Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live in the suburbs of Da Nang City.
(Mình sống ở ngoại ô thành phố Đà Nẵng.)
A: What do you like about it?
(Bạn thích gì về nó?)
B: The people are friendly, the food is good and there are many interesting places to go.
(Con người thân thiện, món ăn ngon và có nhiều nơi thú vị để đi chơi.)
A: What do you dislike about it?
(Bạn không thích gì về nó?)
B: The streets are crowded, the environment is polluted and the weather is sometimes very bad.
(Đường phố đông đúc, môi trường ô nhiễm và thời tiết thỉnh thoảng rất xấu.)
A: Is Binh Minh more peaceful than Long Son?
(Bình Minh có yên bình hơn Long Sơn không?)
B: No, it isn’t.
(Không.)
A: Is Long Son more boring than Binh Minh?
(Long Sơn có nhàm chán hơn Bình Minh không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is your neighbourhood busy?
(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)
B: No, it’s peaceful.
(Không, nó yên bình lắm.)
a. hall: picture.
(hành lang: tranh)
b. living room: sofa, picture, lamp.
(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)
c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.
(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)
d. bathroom: toilet, sink, shower.
(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa, vòi hoa sen)
e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard, sink.
(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát, bồn rửa)
1.Nam is twelve years old.
2.He lives in the house.
3.There are 5(five)people in his house.
4.The bookstore is next to his house.
5.There is a hospital,a factory,a stadium.
6.Yes,there is.
7.She works in the hospital.
8.He plays soccer with his friends on Sundays.
Mk nghĩ là vậy đó!
#Học tốt#
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.
(Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.)
B: What was the result?
(Kết quả thế nào?)
A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?
(Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?)
B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.
(Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.)
C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.
(Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.)
B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?
(Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?)
C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.
(Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.)
A: It sounds great!
(Nghe có vẻ vui đó!)
A: Hi, Vy. Will you live in a hi-tech house?
(Chào Vy. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
A: Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian à?)
B: No, it won’t. It might be in the mountains.
(Không, sẽ không. Nó có thể ở trên núi.)
A: Will you have a lot of trees and flowers around your house?
(Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?)
B: Yes, of course.
(Vâng, tất nhiên.)
A: Will you have a fridge that can cook your meals?
(Bạn sẽ có một tủ lạnh để nấu các bữa ăn của bạn?)
B: No, I won’t. But I might have a smart cooker to do that.
(Không, tôi sẽ không. Nhưng tôi có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó.)
A: Will you have a robot that can look after your children?
(Bạn sẽ có một robot có thể chăm sóc con cái của bạn chứ?)
B: Yes, I will. And it can do housework, too.
(Vâng, tôi sẽ. Và nó cũng có thể làm việc nhà.)
A: Will you have a car that can fly?
(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
A: Where is the clock?
(Đồng hồ treo tường ở đâu?)
B: It’s between the pictures.
(Nó ở giữa các bức tranh.)
A: Where is the cat?
(Con mèo ở đâu?)
B: It’s in front of the computer.
(Nó ở phía trước máy vi tính.)
Tạm dịch hội thoại:
Mi: Chà! Căn phòng của anh to thật, Nick à.
Nick: Đó là phòng của Elena. Đấy là chị của mình.
Mi: Ra vậy. Có TV phía sau bạn không?
Nick: Vâng, có. Mi sống ở đâu vậy?
Mi: Mình sống trong một ngôi nhà phố. Còn bạn?
Nick: Mình sống trong một ngôi nhà nông thôn. Bạn sống với ai?
Mi: Bố mẹ và em trai. Chúng mình sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!
Nick: Thật á?
Mi: Ừm. Dì của mình sống gần đó, và mình có thể chơi với anh họ của mình.
Nick: Có nhiều phòng trong căn hộ mới của bạn không?
Mi: Vâng, có. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp và hai phòng tắm.
Mi: Ôi! Phòng của anh trông rộng quá, Nick.
Nick: Đó là phòng của Elena. Cô ấy là chị của tôi.
Mi: Tôi hiểu rồi. Có một chiếc TV phía sau bạn phải không?
Nick: Vâng, có đấy. Bạn sống ở đâu, Mi?
Mi: Tôi sống ở nhà phố. Và bạn?
Nick: Tôi sống ở một ngôi nhà nông thôn. Bạn sống với ai?
Mi: Bố mẹ và em trai tôi. Chúng tôi sẽ chuyển đến một căn hộ vào tháng tới!
Nick: Đúng không?
Mi: Vâng. Dì tôi sống gần đó và tôi có thể chơi với anh họ tôi.
Nick: Có nhiều phòng trong căn hộ mới của bạn không?
Mi: Có, có đấy. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp và hai phòng tắm.
A: Is there a shopping mall in your neighbourhood?
(Trong khu bạn sống có trung tâm mua sắm không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)