Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Let's having a charity car wash.
2. I think we should helping homeless animals in our town.
=> help
3. How about we organized a craft fair?
=> organizing
4. How about put "Run for Fun" on the poster?
=> putting
5. Let's not having a bake sale.
=> have
1. Let’s | 2. shouldn't | 3. Let’s not |
4. should | 5. shouldn’t | 6. Let’s |
1. A bake sale will raise more money than a craft fair. Let's make some pies to sell this weekend.
(Bán bánh nướng sẽ gây quỹ được nhiều hơn một hội chợ thủ công. Chúng ta hãy cùng làm một số bánh để bán vào cuối tuần này.)
2. We shouldn't charge money for the fun run. More people will come if it's free
(Chúng ta không nên thu tiền cho hoạt động chạy để vui Nhiều người sẽ đến nếu nó miễn phí.)
3. Let's not have the craft fair at the school gym. It's too small to fit a lot of people.
(Đừng tổ chức hội chợ thủ công ở phòng gym của trường học. Nó quá nhỏ để chứa nhiều người.)
4. My teacher said we should ask our parents to donate old clothes because we don't need them.
(Cô giáo nói chúng ta nên hỏi bố mẹ về việc quyên góp quần áo cũ vì chúng ta đều không cần nữa.)
5. The weather report said it will rain this weekend. We shouldn't have the event outside.
(Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa vào cuối tuần. Chúng ta không nên có sự kiện ngoài trời.)
6. I'm not very good at designing posters. Let's ask your sister to help because she's an artist.
(Tôi không giỏi thiết kế poster. Hãy hỏi chị gái tôi để giúp đỡ vì chị ấy là một họa sĩ.)
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a fun run.
(Chúng ta hãy tổ chức một cuộc chạy bộ gây quỹ.)
A: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
B: Yes, we need people to sell drinks.
(Có, chúng ta cần người bán đồ uống.)
A: What should we call our fun run?
(Chúng ta nên gọi cuộc chạy bộ gây quỹ là gì?)
B: How about “Run for Fun!”
(Bạn nghĩ sao về “Chạy vì niềm vui”)
A: Great!
(Tuyệt!)
1. did you do, volunteered
2. raised, donated
3. organising
4. bake, sell
5. walk
6. were you
7. Be, study
1. The school raised nearly five thousand dollars after the charity day.
(Nhà trường đã quyên góp được gần năm nghìn đô la sau ngày từ thiện.)
2. My friends and I didn’t clean up the local park last weekend.
(Bạn bè của tôi và tôi đã không dọn dẹp công viên địa phương vào cuối tuần trước.)
3. Last summer, my brother volunteered at the local food kitchen. He helped prepare food and do the dishes.
(Mùa hè năm ngoái, anh trai tôi tình nguyện ở bếp ăn địa phương. Anh ấy giúp chuẩn bị thức ăn và rửa bát.)
4. We donated sweaters, scarves, and socks to poor children last winter.
(Chúng tôi đã tặng áo len, khăn quàng cổ và tất cho trẻ em nghèo vào mùa đông năm ngoái.)
5. Did they organize a fun run last month?
(Họ có tổ chức một cuộc chạy từ thiện vào tháng trước không?)
1. mình thấy đúng, hình như là bỏ chữ learn about đi
2. each ò chuyển thành each other
3. but chuyển thành and
4. could thành can
5. how do you spend often chuyển thành how often do you spend
1 learn about->learn how to
2 before tests->before the tests
3 but-> and
4 bỏ where
5 how do you often-> how often do you
(1)arrived
(2)wasn't
(3)did
(4)took
(5)hired
(6)drove
(7)stopped
(8)found
(9)went
(10weren't back
(11)got up
(12) decided
1. Let's organize a car wash.
(Hãy cùng tổ chức rửa xe gây quỹ.)
2. How about we have a craft fair?
(Chúng ta có nên có một hội chợ thủ công không nhỉ?)
3. Let’s not organize an art show.
(Đừng tổ chức một chương trình nghệ thuật.)
4. How about organizing a talent show?
(Việc tổ chức một chương trình tài năng thì sao?)
5. We should have a fun run.
(Chúng ta nên có một cuộc chạy vui.)
6. How about we bake and sell cookies?
(Chúng ta có nên nướng và bán bánh quy?)