Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I often do these:meeting friends,listening to music, going swimming, watching TV,rehearsing a play, talking with friends about hobbies, writing letters to friends.
I always do these: doing homework,helping mother with housework
I never do these:
playing computer games
ko biết có đúng ko
- Once you see death up close.
( Chỉ một lần chứng kiến thần chết cận kề. ) - Whether you love to play games, be a social butterfly, keep up with the latest news and gossip, buy movie tickets or stocks, or just want find out the local weather forecast, Google Play has apps and games offerings to make your Android device uniquely yours. ( Cho dù bạn thích chơi trò chơi, giao thiệp xã hội, cập nhật tin tức và tin đồn mới nhất, mua vé xem phim hoặc cổ phiếu hay chỉ muốn tìm thông tin dự báo thời tiết địa phương, Google Play luôn có các ứng dụng và trò chơi để làm cho thiết bị Android của bạn mang đậm dấu ấn cá nhân.)- It was an amazing experience for me.
( Đó là kinh nghiệm đáng ngạc nhiên cho tôi. ) - Tom is afraid that I'll get lost. ( Tom lo tôi bị lạc đường. ) - I believe that mankind has looked at climate change in that same way. ( Tôi tin rằng loài người đang nhìn nhận hiện tượng biến đổi khí hậu cũng giống như vậy. ) - Today, viruses are a global problem. ( Ngày nay, vi- rút là một vần đề toàn cầu. ) - In total, the filming in Britain took 14 and a half weeks. ( Tổng cộng, quay phim ở Anh mất đến 14 tuần rưỡi. ) - Most of the earthquakes and volcanoes are in the sea, at the bottom of the sea. ( Hầu hết động vật sống ở dưới biển và hầu hết các trận động đất, núi lửa xảy ra ở đại dương dưới đáy biển. ) - You can't prevent me from leaving. ( Bạn không thể ngăn cản tôi rời đi. )1.put the words in the columns
listen compete prefer cancel perform happy afraid rainy handsome dislike reply review
parade album remote culture harvest annual asleep present(n) present(v)
1st syllable: listen, cancel, happy, afraid, handsome, album, culture, harvest, annual, present(n)
2nd syllable: compete, prefer, perform, afraid, dislike, reply, parade, remote, asleep, present(v)
-Drinks: apple juice, soda, coffee, wine, mineral water, lemonade
-Fruit: orange, banana, cucumber, tomato, mango
-Vegetables: salad, cabbage, potato, celery
Put the words into two groups ( /e/ and /ei/)
safety | way | internet | red | ahead |
melody | wait | break | lane | bed |
/e/ | /ei/ |
red,ahead | safety , way |
bed | wait |
melody | break |
internet | lane |
Put the words into two groups ( /e/ and /ei/)
safety | way | internet | red | ahead |
melody | wait | break | lane | bed |
/e/ | /ei/ | ||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
1. Here are some sentences about hobbies. Rearrange the words to make meaningful sentences. You can not change the words.
- Amy likes making pottery very much.
- My sister plays chess with me every evening.
- Next year will you continue to climb more mountains?
- Collecting glass bottles helps save the environment.
- I find playing soccer useful because I can improve my health.
Activities you do for … (Những hoạt động cho dành cho...) | |
yourself (bản thân em) | your community (cộng đồng của em) |
- cleaning your room (dọn dẹp phòng của bạn) - collecting stamp (sưu tập tem) - doing judo (tập judo) - doing sport (tập thể thao) | - raising money for charity (quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện) - doing volunteer work (làm công việc tình nguyện) - helping street children (giúp đỡ trẻ em đường phố) - donating clothes (quyên góp quần áo) |
I. Put the verbs in the box into right colunm
cried,stayed,started,fitted, watched, cooked, painted, kissed, added, returned, arrived, laughed, ended, worked,improved, surfed, rented, enjoyed,decided, changed, visited, closed, remembered,booked, collected,walked,stopped,supported, climbed, dropped. |
/id/ | /t/ | /d/ |
started,fitted,painted, added,ended,rented, decided,visited,collected, supported. |
watched,cooked,kissed, laughed,worked, surfed, closed,booked,walked, stopped,dropped. GOODLUCK! |
cried,stayed,returned, arrived,improved, enjoyed,changed, remembered,climbed. |
Adjectives (tính từ) | Adverbs (trạng từ) |
bad (xấu) fast (nhanh) patient (kiên nhẫn) comfortable (thoải mái) quiet (yên tĩnh) rude (bất lịch sự) happy (vui vẻ) polite (lịch sự) slow (chậm) careful (cẩn thận) creative (sáng tạo) good (đẹp) | badly (1 cách xấu xí, tệ hại) fast (1 cách nhanh nhẹn) patiently (1 cách kiên nhẫn) comfortably (1 cách thoải mái) quietly (1 cách yên tĩnh) rudely (1 cách thô lỗ) happily (1 cách vui vẻ) politely (1 cách lịch sự) slowly (1 cách chậm chạp) carefully (1 cách cẩn thận) creatively (1 cách sáng tạo) well (1 cách tốt đẹp) |
Positive: entertaining, hilarious, fascinating, gripping, moving, predictable.
Negative: boring, dull, forgettable, awful.
~Chúc bạn học tốt~
Không có gì, mình cx thanks bạn nhé!