K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 12 2018

(tìm từ có âm khác nhau trong phần được tô đậm)

1.A.writes B.makes C. takes D.drives

2.A.never B.often C.when D.tennis

3.A.eating B.speak C.leader D.breakfast

4.A.Thursday B.thanks C.there D.birthday

5.A.open B.doing C.going D.cold

6.A.head B.see C.lead D.green

8.A.arrives B.looks C.takes D.speaks

16 tháng 12 2018

1....

2b

3d

4c

5b

6a

7a

8.....

mik ko biết câu 1 với câu 8

30 tháng 9 2017

I. Find the word which has a different sound in the underlined part

1.A writes B.drives C.takes D.makes

2.A.funny B.lunch C.sun D.computer

3.A.breakfast B.eating C.teacher D.reading

4.A.never B.often C.tennis D.when

5.A.school B.teaching C.chalk D.chess

13 tháng 8 2017

1.D

2.C

3.C

4.D

5.C

Tick hộ tớ nha bn đg yeu

13 tháng 8 2017

Luyện tập tổng hợp

9 tháng 11 2017

/i:/:teen, meal, peaceful, leave, seat, read, sea, see, beach, street, convenient

/l/:slim, tin, milk, building, historic, busy, expensive, live, sit, village, river, city, difficult, thing

30 tháng 6 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently:

1.a. BOOKS b.pencils c.rulers d.bags

2.a.read b.teacher c.eat d.AHEAD

3.a.tenth b.maths c.Brothers d.theater

4.a.has b.Name c.family d.lamp

5.a.DOES b.watches c.finishes d.brushes

6.a.CITY b.nine c.kind d.like

7.a.bottle b.job c.MOVIE d.chocolate

8.a.son b.come c.HOME d.mother

9.a.mouth b.cloud c.blouse d.SHOULD

10.a.matter b.STOMACH c.hand d.aspirin

11.a.EXCUSE b.must c.sun d.junction

12.a.EVENING b.desk c.welcome d.next

13.a.live b.music c.listen d.DECIDE

14.a.LANGUAGE b.maths c.arts d. has

15.a.night b. GIRSFFE c.tiger d.time

Các từ được in đậm là các từ được gạch chân nhé!vui

30 tháng 6 2017

1.a.books b.pencils c.rulers d.bags

2.a.read b.teacher c.eat d.ahead

3.a.tenth b.maths c.brothers d.theater

4.a.has b.name c.family d.lamp

5.a.does b.watches c.finishes d.brushes

6.a.city b.nine c.kind d.like

7.a.bottle b.job c.movie d.chocolate

8.a.son b.come c.home d.mother

9.a.mouth b.cloud c.blouse d.should

10.a.matter b.stomach c.hand d.aspirin

11.a.excuse b.must c.sun d.junction

12.a.evening b.desk c.welcome d.next

13.a.live b.music c.listen d.decide

14.a.language b.maths c.arts d. has

15.a.night b. girsffe c.tiger d.time

Chúc bạn học tốt hihi

17 tháng 12 2017

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

17 tháng 12 2017

1. A. from B. post C. old D. phone

2. A. meals B. desert C. poster D. overseas

3. A. decided B. missed C. liked D. watched

4. A. played B. cleaned C. washed D. wanted

5. A. gather B. that C. thank D. weather

6. A. exiting B. police C. peaceful

7. A. sleepy B. need C. historic

8. A. convenient B. expensive C. street

9. A. building B. live C. teacher

11. A. note B. home C. sock

12. A. bear B. pear C. beer

13. A. mother B. brother C. bother

14. A. plants B. maps C. e-mails

15. A. potatoes B. houses C. watches

15 tháng 11 2016

1. A. writes B. drives C. takes D. makes

2. A. funny B. lunch C. sun D. computer

3. A. breakfast B. eating C teacher D. reading

4. A. never B. often C. tennis D. when

5. A. school B. teaching C. chalk D. chess

16 tháng 11 2016

1. A. writes B. drives C. takes D. makes

2. A. funny B. lunch C. sun D. computer

3. A. breakfast B. eating C teacher D. reading

4. A. never B. often C. tennis D. when

5. A. school B. teaching C. chalk D. chess

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

30 tháng 9 2018

5. c /ʌ/, còn lại /əʊ/

6 tháng 7 2017

Em hãy chọn một từ mà phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại:

1. a. great b. beautiful c. teacher d. means

2. a. wet b. better c. rest d. pretty

3.a. horrible b. hour c. house d. here

4.a. party b. lovely c. sky d. empty

5.a. stove b. moment c. sometime d. close

15 tháng 6 2017

nào khác âm với các từ còn lại

bed (decide) get general

(early) weather heavy head

one some sorry (long)

teachers (thanks) pupils

15 tháng 6 2017

Từ nào khác âm với các từ còn lại

bed decide get general ====> decide

early weather heavy head ====> early

one some sorry long ===> one

teachers thanks pupils ====> thanks