K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
4 GP
-
4 GP
-
HNHo nhu Y VIP2 GP
-
LHLê Hoàng Yến VIP2 GP
-
2 GP
-
LG2 GP
-
2 GP
-
H2 GP
-
2 GP
-
2 GP
Đáp án C.
Key word: vehicles, mentioned, except.
Clue: 1. “electric vehicles entering everyday life: shorter-range commuter electric cars, three-wheeled neighborhood cars, electric delivery vans, bikes, and trolleys.”: những phương tiện dùng điện được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày như: ô tô điện di chuyển ngắn hơn, ô tô ba bánh trong khu phố, xe tải điện chở hàng, xe đạp, và xe đẩy.
2. “Planners foresee electric shuttle buses, trains, buses”: những nhà hoạch định chính sách có thế ... những xe buýt điện con thoi, tàu hỏa và xe buýt.
Phân tích đáp án:
A. vans: xe tải - có trong clue 1.
B. trains: tàu lửa - có trong clue 2.
C. planes: máy bay - không có trong bài.
D. trolleys: xe đẩy - có trong clue 1.
Đề bài yêu cầu tìm phương tiện không được đề cập đến trong bài, do đó đáp án chính xác là c.
MEMORIZE
- foresee (v): tiên đoán, dự đoán
Tiền tố “fore” có nghĩa là đi trước, làm trước cái gì
- foretell (v): nói trước, đoán trước; báo hiệu trước
- forecast (v): dự báo
- forebode (v): báo trước, báo điểm
- foredoom (v): kết tội trước, phán quyết trước