Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/s/:students,groups,classmates,thanks,books,streets,desks
/z/:games,beds,days,timetables,floors,greetings,partners,numbers.
/iz/:classes,faces,exercises,pieces,bookcases
1.do => did 6 cut => cut 11 buy => bought 16 think => thought
2.teach => taught 7 put => put 12 have => had 17 see => saw
3 send => sent 8 give => gave 13 take => took 18 eat => ate
4 spend => spent 9 write => wrote 14 go => went 19 sing => sang
5 begin => began 10 be => was/were 15 make => made 20 wear => wore
- ear-ache
- backache
- tooth ache
- stomachache
- ko biết
- dancing
- swimming
- shoping
- palace (cung điện)
- ko biết
- ko biết
- break
- ko biết
- ko biết
- barefoot (chân không ta hay gọi là đi chân đất)
- crow
- ko biết
- ko biết
- modern
- ko biết
Group 1: Language | Group 2: Coutry | Group 3: Activities | Group 4: Weather |
- Rusian - English - Chinese - Vietnamese - Germarr |
- Rusia - England - China - Vietnam - Germany |
- Tennis - Soccer - Jogging - Playing - aerobics |
- Shining - Cool - Windy - Teperature - Raining |
III. Give the opposite adjectives:
1. good. . . . . . .><bad . . . . . . . . . . . . . .
2.careful. . . . ><careless. . . . . . . . . . . . . . .
3. slow. . . . . .><fast . . . . . . . . . . . . . .
4. hard. . . . ><easy. . . . . . . . . . . . . . .
5. stupid. . . .><intelligent
6. Ugly. . . . . .><beautiful . . . . . . . . . . . . . . . . . .
7. easy. . . . . . ><difficult. . . . . . . . . . . . . . . . . .
8, sad. . . ><happy. . . .
9. late. . .><early
10 boring. . . . ><exciting. . . . . . . . . . . . . .
11, young. . . . . . . .><old . . . . . . . . . . .
12.small. . . . . . . .><big . . . . . . . . . . . .
13. thin. . .><fast . . . . .
14 strong. . . . . . ><weak. . . . . . . . . . . .
15. cold. . . . . . . . .><hot . . . . . . . . . . . . .
16. rich. . . . . . . . . .poor . . . . . . . . . . .
17, new. . . . . . . . . .><old. . . . . . . . . . . 18, tall><short
19, expensive. . . . . .><cheap . . . . . . . 20. clean. . . . . .><dirty . . . . . . . . . . . . . . 21. short...><long.....
III
1, good >< bad
2, careful >< careless
3, slow >< fast
4, hard >< soft
5, stupid >< clever
6, ugly >< beautiful
7, easy >< difficult
8, sad >< happy
9, late >< early
10, boring >< exciting
11, young >< old
12, small >< big
13, thin >< fat
14, strong >< slim
15, cold >< hot
16, rich >< poor
17, new >< old
18, tall >< short
19, expensive >< cheap
20, clean >< polluted
21, short >< tall
1. some tea 2. .an.. elephant 3. .a.. box 4. .a.. house 5. .some.. onions 6. .an.. hour 7. ..a. cup 8. ..an. egg 9. .an.. union 10. ..some. plates 11. .some.. salt
12. .an.. eye 13. .an.. uncle 14. .a.. blouse 15. .some.. farmers 16. .some.. pepper 17. ..a. horse 18. ..some. water 19. ..some. money 20. ..some. milk
HỌC TỐT
1) _____How many__________ 2) ____How much___________ 3) _How many______________ 4) ___How much____________ 5) _How many______________ 6) _How many______________ 7) ___How many____________ 8) __How many_____________ 9) _____How many__________ 10) __How amny____________ 11) __How much____________ 12) ___how many : fork , fridge , cup_ 14) __How many : hand & room____________ 15) ___How much___________ 16) ___ How much___________ 17) ______How much________ 18) ___How many___________ 19) ____How much__________ | 1,people /tea 2,sugar/ time / bag 3,apple/ baby 4,coffce /milk 5,rice /work/ art 6,bottle /cat eye 7,mouse/ news 8,furnished /love 9,table/ butter 10,pen/ water/ man music /plate fork /.fridge/ cup advice/ book hand/ room information power /paper luggage/ garage electricty /TV | 1) _______How much________ 2) _How much: time / how many:bag_____ 3) _____how many_________ 4) ______How much_________ 5) ____How much : work / how much : art__ 6) _How many: cat & eye 7) ___How many____________ 8) ___How many____________ 9) ____How much___________ 10) __How much : water , How many : man_ 11) ___How many___________ 12) ______________ 13) ______________ 14) ______________ 15) __How many____________ 16) ___How many____________ 19) __How many____________ 19) _____How many_________ |
* Trình bày Hơi khó hiểu , nên bạn tự đếm nhed ! --' Lần sau đừng kẻ bảng như vậy !
1. stayed
2. visited
3. got
4. wrote
5. took
6. ate
7. had
8. did
9. played
10. drank
11. saw
12. gave
13. returned
14. remembered
15. thought
16. could
17. read
18. told
19. talked
20. walked
21. went
22. received
23. teached
24. stopped
25. made
26. bought
27. been
28. moved
29. cried
30. sat
Mình chỉ làm lụi thôi , không biết đúng hay không ???
1. Make note : ghi chú
2. Brainstorm là quá trình sáng tạo nhằm tìm ra giải pháp hoặc ý tưởng mới thông qua hoạt động trao đổi của nhóm một cách “kịch liệt” và “tự do”
3. Research: nghiên cứu
4. Draft: bản nháp
5. Improve: cải tiến
6. Suggest: đề xuất
7. Hình như phải là ''bricklayer'' mới đúng ạ, nó có nghĩa là thợ nề
8.Carpenter: thợ mộc
9. Electrician: thợ điện
10. Soldier: người lính
11. Sailor: thủy thủ
12. Pilot: phi công
13. Washing machine: máy giặt
14. Gas stove: cái lò ga
15. Nephew: cháu trai
16. Niece: cháu gái
17. Mother in law: mẹ chồng / mẹ vợ
18. Father in law: ba chồng / ba vợ
19. Relatives: họ hàng, người thân, ...
20. ( Be satisfied mới đúng ạ ) : Cảm thấy hài lòng
Translate into your language:
1. accident(n): tai nạn
2. afterwards(adv): sau đó
3. ambulance(n): xe cứu thương
4. among(adv): trong số ....
5.barbecue(n): tiệc nướng ngoài trời
6. become(v): trở nên / trở thành
7. bill(n): hóa đơn
8. belt(n): thắt lưng
9. brake(n): phanh
10. campsite(n): địa điểm cắm trại
11. cassette recorder(n): máy ghi băng cassette
12. cash(n): tiền mặt
13. cheque(n): kiểm tra
14. certain(adv): chắc chắn
15. centimetre(n): xen-ti-mét
16. church(n): nhà thờ
17. comfortable(a): thoải mái
18. click:(v) nhấp chuột
19. crowd:(n) đám đông
20. crossroads:(n) ngã tư
nhớ tick mik nha
1.Tai nạn
2. Sau đó
3. xe cứu thương
4. trong số
5.tiệc nướng ngoài trời
6. trở thành
7. hóa đơn
8. dây đai
9. phanh
10. cắm trại
11. Máy ghi băng
12. tiền mặt
13. kiểm tra
14. chắc chắn
15.xăng-ti mét
16. nhà thờ
17. thoải mái
18. nhấp chuột
19. Đám đông
20. ngã tư