Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Alarm (v): báo động >< assure (v): trấn an
Reassure (v): cam đoan lại một lần nữa
Show (v): cho biết
Investigate (v): điều tra
Dịch: Cảnh sát trấn an công chúng rằng tên tội phạm vượt ngục sẽ không trốn thoát được lâu
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án C
Tổng thống được cho là đã lên cơn đau tim = Người ta nói rằng tổng thống đã lên cơn đau tim.
Bị động với các động từ: say, report, think, believe, understand, know, expect...
Câu chủ động: S + say(report, think, believe, understand, know, expect...)+ that + S + V
C1: ~>It + be + said (reported, thought, believed, understood, known, expected...) + that + S + V
C2: ~>S + be + said (reported, thought, believed, understood, known, expected...) to-inf/to have + Vpp...
Notice: dùng to have + Vpp để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Các đáp án còn lại không đúng cấu trúc.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
Someone of means: ai đó người có của ăn của để; người giàu có => Đáp án là B.
Đáp án B
Cấu trúc bị động đặc biệt:
It is reported + that + S + Ved = S + be + reported + to + have + PII.
=> Đáp án B (Hai người được báo cáo đã bị thương nặng trong vụ tai nạn đó)
Đáp án B
Dịch: Có báo cáo rằng những tên trộm đã trốn thoát bằng máy bay trực thăng.
= B. Những tên trộm được báo rằng đã trốn thoát bằng máy bay trực thăng.
Câu bị động: It tobe reported that S V-ed O = S tobe reported to have PII.
A sai ở động từ “is” bởi “The prisoners” ở dạng số nhiều, cần sửa lại thành “are”.
C sai ở “to escape” bởi hành động đó đã xảy ra trong quá khứ, trước thời điểm bị báo cáo, cần sửa lại thành “to have escaped”.
D sai ở “have been escaped” do đây không phải là hành động bị động, cần sửa lại thành “to have escaped”