K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 1 2018

Ván trượt tuyết nhé bạn!

11 tháng 1 2018

skis : ván trượt tuyết

Theo từ điển Anh - Anh - Việt

Chúc các bạn học tốt

22 tháng 1 2016

Ván trượt

22 tháng 1 2016

ván trượt đó bạn, sáng nay mình vừa mới học xong

 

 

8 tháng 4 2020

Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. d. idea

2.c. driving

3. a. racket 

4. b. father 

5. a. rackets 

Exercise 2: Circle the odd one out.

1. boxing

2. courts 

3. ball

 4. stadium

5. career 

hok tốt, k cho mink nha

13 tháng 4 2020

Exercise 1:

1.d

2.c

3.a

4.b

5.a

Exercise 2:

1.boxing

2.courts

3.ball

4.stadium

5.career 

#hok_tot#

12 tháng 4 2020

cảm ơn bn nhiều

12 tháng 4 2020

bn cứu mik yeu

9 tháng 2 2020

Skiing: skis, downhill, snows

Sailing boat: boat, sails, wind, sailor

Cycling: bicycle, pandals, tyre, cap

Table tennis: ball, low net, table, round bats

9 tháng 2 2020

Fix

Đặt tên của các môn thể thao sử dụng các từ hoặc cụm từ được đưa ra

snowboarding.......: skis, downhill,snows

Bạn gửi phần chạch chân nhek

1 tháng 3 2022

A

B

D

B

C

23 tháng 1 2018

dịch nghĩa ra hay sao bạn

23 tháng 1 2018
1. _________________: xe đạp, bàn đạp, lốp, nắp 2. _________________: găng tay, nhẫn, người nặng, vô địch. 3 .__________________: bóng, lưới thấp, bàn, dơi tròn. 4. _________________: bóng, đá, ghi bàn, bàn thắng, trọng tài. 5 .__________________: lớn bóng, mở lưới, kim loại, ném. 6 .__________________: đá cầu, lưới cao, trúng 7 .________________: quả bóng lớn, lưới cao, bàn tay, đánh, (không chạm) mặt đất 8 .____________: hồ bơi, kính bảo hộ, áo tắm 9 .__________________: trượt tuyết, xuống dốc, tuyết 10 .__________________: thuyền, thuyền buồm, gió, thuỷ thủ.
11 tháng 2 2019

1. cycling: bicycle, pedals, tyre, cap.

2) weightlifting: gloves, ring, heavyweight,  champion. 

3) table-tennis: Ball, low net, table, round bats. 

4) football: ball, kick, score, goal, referee. 

6) badminton: shuttlecock,  high net, hit, 

8) swimming: pool, goggles, swimsuit. 

9) skiing: skis, downhill, snow 

10) sailing: boat, sails, wind, sailor

12) chess: spuare board, pieces, move, king

20 tháng 2 2020

3 . Complete the sentences with the correct words in the box .

goggles / racket / skateboard / skis / ring / paddle / running shoes / gloves

1 . All we need to run is good __running_____.

2 . They fight in the square area with ropes around it , called a boxing ____ring___.

3 . _____Goggles_____ are special glasses that fit closely to the face to protect the eyes from wind , dust , water , etc.

4 . In boxing , the fighters wear large leather boxing ___gloves___ on their hands .

5 . Sall we play tables tennis ? - Great ! Can you lend me a ___racket____?

6 . He threw his tennis __paddle____across the court in anger .

7. When we put __skis___ on we can move over snow easily .

8 . He sometimes rides his __skateboard____ to school .

20 tháng 2 2020

cảm ơn ạ ☘

5 tháng 12 2016

/i:/ :

Sheep /ʃiːp /
See /siː/
Bean /biːn/
Eat /iːt/
Key /kiː/

Agree /əˈɡriː/
Complete /kəmˈpliːt/
Receive /rɪˈsiːv/
Believe /bɪˈliːv/
Vietnamese /vjetnəˈmiːz/

/i/:

Bin /bɪn/
Fish /fɪʃ/
Him /hɪm/
Gym /gɪm/
Six /sɪks/

Begin /bɪˈɡɪn/
Minute /ˈmɪnɪt/
Dinner /ˈdɪnər/
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Fifty /ˈfɪfti/