Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.ddyte -> teddy
2.reba -> read
3.boko -> book
4.mynke -> monkey
5.tade -> date
6.plam -> lamp
Hok tốt !
1 teddy
2bear
3book
4........(mk ko biet de the nao nhung hinh nhu thieu o)
5date
6lamp
tk nha
1 , Does she reading book?
2 , I and Tony study same in the school.
3 , They do not taking photos.
4 , Mary does not playing the guitar.
5 , Brother 's her hobby is playing ping pong.
Exercise 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.
1. LLAT _____tall____________
2. NKID _____kind____________
3. THNI ________thin_________
4. INGCLYC _____cycling____________
5. RTOSH ______short___________
6. FULRCHEE _____cheerful____________
7. YLLOEV _____lovely____________
8. OUYNG _____young____________