Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Put the following words in the correct column according to their stress pattern:
; architect ; company;
computer ; disaster ; library ; calendar;
refugee ; potato ; exercies ; pioneer;
banana ; radio ; encounter ; agency
stress on 1st syllable | stress on 2nd syllable | stress on 3rd syllable |
architect ;calendar;radio | computer ;banana ;encounter | recommend ; refugee |
company;library ;exercies | disaster ;potato | pioneer;agency |
1) Did you use to go to the beach when you lived in nha trang ?
2) Linda used to with her parents
3) I did not use to collect stamps when i was in primary school
4) He used to be a poor man , but he becomes a rich businessman
5) They did not use to go to the cinema every Sunday last year
6) In the past my hair used to be much shorter than that now
rockabye không có nghĩa | attention :chú ý |
up on the downs : lên trên thang trầm | bits and bobs:bits và bobs |
lots the plost: mất cốt truyện | tranquility: yên bình |
enternity: sự xâm nhập | twinkle: lấp lánh |
bliss : phúc lạc | cosy : ấm cúng |
1 Rockabye = Rockabye (tên riêng)
2 Attention = Chú ý
3 Up on the downs = Lên trên thăng trầm
4 Bits and bobs = Bits và bobs (tên riêng)
5 Lots the plot = Mất cốt truyện (plost ghi sai rồi bạn: plot mới đúng)
6 Tranquility = Yên bình
7 Enternity = Sự sâm nhập
8 Twinkle = Lấp lánh
9 Bliss = Phúc lạc
10 Cosy = ấm áp
Tk cho mình nha ae!!!!!!!!!
/t/ | /d/ | /id/ |
danced;walked; watched.;washed. | bored;closed; played. | hated;needed; |
1. carve => carving
2. not goes => doesn`t go
3. take => took
4. interest => is interesting
5. played => will play
/t/ | cooked /kʊkt/: nấu passed /pɑːst/: vượt qua helped /helpt/: giúp đỡ |
/d/ | watered /ˌwɔː.təd/: tưới nước cleaned /kliːnd/: làm sạch volunteered /ˌvɑː.lənˈtɪrd/: tình nguyện |
/ɪd/ | collected /kəˈlek.tɪd/: sưu tầm donated /dəʊˈneɪtɪd/: quyên góp provided /prəˈvaɪdɪd/: cung cấp |
Ranks in Asia (Thứ hạng ở Châu Á) | EPI score (Điểm EPI) | Countries (Quốc gia) |
1 | 611 | Singapore |
2 | 562 | The Philippines |
13 | 473 | Việt Nam |
Time (Thời gian) | Place (Địa điểm) | Activity (Hoạt động) |
9.30 a.m (9:30 sáng) | Buckingham Palace (cung điện Buckingham) | - visiting the Queen’s garden (tham quan khu vườn của Nữ hoàng) - watching the Changing of the Guard (xem lính gác đổi ca) |
10.30 a.m (10:30 sáng) | Big Ben | taking photos with the tower (chụp ảnh với tháp) |
11.30 a.m (11:30 sáng) | lunch (bữa trưa) | going around and eating (đi dạo xung quanh và ăn) |
2.00 p.m (2:00 chiều) | the river (dòng sông) | seeing historic building along the river (ngắm tòa nhà lịch sử dọc theo sông) |
3.00 p.m (3:00 chiều) | hotel (khách sạn) | back to the hotel (trở lại khách sạn) |