K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

 âm là /əʊ/

mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm

know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ

 

III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/

1.  âm là /aʊ/

 around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh

county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh

power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện

những từ nào vậy?

30 tháng 7 2020

unconventionality (n): the noun of "unconventional"; danh từ của từ "không truyền thống"
- antiestablishmentarianism (n): the principle of "anti-establishment", which is when someone has a belief to stand in opposition of conventional polial, economic and social aspects of a society; triết lý "chống thành lập", tức là khi mà một người có tư tưởng trái ngược với các khía cạnh xã hội, kinh tế, chính trị của một xã hội nào đó.

p/s: xin lỗi nếu dịch tiếng Việt của mình bị dở quá, mình dùng tiếng Anh còn nhiều hơn cả tiếng mẹ đẻ của mình cơ :)

23 tháng 7 2019

boy, coin, join, enjoy, choice, point, 

29 tháng 12 2019

Bài 1:

1. B. world

2. C. discussion

3. D. enjoyed

Bài 2:

B. recognize

#chúc_bạn_học_tốt

Không có từ nào nha .Nếu bạn thích thì lên tra google nha bạn.

31 tháng 10 2019

 /ʃ/ : wash, shoulder, fashion, show, station, short, optional, ocean, shark, shelter , sunshine, machine, social

/ʒ/ : measure, usually, pleasure, treasure, television, vision, decision

1 tháng 4 2020

1. washed

2.watched ( chắc vậy)

3. stopped ( chắc vậy)

4.period

11 tháng 5 2018

4,Scuba-diving

11 tháng 5 2018

tớ nghĩ là 3

14 tháng 2 2020

từ stays