Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sounds like /æ/ in animal (Âm giống như /æ/ trong animal) | Sounds like /eɪ/ in name (Âm giống như /eɪ/ trong name) |
black parrot jaguar | same favorite amazing |
1 music
2 chatting
3 video games
4 skateboarding
5 reading
6 photography
7 cooking
Tạm dịch đoạn văn:
Chào! Mình là Kate. Mình mười hai tuổi và mình đến từ Oxford ở Vương quốc Anh. Mình thích thể thao và mình giỏi bóng rổ. Ngoài thể thao, mình thích âm nhạc và tán gẫu trực tuyến. Mình không quan tâm đến việc mua sắm.
Đây là Jack, anh trai mình. Jack không thích thể thao. Anh ấy thích trò chơi điện tử và trò yêu thích của anh ấy là các trò chơi bóng đá. Jack không sử dụng máy tính của mình hai mươi bốn giờ mỗi ngày - anh ấy và bạn bè của anh ấy thích trượt ván, nhưng họ không giỏi lắm!
Cha mẹ của chúng mình, Jen và Ed, thích sách và họ thích đọc. Mẹ mình quan tâm đến nhiếp ảnh và những bức ảnh của bà thực sự rất đẹp. Bố và mẹ của chúng mình giỏi nấu ăn. Món ăn Ý là món yêu thích của họ.
Còn bạn và gia đình thì sao? Sở thích của bạn là gì?
1. parrot
2. colorful
3. 60
4. red
5.20
6. lizard
7. bright
8. 20
1 - movie/ The Hunger Games
2 - singer/ Taylor Swift
3 - band/ One Direction
4 - TV show/ Glee
5 - movie/The Amazing Spider-Man
Nội dung bài nghe
What is your favorite book? My favorite book is The Hunger Games
What is your favorite singer? My favorite singer is Taylor Swift
What is your favorite band? My favorite band is One Direction
What is your favorite TV Show? My favorite TV show is Glee
What is your favorite movie? My favorite movie is the Amazing Spider-man
Reorder the sentences to make a conversation with your partner.
A -4 | Really? I am not that keen on watching TV. I like chatting with friends online. What else do you like doing? |
B -3 | Oh, I can't stand playing sport. I prefer watching TV. |
C -1 |
So, what do you like doing in your free time? |
D - 6 |
Me too! Do you fancy going to the cinema this evening? |
E -2 |
I love playing sport. How about you? |
F -7 | Yeah-sounds good! |
G -5 | I quite like drawing. And I enjoying going to the cinema |
1. adventitious
2. educationally
3. entertaining
4. funny
5. locatively
6. ko bt
7. musician
8. instruction
9. exciting
10. educational
11. great
12. entertainment
13. viewers
14. boring
15. interested
16. comfortablely
17. performents
18. contestants
19. variable
play : football , the piano, volleyball, the guitar, badminton,pop music
do :drawing, painting,homework, judo, exercise
have :lessons, breakfast,lunch, dinner
study :Maths, History, Science, Geography, English, Physicsm , Vietnamese, vocabualary
play: basketball; football; volleyball; badminton;pop music
do:drawing; homework;;the guitar; exercise
have:lessons;painting;breakfast;lunch;dinner;
study:maths;history;science;geography;english;physics;judo;vietnamese
1.quiz show | a.a device that allows you to operate a television etc from a distance | Answer 1d |
2.channel | b.a woman on television or radio who tells you what the weather will be | 2g |
3.TV schedule | c.a film about real people and events | 3h |
4.remote control | d.aprogramme where you try to answer question in order to win prizes | 4a |
5.MC | e.a person who watches television | 5i |
6.weathergirl | f.a funny television programme in which the same character appears in different situations | 6b |
7.comedian | g.a television station | 7j |
8.documentary | h.a list of the television programmes that are on a parular channel and the times that they start | 8c |
9.sitcom | i.a person who hosts an event | 9f |
10.viewer | j. a person whose job is to make people laugh,by telling jokes or funny stories | 10e |
# hok tốt #
1: chatting online
2: reading
3: meeting friends
4: art
5: photography
6: cycling
7: sport
8: animals
9: music
10: video games
11: watching TV
12: films
13: skateboarding
14: cooking
15: shoping
- video games: trò chơi video
- music (n): âm nhạc
- art (n): mỹ thuật, hội họa
- reading (n): đọc (sách)
- watching TV: xem tivi
- films (n): phim
- animals (n): động vật
- cooking (n): nấu ăn
- skateboarding (n): trượt ván
- cycling (n): đi xe đạp
- photography (n): nhiếp ảnh
- sport (n): thể thao
- shopping (n): mua sắm
- chatting online: tán gẫu trực tuyến
- meeting friends: gặp gỡ bạn bè