Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
=> challenging
=> Peter thấy công việc của một lập trình viên máy tính rất thách thức.
1. C
Which of the following is the greenest form of transport? Bicycle.
(Phương tiện nào sau đây là thân thiện với môi trường nhất? Xe đạp.)
2. C
Which of the following is a renewable source? Wind.
(Nguồn năng lượng nào sau đây là năng lượng tái tạo? Năng lượng gió.)
3. A
What causes the most pollution? Factories.
(Điều gì gây ra hầu hết các vấn đề ô nhiễm? Các nhà máy.)
4. A
The surroundings in which we live are our habitat.
(Vùng xung quanh nơi chúng ta sống được gọi là môi trường sống.)
5. B
Which of these will reduce your carbon footprint? Recycling paper products.
(Điều nào dưới đây sẽ giảm lượng khí thải nhà kính? Tái chế các sản phẩm từ giấy.)
tham khảo
1. Mi and Ha were talking
2. Ann and Lan were singing.
3. Phong and Nick were playing chess.
4. Mai was reading a book.
5. Nam was cleaning the board.
1. Ann and Lan were singing while Nam was cleaning the board.
(Ann và Lan đang hát trong khi Nam đang lau bảng.)
2. Phong and Nick were playing chess while Mai was reading a book.
(Phong và Nick đang chơi cờ vua trong khi Mai đang đọc sách.)
3. Ha and Mi were talking to each other.
(Hà và Mi đang nói chuyện với nhau.)
1. B
Which country is famous for pasta and pizza? - Italy.
(Đất nước nào nổi tiếng với món mì ống và bánh pizza? - Ý.)
2. A
Which country is famous for kimchi? - Korea.
(Đất nước nào nổi tiếng với món kim chi? - Hàn Quốc.)
3. C
England is well-known for fish and chips.
(Nước Anh nổi tiếng với món cá và khoai tây chiên.)
4. A
Sushi comes from Japan.
(Sushi đến từ Nhật Bản.)
5. B
In which country do you think kangaroo steak is common? - Australia.
(Ở quốc gia nào thì thịt căng-gu-ru phổ biến? - Úc.)
1. A
Which is probably the most common way of greeting around the world? Shaking hands.
(Cách chào có lẽ là phổ biến nhất trên thế giới? Bắt tay.)
2. A
In the USA, people greet each other by shaking heads.
(Ở Mỹ người ta chào nhau bằng cách bắt tay.)
3. B
Thais greet their elders by saying "sawadee" and slightly bowing to them.
(Người Thái chào người lớn tuổi bằng cách nói “sawadee” và cúi người xuống một chút.)
4. B
The Maori of New Zealand greet each other by pressing their nose together.
(Người Maori ở Thụy Sĩ chào nhau bằng cách nhấn vào mũi đối phương.)
5. A
How do people in Japan normally greet each other? They bow to each other.
(Mọi người ở Nhật chào nhau như thế nào? Họ cúi chào nhau.)
;v
mới mở máy gặp ai