn chế nhưng vẫn phát triển nhất là ở nông thôn (mặc dù không phát triển thịnh đạt như thời Lý – Trần). Chùa chiền, tượng phật được sửa sang, xây dựng mới.
+ Thiên chúa giáo: dù các vua nhà Nguyễn thi hành chính sách cấm đạo gắt gao, thẳng tay đàn áp nhưng các giáo sĩ vẫn tìm cách truyền bá sâu rộng vào các làng, xã, số lượng người theo đạo Thiên Chúa ngày càng tăng.
+ Các tín ngưỡng thờ cúng ông bà, tổ tiên, anh hùng có công, thần linh vẫn tiếp tục phát triển và phổ biến.
- Giáo dục
+ Nhà Nguyễn rất coi trọng giáo dục, khoa cử với quan niệm: nhà nước cầu nhân tài tất do đường khoa mục. 1807, Gia Long ban hành quy chế thi hương, thi hội. 1822, Minh Mạng khôi phục kì thi hội, thi đình. Việc học tập, thi cử được chấn chỉnh và đi vào nề nếp.
+ 1803, Gia Long cho dựng trường Quốc học (sau đổi thành Quốc tử giám) ở kinh đô Phú Xuân. 1808 Văn Miếu được xây dựng để thờ Khổng Tử, 1822. Văn Miếu Quốc Tử giám bắt đầu dựng bia đề danh Tiến sĩ. Đến 1851, nhà Nguyễn đã tổ chức 14 khoa thi hội, lấy được 136 Tiến sĩ, nhiều nhân tài đỗ đạt trở thành các nhà văn hóa lớn hoặc quan lại cao cấp góp phần xây dựng và bảo vệ đất nước.
- Văn học
+ Văn học chữ Hán: vẫn tiếp tục phát triển: Nguyễn Du, Cao Bá Quát, Nguyễn Văn Siêu, Minh Mạng, Tự Đức… Văn học dân gian tiếp tục phát triển: ca dao, hò vè, tục ngữ… phong phú.
+ Văn học chữ Nôm phát triển rực rỡ đạt đỉnh cao: tác giả kiệt xuất là Nguyễn Du (Truyện Kiều) và Hồ Xuân Hương.
* Thành tựu nghệ thuật dưới thời nhà Nguyễn được UNESSCO công nhận là di sản văn hóa thế giới:
-Quần thể cố đô Huế - văn hóa vật thể
- Nhã nhạc cung đình Huế - văn hóa phi vật thể.

* Quá trình hình thành quan hệ sản xuất phong kiến ở Trung Quốc:
- Những tiến bộ trong sản xuất: Cuối thời Xuân Thu – Chiến Quốc, cư dân Trung Hoa cổ đại bắt đầu chế tạo công cụ bằng sắt làm cho diện tích trồng trọt được mở rộng. Kỹ thuật sản xuất được cải tiến. Các công trình thủy lợi và giao thông có quy mô lớn cũng được xây dựng.
- Những biến đổi trong đời sống xã hội:
+ Những quan lại và một số nông dân giàu đã tập trung trong tay nhiều của cải. Bằng quyền lực của mình, họ còn tước đoạt thêm nhiều ruộng đất công. Từ đó, một giai cấp mới được hình thành, bao gồm những kẻ có nhiều ruộng tư, vốn là những quan lại và những nông dân giàu có, gọi là giai cấp địa chủ.
+ Cùng với quá trình hình thành giai cấp địa chủ, nông dân cũng bị phân hóa:
• Nông dân giàu có trở thành địa chủ.
• Nông dân giữ lại được một số ruộng đất gọi là nông dân tự canh.
• Số còn lại là nông dân công xã, rất nghèo, không có hoặc quá ít ruộng đất trở thành nông dân lĩnh canh.
- Như vậy, quan hệ chủ yếu trước kia là quan hệ bóc lột của quý tộc đối với nông dân công xã dần dần nhường chỗ cho quan hệ bóc lột của địa chủ với nông dân lĩnh canh – quan hệ phong kiến xuất hiện.
* Chế độ phong kiến thời Tần – Hán
Sự hình thành nhà Tần và nhà Hán:
- Nhà Tần: Từ thời cổ đại, trên lưu vực sông Hoàng Hà và Trường Giang có nhiều quốc gia nhỏ của người Trung Quốc. giữa Các nước này thường xuyên xảy ra các cuộc xung đột thôn tính lẫn nhau. Trong đó Tần là nước mạnh hơn cả đã thống nhất được Trung Quốc vào năm 221 TCN.
- Nhà HÁn: Nhà Tần trị vì Trung Quốc được 15 năm thì nhà Hán lên thay, Các hoàng đế triều Hán tiếp tục củng cố chính quyền, mở rộng hình thức tiến cử các con em gia đình địa chủ.

Thành tựu tiêu biểu về tổ chức xã hội và nhà nước:
- Tổ chức xã hội: Cư dân chủ yếu sinh sống trong làng, duy trì quan hệ cộng đồng và thân tộc.
- Tổ chức nhà nước theo thể chế quản chủ chuyên chế:
+ vua là người đứng đầu nhà nước, có quyền lực tối cao và tuyệt đối
+ Giúp việc cho vua là quan lại ở trung ương và địa phương, phân cấp thành ba hạng: tôn quan, thuộc quan và ngoại quan. Trong đó: Tôn quan là chức quan cao cấp nhất trong triều đình. Thuộc quan là những chức quan dưới quyền tôn quan. Ngoại quan là những quan trấn trị tại địa phương.
+ Cả nước chia thành nhiều châu, dưới châu là huyện, dưới huyện là làng.

Một số thành tựu của văn minh Hy lạp - La mã cổ đại :
Chữ viết :
- Người Hy Lạp đã sáng tạo ra hệ thống chữ cái trên cơ sở mẫu tự cổ và từ đó người Hy Lạp đã sáng tạo ra mẫu tự La-tin
- Người La Mã dùng chữ để viết số, gọi là số La Mã
Văn học :
- Văn học ở Hy Lạp-La Mã rất phong phú và đa dạng khi có những thể loại văn học như: thần thoại, sử thi, thơ , kịch ,..
- Một số nhà sử học tiêu biểu như :
+ Hê-rô-đốt với tác phẩm Historiai
+ Tu-xi-đít với tác phẩm chiến tranh Pê-lô-pô-nê
+...
- Nổi tiếng nhất là nhà sử học Pô-li-biu-xơ
Kiến trúc, điêu khắc
- Người Hy Lạp và La Mã đã tạo nên nhiều công trình kiến trúc đồ sộ như :
+ Tòa thành acropolis (Athens)
+ Đền thờ thần Athena (Delphi)
+ Đền thờ thần Zeus
+ Nhà hát lớn Ephesus
+ Nhà hát cổ Segesta
+...
Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại là một trong những nền văn minh vĩ đại của nhân loại, đã để lại những thành tựu nổi bật trong nhiều lĩnh vực, từ triết học, khoa học, nghệ thuật, cho đến chính trị và pháp luật. Dưới đây là những thành tựu tiêu biểu của nền văn minh này:
1. Triết họcTriết học Hy Lạp: Đây là một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nền văn minh Hy Lạp. Các triết gia Hy Lạp như Socrates, Plato, và Aristotle đã đặt nền móng cho triết học phương Tây.Socrates (469-399 TCN) nổi tiếng với phương pháp đối thoại, giúp khai mở tư duy phản biện và khám phá sự thật thông qua các câu hỏi.Plato (427-347 TCN), học trò của Socrates, đã sáng lập học viện ở Athens và viết các tác phẩm triết học quan trọng, như "Cộng hòa", trong đó bàn về lý tưởng chính trị và công lý.Aristotle (384-322 TCN), học trò của Plato, là người sáng lập nhiều lĩnh vực triết học như đạo đức học, logic học, và khoa học tự nhiên. Ông cũng ảnh hưởng sâu sắc đến triết học và khoa học phương Tây.2. Khoa học và Toán họcToán học: Hy Lạp cổ đại là nơi phát triển mạnh mẽ các lý thuyết toán học. Các nhà toán học như Euclid (với "Elementa", một tác phẩm nền tảng trong hình học) và Pythagoras (với Định lý Pythagoras) đã đặt nền tảng cho toán học hiện đại.Vật lý và cơ học: Archimedes (287-212 TCN) là một nhà khoa học nổi tiếng, với những phát minh và lý thuyết về đòn bẩy, trọng lực, và các nguyên lý cơ học cơ bản. Các công trình của ông vẫn ảnh hưởng đến khoa học kỹ thuật hiện đại.Thiên văn học: Hy Lạp cổ đại đã có những phát triển quan trọng trong thiên văn học. Ptolemy, nhà thiên văn học La Mã, đã phát triển lý thuyết về mô hình vũ trụ, với Trái Đất ở trung tâm, mặc dù sau này bị thay thế bởi lý thuyết của Copernicus.3. Chính trị và Pháp luậtDân chủ Athens: Athens được coi là nơi khai sinh nền dân chủ đầu tiên. Từ thế kỷ thứ 5 TCN, dưới sự lãnh đạo của Pericles, Athens đã thực hiện một hệ thống chính trị dân chủ, nơi công dân có quyền tham gia vào các quyết định chính trị qua các cuộc bầu cử và hội đồng công dân.Luật La Mã: Luật La Mã đã đóng góp vào sự hình thành các hệ thống pháp lý hiện đại. Các nguyên lý cơ bản của Luật La Mã về quyền công dân, sở hữu tài sản, và hợp đồng vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ đến các hệ thống pháp luật trên toàn thế giới.Cộng hòa La Mã: Trước khi trở thành đế quốc, La Mã đã phát triển một hệ thống chính trị của Cộng hòa với các cơ quan như Thượng viện và các cuộc bầu cử, mặc dù sau này bị thay thế bởi chế độ quân chủ dưới sự cai trị của các hoàng đế.4. Kiến trúc và Nghệ thuậtKiến trúc Hy Lạp: Hy Lạp cổ đại phát triển các phong cách kiến trúc nổi tiếng, bao gồm các đền thờ như đền Parthenon, tượng trưng cho sự hoàn hảo của nghệ thuật kiến trúc cổ điển. Các yếu tố như cột Doric, Ionic, và Corinthian là đặc trưng nổi bật của kiến trúc Hy Lạp.Kiến trúc La Mã: La Mã nổi bật với việc xây dựng các công trình hạ tầng vĩ đại như cầu, đường xá, và cống dẫn nước (aqueducts). Một trong những biểu tượng nổi bật của La Mã là Colosseum, đấu trường lớn nhất thế giới thời cổ đại, nơi diễn ra các cuộc thi đấu võ sĩ.Nghệ thuật điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp, như David của Phidias và các bức tượng thần thánh, đã thể hiện vẻ đẹp lý tưởng của con người và các thần thánh. La Mã đã tiếp thu và phát triển nghệ thuật điêu khắc, nổi bật là các bức tượng và các cột đài kỷ niệm.5. Thần thoại và Văn họcThần thoại Hy Lạp: Thần thoại Hy Lạp đã tạo ra một kho tàng các câu chuyện về các vị thần, anh hùng, và sinh vật huyền bí, như thần Zeus, Hera, Hermes, và anh hùng Hercules. Những câu chuyện này vẫn tiếp tục được truyền bá và ảnh hưởng đến văn hóa phương Tây.Văn học Hy Lạp: Những tác phẩm văn học cổ điển như Iliad và Odyssey của Homer là hai trong những tác phẩm vĩ đại nhất của nền văn học phương Tây. Sophocles với vở kịch Oedipus Rex và Aristophanes với các vở hài kịch cũng để lại dấu ấn lớn trong văn học.Văn học La Mã: Các tác phẩm nổi bật của La Mã có thể kể đến Aeneid của Virgil, tác phẩm mang đậm chất sử thi và thần thoại, hay các bài luận và thư từ của Cicero.6. Tôn giáo và Thần họcTôn giáo Hy Lạp và La Mã: Tôn giáo Hy Lạp và La Mã cổ đại có một hệ thống các vị thần phong phú và đa dạng. Những tín ngưỡng này ảnh hưởng đến các nghi lễ, đền thờ, và ngày lễ của người dân. Các thần thoại về các vị thần như Zeus, Apollo, và Venus đã hình thành nền tảng cho các tín ngưỡng và văn hóa tâm linh của phương Tây.7. Thể thao và Giải tríThế vận hội Olympic: Được tổ chức lần đầu tiên tại Olympia vào năm 776 TCN, Thế vận hội Olympic là một trong những thành tựu nổi bật của nền văn minh Hy Lạp, nhằm tôn vinh các vị thần và khuyến khích tinh thần thể thao, hiện vẫn là sự kiện thể thao lớn nhất thế giới ngày nay.Kết luận:Các thành tựu của nền văn minh Hy Lạp - La Mã đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực trong xã hội hiện đại, từ khoa học, triết học, nghệ thuật, đến chính trị và pháp luật. Những giá trị này không chỉ được bảo tồn mà còn được phát huy mạnh mẽ trong các nền văn hóa và hệ thống xã hội đương đại.
Nhà Lý tồn tại từ năm 1009 đến năm 1225. Trong thời kì này đất nước đạt nhiều thành tựu về mọi mặt.
* Về chính trị
- Ngày 21-11-1009, Lý Công Uẩn lên ngôi Hoàng đế (Lý Thái Tổ).
- Đầu năm 1010, Lý Thái Tổ lấy Hoa Lư chật hẹp, kinh tế thấp kem, giao thông khó khăn, ông hạ chiếu dời đô: "Thành Đại La, đô cũ của Cao Vương có thé rồng cuộn, hổ chầu, ở giữa nam, bắc, tây, đông tiện hình thế núi sông sau trước, đất rộng mà bằng phẳng, chỗ cao mà sáng sủa, dân cư không khổ vì ngập lụt, muôn vật thịnh đạt phồn vinh, xem khắp nước Việt chỗ ấy là hơn cả. Thực là chốn hội họp của bốn phương, nơi thượng đô của sinh sư muôn đời". Mùa thu năm 1010, vua cho dời đô từ Hoa Lư về và gọi là Thăng Long.
- Hoàng thành Thăng Long được xây dựng gồm nhiều cung điện và có thành, hào bao quanh. Năm 1054, vua Lý Thánh Tông đổi tên nước thành Đại Việt.
- Chính quyền trung ương từng bước được hoàn chỉnh. Vua đứng đầu đất nước có quyền hành cao nhất về chính trị, luật pháp, quân sự, lễ nghi, đối ngoại. Giúp việc cho vua có tể tướng, các đại thần, các chức hành khiển, các cơ quan hành chính pháp lí như sảnh, viện, đài. Ngoài ra còn có các chức quan trông nom sản xuất nông nghiệp, hệ thống đê điều.
- Đất nước được chia thành nhiều lộ, phủ, huyện, châu, hương, xã. Kinh thành Thăng Long được chia thành hai khu vực: kinh thành của vua quan và phố phường của dân, có chức Lưu thủ trông coi.
- Quân đội được tổ chức quy củ. Có cấm binh bảo vệ nhà vua và kinh thành. Lộ Binh ở các địa phương được tuyển chọn theo chế độ "ngụ binh ư nông".
- Năm 1042, nhà Lý ban hành bộ Hình thư, bộ luật thành văn đầu tiên của nước ta, góp phần ổn định trật tự xã hội.
- Quan lại ban đầu tuyển chọn từ con em gia đình quý tộc, quan lại. Về sau, những người thi cử đỗ đạt cũng được làm quan, nắm giữ một số chức vụ quan trọng.
- Nhà Lý cho dựng lầu chuông ở hai bên thềm điện Long Trì để dân kêu oan, mời vua xét xử. Hằng năm, vua thường rời kinh đi các nơi làm lễ "cày tịch điền", xem nhân dân cày cấy gặt hái.
- Chính sách đối ngoại: đối với các triều đại phong kiến phương Bắc tuy vẫn giữ lệ thần phục, nộp phú cống đều đặn nhưng luôn giữ tư thế của nước độc lập. Đối với các nước láng giềng phía nam, đặc biệt là Chawmpa, tuy có lúc căng thẳng nhưng luôn giữ thái độ vừa mềm dẻo, vừa cứng rắn để giữ vững biên cương.
* Về kinh tế
- Nhà nước khuyến khích khai hoang, đẩy mạnh sản xuất. Lấy ruộng thưởng cho những người có công và cấp cho các chùa.
- Nhà Lý có luật lệ bảo vệ trâu bò. Chú ý cho dân đào kênh máng, đắp đê. Nhiều năm được mùa lớn.
- Thủ công nghiệp thời Lý
+ trong nhân dân, các nghề cổ truyền như đúc đồng, rèn sắt, làm đồ gốm sứ, ươm tơ, dệt lụa, nghề in khắc gỗ... phát triển, chất lượng sản phẩm cao.
+ Nhà nước thành lập các xưởng thủ công để rèn vũ khí, đúc tiền, may áo mũ cho vua quan, xây dựng cung điện, đền đài, chùa.
+ Một số mỏ vàng, mỏ đồng được khai thác.
- Thương nghiệp
+ Việc giao lưu buôn bán giữa các làng, các vùng ngày càng nhộn nhịp. Hình thành các chợ huyện, chợ làng.
* Về văn hòa
- Tôn giáo: Phật giáo đạt mặc cực thịnh ở thế kỉ X-XIII
- Giáo dục: Nhà nước quan tâm đến giáo dục. Năm 1070 vua Lý Thánh Tông cho lập văn miếu ở kinh đô Thăng Long. Năm 1075, nhà Lý tổ chức "thi Minh kinh bác học và thi Nho học tam trường". Năm 1076, mở Quốc tử giám. Văn học chữ Hán bước đầu phát triển.
- Kiến trúc: Hoàng Thành Thăng Long được xây dựng gồm nhiều cung điện có hào thành bao quanh. Các ngôi chùa lớn, tháp chuông, đền đài được xây dựng.
- Âm nhạc, sân khấu dân gian như chèo, múa rối nước phát triển.
* Kháng chiến chống Tống bảo vệ độc lập dân tộc (1075-1077)