K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 1 2018

Translate into your language:

1. accident(n): tai nạn

2. afterwards(adv): sau đó

3. ambulance(n): xe cứu thương

4. among(adv): trong số ....

5.barbecue(n): tiệc nướng ngoài trời

6. become(v): trở nên / trở thành

7. bill(n): hóa đơn

8. belt(n): thắt lưng

9. brake(n): phanh

10. campsite(n): địa điểm cắm trại

11. cassette recorder(n): máy ghi băng cassette

12. cash(n): tiền mặt

13. cheque(n): kiểm tra

14. certain(adv): chắc chắn

15. centimetre(n): xen-ti-mét

16. church(n): nhà thờ

17. comfortable(a): thoải mái

18. click:(v) nhấp chuột

19. crowd:(n) đám đông

20. crossroads:(n) ngã tư

21 tháng 1 2018

nhớ tick mik nha

1.Tai nạn

2. Sau đó

3. xe cứu thương

4. trong số

5.tiệc nướng ngoài trời

6. trở thành

7. hóa đơn

8. dây đai

9. phanh

10. cắm trại

11. Máy ghi băng

12. tiền mặt

13. kiểm tra

14. chắc chắn

15.xăng-ti mét

16. nhà thờ

17. thoải mái

18. nhấp chuột

19. Đám đông

20. ngã tư

26 tháng 2 2020

/s/:students,groups,classmates,thanks,books,streets,desks

/z/:games,beds,days,timetables,floors,greetings,partners,numbers.

/iz/:classes,faces,exercises,pieces,bookcases

15 tháng 2 2019

1.do => did 6 cut => cut 11 buy => bought 16 think => thought

2.teach => taught 7 put => put 12 have => had 17 see => saw

3 send => sent 8 give => gave 13 take => took 18 eat => ate

4 spend => spent 9 write => wrote 14 go => went 19 sing => sang

5 begin => began 10 be => was/were 15 make => made 20 wear => wore

15 tháng 2 2019

1.do-did

2.teach-taught

3.send-sent

4.spend-spent

5.begin-began

6.cut-cut

7.put-put

8.give-gave

9.write-wrote

10.be-was/were

11.buy-bought

12.have-had

13.take-took

14.go-went

15.make-made

16.think-thought

17.see-saw

18.eat-ate

19.sing-sang

20.wear-wore

28 tháng 4 2018
  1. ear-ache 
  2. backache
  3. tooth ache
  4. stomachache
  5. ko biết 
  6. dancing
  7. swimming
  8. shoping
  9. palace (cung điện)
  10. ko biết 
  11. ko biết 
  12. break
  13. ko biết 
  14. ko biết
  15. barefoot (chân không ta hay gọi là đi chân đất)
  16. crow
  17. ko biết 
  18. ko biết 
  19. modern
  20. ko biết 
27 tháng 7 2017
Group 1: Language Group 2: Coutry Group 3: Activities Group 4: Weather

- Rusian

- English

- Chinese

- Vietnamese

- Germarr

- Rusia

- England

- China

- Vietnam

- Germany

- Tennis

- Soccer

- Jogging

- Playing

- aerobics

- Shining

- Cool

- Windy

- Teperature

- Raining

18 tháng 11 2018

III. Give the opposite adjectives:

1. good. . . . . . .><bad . . . . . . . . . . . . . .

2.careful. . . . ><careless. . . . . . . . . . . . . . .

3. slow. . . . . .><fast . . . . . . . . . . . . . .

4. hard. . . . ><easy. . . . . . . . . . . . . . .

5. stupid. . . .><intelligent

6. Ugly. . . . . .><beautiful . . . . . . . . . . . . . . . . . .

7. easy. . . . . . ><difficult. . . . . . . . . . . . . . . . . .

8, sad. . . ><happy. . . .

9. late. . .><early

10 boring. . . . ><exciting. . . . . . . . . . . . . .

11, young. . . . . . . .><old . . . . . . . . . . .

12.small. . . . . . . .><big . . . . . . . . . . . .

13. thin. . .><fast . . . . .

14 strong. . . . . . ><weak. . . . . . . . . . . .

15. cold. . . . . . . . .><hot . . . . . . . . . . . . .

16. rich. . . . . . . . . .poor . . . . . . . . . . .

17, new. . . . . . . . . .><old. . . . . . . . . . . 18, tall><short

19, expensive. . . . . .><cheap . . . . . . . 20. clean. . . . . .><dirty . . . . . . . . . . . . . . 21. short...><long.....

18 tháng 11 2018

III

1, good >< bad

2, careful >< careless

3, slow >< fast

4, hard >< soft

5, stupid >< clever

6, ugly >< beautiful

7, easy >< difficult

8, sad >< happy

9, late >< early

10, boring >< exciting

11, young >< old

12, small >< big

13, thin >< fat

14, strong >< slim

15, cold >< hot

16, rich >< poor

17, new >< old

18, tall >< short

19, expensive >< cheap

20, clean >< polluted

21, short >< tall

30 tháng 8 2020

1. some tea 2. .an.. elephant 3. .a.. box 4. .a.. house 5. .some.. onions 6. .an.. hour 7. ..a. cup 8. ..an. egg 9. .an.. union 10. ..some. plates 11. .some.. salt

12. .an.. eye 13. .an.. uncle 14. .a.. blouse 15. .some.. farmers 16. .some.. pepper 17. ..a. horse 18. ..some. water 19. ..some. money 20. ..some. milk

HỌC TỐT vui

B) “How much” or “How many”1) _______________2) _______________3) _______________4) _______________5) _______________6) _______________7) _______________8) _______________9) _______________10) ______________11) ______________12) ______________13) ______________14) ______________15) ______________16) ______________17) ______________18) ______________19) ______________20) ______________people teasugar time bagapple babycoffce milkrice work artbottle cat eyemouse newsfurnished lovetable...
Đọc tiếp

B) “How much” or “How many”

1) _______________

2) _______________

3) _______________

4) _______________

5) _______________

6) _______________

7) _______________

8) _______________

9) _______________

10) ______________

11) ______________

12) ______________

13) ______________

14) ______________

15) ______________

16) ______________

17) ______________

18) ______________

19) ______________

20) ______________

people tea

sugar time bag

apple baby

coffce milk

rice work art

bottle cat eye

mouse news

furnished love

table butter

pen water man

music plate

fork fridge cup

advice book

hand room

information

power paper

luggage garage

electricty TV

1) _______________

2) _______________

3) _______________

4) _______________

5) _______________

6) _______________

7) _______________

8) _______________

9) _______________

10) ______________

11) ______________

12) ______________

13) ______________

14) ______________

15) ______________

16) ______________

17) ______________

18) ______________

19) ______________

20) ______________

1

1) _____How many__________

2) ____How much___________

3) _How many______________

4) ___How much____________

5) _How many______________

6) _How many______________

7) ___How many____________

8) __How many_____________

9) _____How many__________

10) __How amny____________

11) __How much____________

12) ___how many : fork , fridge , cup_

14) __How many : hand & room____________

15) ___How much___________

16) ___  How much___________

17) ______How much________

18) ___How many___________

19) ____How much__________

1,people /tea

2,sugar/ time / bag

3,apple/ baby

4,coffce /milk

5,rice /work/ art

6,bottle /cat eye

7,mouse/ news

8,furnished /love

9,table/ butter

10,pen/ water/ man

music /plate

fork /.fridge/ cup

advice/ book

hand/ room

information

power /paper

luggage/ garage

electricty /TV

1) _______How much________

2) _How much: time / how many:bag_____

3) _____how many_________

4) ______How much_________

5) ____How much : work / how much : art__

6) _How many: cat & eye 

7) ___How many____________

8) ___How many____________

9) ____How much___________

10) __How much : water , How many : man_

11) ___How many___________

12) ______________

13) ______________

14) ______________

15) __How many____________

16) ___How many____________

19) __How many____________

19) _____How many_________

* Trình bày Hơi khó hiểu , nên bạn tự đếm nhed ! --' Lần sau đừng kẻ bảng như vậy !

14 tháng 10 2017

1. stayed

2. visited

3. got

4. wrote

5. took

6. ate

7. had

8. did

9. played

10. drank

11. saw

12. gave

13. returned

14. remembered

15. thought

16. could

17. read

18. told

19. talked

20. walked

21. went

22. received

23. teached

24. stopped

25. made

26. bought

27. been

28. moved

29. cried

30. sat

Mình chỉ làm lụi thôi , không biết đúng hay không ??? bucminh

14 tháng 10 2017

dung roi do thanks

18 tháng 2 2021

1. Make note : ghi chú 

2.  Brainstorm là quá trình sáng tạo nhằm tìm ra giải pháp hoặc ý tưởng mới thông qua hoạt động trao đổi của nhóm một cách “kịch liệt” và “tự do”

3. Research: nghiên cứu 

4. Draft: bản nháp

5. Improve: cải tiến 

6. Suggest: đề xuất 

7.  Hình như phải là ''bricklayer'' mới đúng ạ, nó có nghĩa là thợ nề

8.Carpenter: thợ mộc 

9. Electrician: thợ điện

10. Soldier: người lính

11.  Sailor: thủy thủ 

12. Pilot: phi công 

13. Washing machine: máy giặt

14. Gas stove: cái lò ga 

15. Nephew: cháu trai 

16. Niece: cháu gái 

17. Mother in law: mẹ chồng / mẹ vợ 

18. Father in law: ba chồng / ba vợ 

19. Relatives: họ hàng, người thân, ...

20. ( Be satisfied mới đúng ạ ) : Cảm thấy hài lòng