Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Theo như thông tin trong bài đọc, để giao tiếp thành công với những người đến từ nền văn hóa khác, mọt người nên ______.
A. chỉ học tín hiệu phi ngôn ngữ của nền văn hóa đó
B. hãy đi du lịch đến càng nhiều nước càng tốt
C. hãy sử dụng những nông ngữ cơ thể của người đến từ nền văn hóa đó
D. hãy học cả ngôn ngữ và tín hiệu phi lời nói của nền văn hóa đó
Thông tin: Obviously, it is not enough to learn the language of another culture. You must also learn its non-verbal signals if you want to communicate successfully.
Tạm dịch: Rõ ràng, việc học ngôn ngữ của nền văn hóa khác là không đủ. Bạn phải học cả các tín hiệu phi ngôn ngữ của nó nếu bạn muốn giao tiếp thành công.
Chọn D
Từ “it” trong đoạn 3 liên hệ với .
A. an example: ví dụ B. making a mistake: mắc lỗi, mắc phải sai lầm
C. the country: đất nước D. sticking out the tongue: lè lưỡi
Thông tin: An example of a gesture that could be misinterpreted is sticking out the tongue. In many cultures it is a sign of making a mistake, but in some places it communicates ridicule.
Tạm dịch: Một ví dụ của cử chỉ có thể bị hiểu lầm là lè lưỡi. Trong nhiều nền văn hóa, đó là dấu hiệu của việc bạn phạm phải sai lầm, nhưng ở một số nơi, nó thể hiện sự chế giễu.
Chọn D
Đáp án D
Ý chính của đoạn văn là?
A. Ở Brazil, việc đúng giờ không quan trọng
B. Người ta được học về tầm quan trọng của thời gian từ khi còn nhỏ.
C. Ở USA, việc đến lớp đúng giờ là rất quan trọng.
D. Tầm quan trọng của việc đúng giờ tuỳ thuộc vào từng quốc gia khác nhau.
Ý chính đã được khái quát rất rõ rang đoạn: “In the United States, it is important to be on time, or punctual, for an appointment, a class, a meeting, etc... This may not be true in some other countries, however.”
“Ở Mỹ, điều thiết yếu là phải đúng giờ, trong cuộc hẹn, giờ học, buổi họp mặt, … Tuy nhiên, điều này không hẳn đúng tại các nước khác.” Và suốt phần sau, tác giả nêu lên dẫn chứng cụ thể của việc trễ giờ tại Brazil để chứng minh mỗi nơi có một cách nhìn khác nhau về việc đúng giờ.
Dịch bài
Ở Mỹ, người ta rất quan trọng việc đúng giờ trong một cuộc hẹn, cho giờ học hay một buổi họp mặt, v.v… Tuy nhiên, điều này không hẳn đúng tại một vài quốc gia khác. Một vị giáo sư người Mỹ đã nhận ra sụw khác biệt này trong thời gian giảng dạy tại một đại học của Brazil. Tiết học dài 2 giờ được lên lịch bắt đầu từ 10 giờ sáng và kết thúc vào 12 giờ trưa. Ngày đầu tiên, vị giáo sư lên lớp đúng giờ, và lúc đó không có ai trong phòng học. Rất nhiều sinh viên đến sau 11 giờ. Dù tất cả họ đều chào giáo sư khi vào lớp, rất ít người xin lỗi vì đến muộn. Liệu có phải những sinh viên này có chút bất nhã? Ông quyết định nghiên cứu hành vi của các sinh viên.
Tại đại học Mỹ, sinh viên phải đến lớp đúng giờ. Ngược lại, tại Brazil, cả giảng viên và sinh viên đều không đến đúng giờ. Tại Mỹ, các tiết học bắt đầu đúng giờ và kết thúc theo thời gian quy định. Tại các lớp ở Brazil, rất ít sinh viên rời lớp giữa trưa, phần đông ở lại tới hơn 12:30 để thảo luận và đặt câu hỏi. Việc đến muộn không quá quan trọng tại Brazil, việc ở lại lớp muộn cũng tương tự.
Theo kết quả nghiên cứu, vị giáo sư nghiệm ra rằng các sinh viên Brazil không hề thiếu tôn trọng ông. Thay vì vậy, họ chỉ đơn giản là đang cư xử đúng kiểu Brazil. Cuối cùng thì vị giáo sư đã có thể thích ứng và thoải mái với nền văn hoá mới
Đáp án D
Ta có thể suy ra từ đoạn văn rằng_______
A. Phần lớn sinh viên Mỹ đến lớp sau khi giờ học đã bắt đầu.
B. Phần lớn sinh viên Brazil rời lớp ngay khi hết tiết.
C. Sinh viên Brazil thường đến trễ về sớm.
D. Đối với đa số người Mỹ, trễ giờ là việc không thể chấp nhận.
Câu gần cuối đoạn 3 có ý: “in the United States, lateness is usually considered to be disrespectful and unacceptable.”
“tại Mỹ, việc trễ giờ được đánh giá là thiếu tôn trọng và không thể chấp nhận được.”
Các đáp án còn lại:
A. sai vì sinh viên Mỹ coi trọng sự đúng giờ.
B, C sai vì sinh viên Brazil thường đến muộn và ở lại muộn sau khi hết tiết.
Đáp án C
Nhìn chung, sinh viên Brazil nghĩ gì về những người hay trễ giờ?
A. Họ thiếu tôn trọng người khác.
B. Họ là người thiếu văn hoá.
C. Họ là người thành công.
D. Họ là người quan trọng.
Câu 3 đoạn 3 có đề cập: “In Brazil, the students believe that a person who usually arrives late is probably more successful than a person who is always on time.”
“Ở Brazil, sinh viên tin rằng những người hay trễ giờ thường thành công hơn những người đúng giờ.”
Từ “intimacy” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với .
A. enjoyment (n): sự thích thú B. closeness (n): sự gần gũi, sự thân mật
C. strength (n): sức mạnh D. agreement (n): sự đồng ý, sự chấp thuận
Thông tin: North Americans will stand closer than two feet apart only if they are having a confidential conversation or if there is intimacy between them.
Tạm dịch: Người Bắc Mỹ sẽ đứng gần hơn khoảng cách 0,6 mét chỉ khi họ đang có một cuộc trò chuyện bí mật hoặc nếu có sự thân mật với nhau.
foot = 0,3 mét => feet = 0,6 mét
Chọn B