Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích: to the verge of = đến bên bờ vực của
Đây là một cấu trúc cố định, những từ của các phương án khác không thể kết hợp tạo thành cấu trúc mang ý nghĩa tương tự.
Dịch nghĩa: Các chất hóa học độc hại từ các nhà máy là một trong những yếu tố nghiêm trọng đẩy thế giới hoang dã đến bên bờ vực của sự tuyệt chủng.
A. wall (n) = bức tường
B. fence (n) = hàng rào
D. bridge (n) = cây cầu
Đáp án A
seal sth/sb off: ngăn chặn ai/cái gì
be sealed off: bị vây chắn/phong tỏa
các bãi biển đã bị phong tỏa vì cảnh sát (đang) tìm kiếm những can chứa rác động hại từ một con tàu bị phá hủy
Đáp án A
seal sb/st off: ngăn chặn ai/cái gì đi vào hoặc đi ra đâu đó
Đáp án A
seal sb/st off: ngăn chặn ai/cái gì đi vào hoặc đi ra đâu đó
Chọn A.
Đáp án A
Ta có: discharging (thải ra) = releasing
Các từ còn lại:
B. producing: sản xuất
C. obtaining: đạt được
D. dismissing: sa thải, gạt bỏ
Dịch: Các nhà môi trường kêu gọi chính phủ ban hành luật để ngăn chặn các nhà máy thải hóa chất độc hại ra biển.
Đáp án C
Giải thích: dismay (n): sự kinh hoàng >< happiness (n): sự sung sướng
Các đáp án còn lại:
A. disappoinment (n): sự thất vọng
B. depression (n): phiền muộn
D. pessimism (n): chủ nghĩa bi quan
Dịch nghĩa : Tin tức đã được tiếp nhận cùng với sự kinh hoàng của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp địa phương.
Đáp án C
Giải thích: dismay (n): sự kinh hoàng >< happiness (n): sự sung sướng
Các đáp án còn lại:
A. disappoinment (n): sự thất vọng
B. depression (n): phiền muộn
D. pessimism (n): chủ nghĩa bi quan
Dịch nghĩa : Tin tức đã được tiếp nhận cùng với sự kinh hoàng của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp địa phương.
Đáp án là B
Kiến thức: Tính từ + giới từ & từ vựng
Nervous(a): lo lắng
Irritable with: bực mình
Envious of: ghen tị
Unkind to: không tốt
Câu này dịch như sau: Anh tôi dạo này trở nên bực mình với tôi – Tôi không biết chuyện gì xảy ra với anh ấy
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Sông đã bị ô nhiễm với các chất thải độc hại từ các nhà máy địa phương.
=> Polluted / pə'lu:tid /: bi ô nhiễm ><purified /'pjʊərɪfaɪd /: được làm tinh khiết
Các đáp án khác:
A. strengthen/'streŋθən/(v): tăng cường
C. urbanize / 'ɜ: ənaɪz/ (v): đô thị hóa
D. harmonize / 'ha:mə,naiz / (v): làm hài hoà, làm cân đổi, làm hoà hợp