Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo!
- Vòng đời của tằm:
- Vòng đời của châu chấu:
- Nếu muốn hạn chế châu chấu hại mùa màng thì nên tác động vào giai đoạn trứng trong vòng đời của châu chấu sẽ cho hiệu quả cao nhất. Vì đây là giai đoạn dễ tác động trong vòng đời của chúng; nếu trứng nở ra thành ấu trùng, ấu trùng phát triển thành con trưởng thành, thức ăn chủ yếu của chúng là lá cây, làm suy yếu, giảm năng suất sinh học của cây trồng; gây phá hoại mùa màng.
Đáp án:
Thích ứng của cơ thể đối với việc thiếu O2 như thế nào. ( câu hỏi trên là thiếu O2 mạn tính )
1. Hô hấp và tuần hoàn tăng cường
Thiếu O2 -> tăng Hô hấp ( tần số và biên độ) -> kích thích các Receptor ở xoang ĐM Cảnh và Quai ĐM chủ ( ứ đọng CO2 nhiều cũng kích thích lên đây). Đồng thời Hô hấp tăng cường làm cho sức hút lồng ngực tăng lên -> máu về tim P tăng lên -> tim tăng hoạt động -> tim đập nhanh và mạnh hơn.
2. Thích ứng của hệ máu
- Có sự phân phối lại máu trong hệ tuần hoàn ( trung tâm hóa tuần hoàn)
- Sản xuất HC tăng lên, thiếu O2 -> kích thích tăng tiết Erythropoietin và tăng chức năng tạo HC ở tủy xương ( cơ chế feedback)
3. Thích ứng của tổ chức:
- CHuyển hóa vật chất lúc đầu tăng sau đó giảm
- Thân nhiệt giảm để giảm chuyển hóa, bớt tiêu thụ O2
4. Của Hệ TK và Nội Tiết
- Lúc đầu hưng phấn, sau đó dần dần ức chế
- Thiếu O2 nặng kéo dài có thể làm giảm HC P cao năng và ARN làm thiếu Nguyên liệu cho hoạt động của các TBTK. ( nguyên nhân cái chết thì thường ở đây trong những TH Cấp tính )
Giải thích các bước giải:
Tham khảo!
• Những hình thức học tập có ở con người: Quen nhờn, in vết, học nhận biết không gian, học liên hệ, học giải quyết vấn đề, học xã hội.
Ví dụ minh họa về các hình thức học tập ở con người:
Hình thức học tập | Ví dụ minh họa ở con người |
Quen nhờn | Ném 1 con rắn nhựa vào 1 người, người đó sẽ có phản ứng hốt hoảng bỏ chạy. Lặp lại hành động đó nhiều lần thì người đó sẽ không có phản ứng sợ hãi nữa. |
In vết | Trẻ em vài tháng tuổi thường có "tính bám" đối với người thường xuyên chăm sóc mình (thường là người mẹ). |
Học nhận biết không gian | Qua một vài lần được đi tới một địa điểm mới, con người đã định vị được đường đi đến địa điểm đó. |
Học liên hệ | Kiểu học kinh điển: Khi ăn một quả chanh, vị chua của quả chanh làm người ăn tiết rất nhiều nước bọt. Sau đó vài lần, khi chỉ nghe đến từ "quả chanh", người đó sẽ có phản ứng tiết nước bọt. Kiểu học hành động: Khi không đội mũ bảo hiểm, người tham gia giao thông sẽ bị phạt. Nếu hình thức phạt được thực hiện thường xuyên và đủ tính răn đe, người tham gia giao thông sẽ chấp hành nghiêm túc quy định đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông. |
Học giải quyết vấn đề | Thầy dạy toán yêu cầu học sinh giải một bài tập đại số mới. Dựa vào những kiến thức đã có, học sinh giải được bài tập đó. |
Học xã hội | Trẻ em học cách ăn bằng đũa bằng cách quan sát cách ăn bằng đũa của những người xung quanh. |
• Lấy thêm các ví dụ về mỗi hình thức học tập ở động vật:
Hình thức học tập | Ví dụ minh họa ở động vật |
Quen nhờn | Thả một hòn đá nhỏ bên cạnh rùa, rùa sẽ rụt đầu vào chân vào mai. Lặp lại hành động thả đá nhiều lần thì rùa không rụt đầu và chân vào mai nữa. |
In vết | Khi mới nở ra, chim non có "tính bám" và đi theo các vật chuyển động mà chúng nhìn thấy đầu tiên (thường là chim mẹ), nhờ đó, chúng được bố mẹ chăm sóc và bảo vệ nhiều hơn. |
Học nhận biết không gian | Chim bay đi rất xa để kiếm ăn nhưng sau đó vẫn có thể quay trở về tổ của mình nhờ việc hình thành trí nhớ về đặc điểm không gian của môi trường. |
Học liên hệ | Kiểu học kinh điển: Kết hợp đồng thời tiếng gõ kẻng với việc cho cá ăn, sau nhiều lần, chỉ cần nghe thấy tiếng gõ kẻng thì cá đã nổi lên mặt nước. Kiểu học hành động: Chim ăn côn trùng qua một số lần ăn thử các loại côn trùng có màu sắc và hình dạng khác nhau, chúng nhận ra được loại côn trùng nào ăn được, chúng sẽ tiếp tục ăn còn loại côn trùng nào ăn vào sẽ bị ngộ độc, chúng sẽ không ăn nữa. |
Học giải quyết vấn đề | Tinh tinh biết cách xếp các thùng gỗ chồng lên nhau để lấy chuối trên cao. |
Học xã hội | Hổ con quan sát cách hổ mẹ săn mồi để hoàn thiện kĩ năng săn mồi. |
Tham khảo:
Giai đoạn | Diễn biến |
Thu nhận kích thích | Những kích thích từ môi trường ngoài sẽ được phát hiện và tiếp nhận bởi các thụ thể đặc hiệu |
Dẫn truyền kích thích | Sự liên kết giữa tín hiệu và thụ thể sẽ kích hoạt quá trình truyền tin |
Xuer lí thông tin | Thông tin từ bộ phận tiếp nhận được truyền đến bộ phân xử lí thông tin để quyết định hình thức và mức độ phản ứng |
Trả lời kích thích | Thông tin trả lời được truyền đến bộ phận thực hiện phản ứng để trả lời các kích thích từ môi trường |
Còn thuốc tẩy giun sán trong hệ thống tiêu hóa của lợn tác dụng đã tìm ra các giun sán bằng cách ức chế hoạt động của enzyme trao đổi chất tại vi khuẩn và ngăn chặn việc hấp thụ dinh dưỡng và chất dinh dưỡng của giun sán. Sau đó các con giun sán bị giết chết/rơi ra khỏi cơ thể động vật này.
2.Giai đoạn dậy thì ở nữ và nam chịu tác động của các loại hormone khác nhau. Nữ giới thường chịu tác động của hormone estrogen, progesterone và testosterone. Estrogen và progesterone có tác dụng tăng cường sự phát triển của các bộ phận trong cơ thể của con người như vú, mô cơ, xương và nâng cao mức độ của mô mỡ trong cơ thể. Trong khi đó, testosterone bao gồm tác dụng tăng cường sự phát triển của nam giới như sự phát triển của cơ bắp, xương và sự tăng trưởng của tóc trên cơ thể. Hormone còn có ảnh hưởng trực tiếp đến sinh sản và tình dục.
3.Người cổ đại khi săn bắt các loài động vật lớn chủ yếu dùng mũi tên có tẩm chất độc từ các cây. Việc tẩm độc những mũi tên giúp cho những người đi săn có thể tiêu diệt động vật nhưng không tổn hại quá nhiều thịt và lồng ngực của họ. Khi bắn mũi tên, vật thể có thể chạy xa hơn nhưng vẫn sẽ bị tác động tăng dần do chất độc tích tụ vào cơ thể. Đây là một giải pháp hiệu quả cho người cổ đại săn bắt động vật thực nhưng vẫn bảo vệ được thịt và cho phép người săn giữ nguyên nguồn dinh dưỡng của động vật cũng như bảo vệ môi trường.
Tham khảo:
Nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi đó là do kiến có quá trình phát triển qua biến thái hoàn toàn. Ấu trùng có hình thái, cấu tạo và sinh lí rất khác so với con trưởng thành.
1. Sự thay đổi trong giai đoạn dậy thì Giai đoạn dậy thì là một bước chuyển quan trọng trong sự phát triển của mỗi người, đặc biệt là sự thay đổi về thể chất, tâm lý, và xã hội. Những thay đổi này thường xảy ra từ khoảng 10-14 tuổi đối với con gái và 12-16 tuổi đối với con trai. Cụ thể: a. Thay đổi về thể chất Phát triển chiều cao: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển chiều cao và cân nặng nhanh chóng. Sự thay đổi về cơ quan sinh dục: Đối với con gái, quá trình phát triển bắt đầu với sự xuất hiện của kinh nguyệt. Đối với con trai, sẽ có sự phát triển của dương vật và tinh hoàn, và sự gia tăng của hormone testosterone giúp cơ thể phát triển cơ bắp. Sự phát triển của tuyến vú (ở nữ) và sự phát triển của lông tóc: Con gái sẽ có sự phát triển tuyến vú và xuất hiện lông mu, lông nách. Con trai sẽ xuất hiện lông mặt (râu, ria) và cơ bắp phát triển mạnh hơn. Ví dụ: Một cô gái 12 tuổi bắt đầu có kinh nguyệt, và cơ thể có sự thay đổi rõ rệt về hình dáng, vòng ngực nở nang hơn, giúp cô bé cảm thấy mình trưởng thành hơn. Tương tự, một chàng trai 14 tuổi có thể bắt đầu thấy lông mặt mọc, cơ thể có sự gia tăng cơ bắp, giọng nói thay đổi mạnh mẽ. b. Thay đổi về tâm lý Sự thay đổi về cảm xúc: Giai đoạn này thường đi kèm với sự thay đổi cảm xúc mạnh mẽ, dễ thay đổi tâm trạng và cảm thấy khó hiểu về bản thân. Trẻ em bắt đầu có sự tò mò về tình yêu, giới tính và bản thân. Mong muốn tự lập: Thanh thiếu niên sẽ dần tách biệt khỏi sự phụ thuộc vào cha mẹ, bắt đầu hình thành các giá trị và sở thích riêng biệt. Bắt đầu nhận thức về tương lai: Họ sẽ bắt đầu có những suy nghĩ về nghề nghiệp, tương lai và các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu trải qua những thay đổi cảm xúc như lo âu về việc hòa nhập với bạn bè, hoặc cảm thấy bối rối về tình cảm với một người khác phái. Họ có thể dễ bị tổn thương, cảm thấy mất tự tin hoặc dễ nổi giận. c. Thay đổi về xã hội Tự ý thức về bản thân và xã hội: Các thanh thiếu niên bắt đầu nhận thức rõ ràng hơn về vai trò của mình trong xã hội, gia đình, và nhóm bạn. Khám phá mối quan hệ yêu đương: Lúc này, họ có thể bắt đầu mối quan hệ yêu đương đầu tiên, tìm kiếm sự kết nối tình cảm. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu mối quan hệ tình cảm với bạn cùng lớp, tìm kiếm sự chú ý từ những người xung quanh, đồng thời học cách ứng xử trong các mối quan hệ bạn bè và người yêu. 2. Vì sao cần hạn chế tảo hôn (kết hôn sớm) ở những vùng sâu, vùng xa? Tảo hôn là việc kết hôn khi tuổi còn quá nhỏ, dưới mức tuổi pháp lý cho phép, dẫn đến nhiều hệ lụy không chỉ về sức khỏe mà còn về tâm lý và xã hội. a. Hệ lụy về sức khỏe Sức khỏe sinh sản của trẻ em: Việc mang thai khi còn quá trẻ có thể gây ra nhiều nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi, như sinh non, thai ngoài tử cung, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng do cơ thể chưa phát triển đầy đủ để sinh con. Nguy cơ tử vong cao hơn: Các bà mẹ trẻ, đặc biệt là dưới 18 tuổi, có nguy cơ tử vong cao trong quá trình sinh nở do cơ thể chưa phát triển đủ khả năng để sinh em bé an toàn. Ví dụ: Một cô gái 15 tuổi kết hôn và sinh con sớm có thể gặp phải nguy cơ sinh non hoặc không đủ sức khỏe để chăm sóc con cái. b. Ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý Không được phát triển đầy đủ: Tảo hôn thường khiến các cô gái mất đi cơ hội học hành, phát triển nghề nghiệp và những kỹ năng sống cơ bản. Điều này khiến họ phải gánh vác trách nhiệm gia đình sớm trong khi bản thân vẫn chưa đủ trưởng thành về mặt cảm xúc và tư duy. Tăng nguy cơ bạo lực gia đình: Các cô gái trẻ có thể phải đối mặt với các vấn đề bạo lực gia đình hoặc bị xâm hại do thiếu hiểu biết và sức mạnh tâm lý để bảo vệ bản thân. Ví dụ: Một cô gái kết hôn từ khi còn rất nhỏ có thể không hiểu rõ về quyền lợi của mình trong cuộc sống gia đình, dẫn đến những áp lực lớn trong cuộc sống hôn nhân và dễ bị bóc lột hoặc tổn thương. c. Ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội Hạn chế cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp: Khi kết hôn quá sớm, các trẻ em không có cơ hội đi học và xây dựng sự nghiệp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của họ mà còn có tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội. Sự tăng trưởng tỷ lệ nghèo đói: Các gia đình kết hôn sớm thường có khả năng tài chính kém và thiếu sự hỗ trợ về mặt xã hội, dẫn đến sự nghèo đói kéo dài. Ví dụ: Một cô gái bị buộc phải nghỉ học để chăm sóc gia đình và con cái sẽ không có cơ hội tìm kiếm một công việc tốt, làm giảm cơ hội vươn lên thoát nghèo. 3. Cách hạn chế tảo hôn a. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản: Đưa các chương trình giáo dục giới tính vào trường học, giúp các em hiểu rõ về hậu quả của việc tảo hôn và tầm quan trọng của việc học hành. Tuyên truyền và thay đổi nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chiến dịch tuyên truyền tại các vùng sâu, vùng xa để nâng cao nhận thức về tác hại của tảo hôn và quyền lợi của trẻ em. b. Cải thiện cơ sở hạ tầng và hỗ trợ pháp lý Tạo cơ hội học tập: Xây dựng các trường học gần khu vực sinh sống của người dân, cung cấp học bổng hoặc hỗ trợ tài chính cho những gia đình nghèo khó, giúp các trẻ em có thể tiếp tục học hành mà không phải bỏ dở giữa chừng. Tăng cường thi hành luật pháp: Kiểm soát chặt chẽ và xử lý các trường hợp tảo hôn theo quy định của pháp luật, từ đó ngăn ngừa việc trẻ em bị ép kết hôn khi chưa đủ tuổi. c. Hỗ trợ các gia đình và cộng đồng Xây dựng các mô hình cộng đồng hỗ trợ: Tạo ra các chương trình hỗ trợ gia đình, đặc biệt là các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, để giảm bớt áp lực dẫn đến quyết định tảo hôn. Thông qua việc thực hiện các biện pháp trên, chúng ta có thể hạn chế tình trạng tảo hôn, bảo vệ quyền lợi của trẻ em và giúp họ phát triển toàn diện về thể chất, tâm lý và xã hội.
Ffff