K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 6 2018

tìm từ có cách đọc khác các từ còn lại ở phần chữ nghiêng
a.candy many after matter
b.ride picnic music visit
c.fever better she because
d.museum lunch mum Sunday

4 tháng 6 2018

a)after

b)ride

c)better

d)museum

3 tháng 3 2017

I . Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại

1. A . takes

B . yards

C . starts

D . books

2 . A.hotel

B. those

C . hopital

D . cold

3 . A . decided

B . preferred

C . listened

D . enjoyed

4 . A . stay

B . late

C . back

D . date

5 . A . tables

B . noses

C . boxes

D . changes

6 . A . noodles

B . food

C . door

D . stool

7 . A . take

B . game

C . gray

D . hand

3 tháng 3 2017

1.B

2.C

3.D

4.C

5.A

6.C

7.A

29 tháng 4 2017

1.B.Singapore

2.C.fever

3.D.sometimes

4.B.play

5.A.student

30 tháng 4 2017

1.B

2.C

3.D

4.B

5.A

24 tháng 1 2017

1.B 2.C 3.B 4.A 5.D 6.A 7.A 8.C 9.C

Chúc học tốt

24 tháng 1 2017

1. A: bus. B: museum. C: drug. D: lunch.

2. A: heavy. B: leave. C: head. D: ready.

3. A: face. B: small. C: grade. D: late.

4. A: twice. B: swim. C: skip. D: picnic.

5. A: arm. B: charm. C: farm. D: warm.

6. A: citadel. B: vacation. C: destination. D: lemonade.

7. A: accident. B: soccer. C: clinic. D: camera.

8. A: brother. B: orange. C: front. D: dozen.

9. A: station. B: question. C: intersection. D: destination.

16 tháng 2 2020

I. Find the word which has a different sound in the underlined part.

1. A. when /e/ B. where /eə/ C. best /e/ D. detective /e/

2. A. weather /e/ B. newsreader /iː/ C. teaching /iː/ D. repeat /iː/

3. A. clumsy /ʌ/ B. cute /uː/ C. but /ʌ/ D. just /ʌ/

4. A. earth /θ/ B. thanks /θ/ C. feather /ð/ D. theater /θ/

5. A. the /ð/ B. think /θ/ C. with /θ/ D. they /θ/

1 tháng 7 2017

1. A.fall B.small C. wash D.(want)

2. A.blue B.tube C.(full) D.fruit

3. A.(bread) B.teacher C.eat D.read

4. A.rulers B.pens C.(stamps )D.tables

5. A.benches B.dishes C.(clothes) D.classes

6. A.station B.(nose) C.eraser D.intersection

7. A.chicken B.children C.lunch D.(school)

8. A.they B.(thin )C.with D.then

9. A.money B.some C.brother D.(movie)

10. A.skip B.swim C.minibus D.(fried)

30 tháng 6 2017

1. A.fall B.small C. wash D.want

2. A.blue B.tube C.full D.fruit

3. A.bread B.teacher C.eat D.read

4. A.rulers B.pens C.stamps D.tables

5. A.benches B.dishes C.clothes D.classes

6. A.station B.nose C.eraser D.intersection

7. A.chicken B.children C.lunch D.school

8. A.they B.thin C.with D.then

9. A.money B.some C.brother D.movie

10. A.skip B.swim C.minibus D.fried

Chúc bạn học tốt hihi

25 tháng 3 2017

I. Choose the underlined part that is pronounced differently from the others by writing the letter A, B, C or D in your paper. ( Chữ được in đậm và nghiêng đó là từ gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại)
1. A. school B. food C. classroom D. flood
2. A. days B. plays C. says D. always
3. A. tube B. lettuce C. music D. menu

25 tháng 3 2017

I. Choose the underlined part that is pronounced differently from the others by writing the letter A, B, C or D in your paper. ( Chữ được in đậm và nghiêng đó là từ gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại)
1. A. school B. food C. classroom D. flood
2. A. days B. plays C. says D. always
3. A. tube B. lettuce C. music D. menu
II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D
21. A. classmate B. greeting C. morning D. afternoon
22. A. open B. armchair C. teacher D. pencil
23. A. brother B. student C. doctor D. arrive
24. A. apartment B. motorbike C. telephone D. volleyball
25. A. stereo B. family C.engineer D. difficult

10 tháng 2 2017

1. a.square b.badminton c.grandfather d. match
2. a. idea b.reason c.feature d.teacher
3. a. easy b. please c.weak d.pear
4. a.goggles b.sport c.stop d.not
5. a.match b.machine c.champion d. chess

10 tháng 2 2017

bạn giỏi r

chắc khỏi cần giải thik

mk đúng hay sai bt hết cơ mà

xin lỗi khi nói mấy câu này,nhưng thông cảm đi bạn,trl giùm bạn mà bạn nói như tát vào mặt ng ta ý à.

giỏi thì bạn tự làm đi @Trương Tú

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town