Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What luggage does Finn have?
(Finn có hành lý gì?)
B: She has a new blue suitcase.
(Cô ấy có một cái va-li mới màu danh dương.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Sally & Lindy have?
(Sally & Lindy có hành lý gì?)
B: They have an old purple backpack.
(Họ có một cái ba lô cũ màu tím.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Mary có hành lý gì?)
B: She has an old purple bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu tím.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green backpack.
(Tôi có một cái ba lô nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Finn - 2 | Sally & Lindy - 6 | Mary - 1 | Partner - 3 |
A: Do you like hip hop?
(Bạn có thích nhạc hip hop không?)
B: No, I don’t. It's terrible.
(Không. Nó thật kinh khủng.)
A: Do you like classical music?
(Bạn có thích nhạc cổ điển không?)
B: No, I don’t. It's boring.
(Không. Nó thật nhàm chán.)
A: Do you like rock?
(Bạn có thích nhạc rock không?)
B: Yes, I do. It's exciting.
(Có. Nó thật kích thích.)
A: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
B: Yes, I do. It's beautiful.
(Có. Nó rất hay.)
A: Do you like jazz?
(Bạn có thích nhạc jazz không?)
B: Yes, I do. It's interesting.
(Có. Nó thật thú vị.)
1. Nụ cười có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe của chúng ta.
2. Khi bạn cười, tim bạn sẽ đập nhanh hơn
3. Cười khi bạn bị thương sẽ giảm đi nỗi đau.
4. Khi bạn có những suy nghĩ tiêu cực, bạn tưởng những điều xấu xảy ra.
5. Điều gì không phải là lợi ích của nụ cười? Chữa bệnh về tim
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see The Score band. When’s their show?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 11:30 a.m. on Saturday, Oct 21.
(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 11h30 sáng thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Jay Jay. When’s his show?
(Tôi muốn xem Jay Jay. Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra khi nào?)
A: His show is at 10 a.m. on Sunday, Oct 22.
(Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra lúc 10h sáng Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Walk the moon. When’s their show?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 3:15 p.m. on Saturday, Oct 21.
(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 3h15 chiều thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Maria Jackson. When’s her show?
(Tôi muốn xem Maria Jackson. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
A: Her show is at 5 p.m. on Sunday, Oct 22.
(Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra lúc 5h chiều Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
Chọn 2. No (không)
Thông tin: I failed some of my tests. I didn't do well in math, English, history, and biology.
(Con thi trượt một vài bài kiểm tra. Con không làm tốt môn Toán, Tiếng Anh, Lịch Sử và Sinh học.)
Tạm dịch:
Dì Ivy thân mến,
Con chúc dì luôn khỏe mạnh. Cảm ơn dì vì chiếc áo len và thiệp mừng Giáng sinh. Màu xanh là một trong những màu sắc yêu thích của con và chú tuần lộc rất đáng yêu. Con đã mua một máy chơi game mới nhưng mẹ con không cho chơi. Mẹ luôn khó chịu vì con thi trượt. Con không làm tốt môn Toán, Tiếng Anh, Lịch Sử và Sinh học. Con khá ngạc nhiên vì con đã học rất nhiều trước khi thi. Con học 30 phút mỗi ngày trước khi chơi game. Con nghĩ con thi rớt vì bài kiểm tra năm nay khó hơn.
Một tin tốt là: Bố con vui mừng vì con thi đậu kỳ thi thể dục. Con không chắc, nhưng giáo viên có thể sẽ cho con vào đội bóng rổ.
Dì có thể bảo mẹ cho con mua máy chơi game mới được không?
Chúc dì một tuần vui vẻ!
ADAM'S APPLE PIE (Bánh nhân táo của Adam)
A: What do we need to make an apple pie?
(Chúng ta cần những gì để làm một chiếc bánh táo?)
B: We need some apples.
(Chúng ta cần một vài quả táo.)
A: How many apples do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu táo?)
B: We need six.
(Chúng ta cần 6 quả.)
A: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
B: We need 130 grams of sugar.
(Chúng ta cần 130g đường.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 225 grams of flour.
(Chúng ta cần 225g bột mì.)
A: How much butter do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
B: We need 225 grams of butter.
(Chúng ta cần 225g bơ.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 120 milliliters of water.
(Chúng ta cần 120ml nước.)
***
BILLY'S BEEF NOODLES (Mì bò của Billy)
A: What do we need to make beef noodles?
(Chúng ta cần những gì để làm mì xào bò?)
B: We need some noodles.
(Chúng ta cần một ít mì.)
A: How many noodles do we need?
(Chúng ta cần bao mì?)
B: We need 350 grams.
(Chúng ta cần 350g.)
A: How much beef do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu thịt bò?)
B: We need 350 grams of beef.
(Chúng ta cần 130g thịt bò.)
A: How much oil do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
B: We need 4 tablespoons of oil.
(Chúng ta cần 4 tbsp dầu ăn.)
A: How many vegetables do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu rau?)
B: We need 320 grams of vegetables.
(Chúng ta cần 320g rau.)
A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
B: We need 2 teaspoons of flour.
(Chúng ta cần 2 thìa cà phê bột mì.)
A: What else do we need?
(Chúng ta cần gì nữa?)
B: We need 3 tablespoons of fish sauce.
(Chúng ta cần 3 thìa nước mắm.)
Hướng dẫn dịch
1. Glennie là một nhạc sĩ đặc biệt bởi vì cô ấy không thể nghe được
2. Glennie không từ bỏ âm nhạ khi cô ấy mất khả nâng nghe
3. Glennie không đi giày trong các buổi biểu diễn của mình để “ nghe” nhạc
4. Ở dòng 14, “ she is a keen collector” nghĩa là cố ấy thích sưu tầm nhạc cụ âm nhạc
5. Cái nào trong những cái sau không phải nhạc cụ âm nhạc bộ gõ? Đàn violin
Hướng dẫn dịch
1. Ý chính của đoạn 1 là những chú chó đi làm việc thì thông minh hơn các loài chó khác
2. Ở dòng 6, “people in trouble” nghĩa là họ bị lạc
3. Điều quan trọng đối với các chú chó cứu họ có tai và mũi tốt
4. Loài chó dẫn đường phổ biến nhất là Labradors
5. Điều quan trọng với các chú chó dẫn đường là phải hiền lành bởi vì chúng làm việc gần gũi với con người
Hướng dẫn dịch
1. Có thìa ở trong tủ
2. Có nĩa ở trên bàn
3. Có kẹo quy cở trên bàn không?
4. Có đồ ăn vặt ở trên bàn bếp không?
A: What luggage does Sally have?
(Hành lý của Sally có gì?)
B: She has a big new red handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới to màu đỏ.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Jack have?
(Hành lý của Jack có gì?)
B: He has an old blue backpack.
(Anh ấy có một ba lô cũ to màu xanh dương.)
A: Is this his?
(Cái này của anh ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Kim have?
(Hành lý của Kim có gì?)
B: He has a big green suitcase.
(Cô ấy có một ba lô to màu xanh lá.)
A: Is this his?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage do Jack and Sam have?
(Hành lý của Jack và Sam có gì?)
B: They have a small old orange suitcase.
(Họ có một va-li cũ nhỏ màu cam.)
A: Is this theirs?
(Cái này của họ phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)
A: What luggage does Mary have?
(Hành lý của Mary có gì?)
B: She has a new brown handbag.
(Cô ấy có một túi xách mới màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này của cô ấy phải không?)
B: Yes, it is.
(Đúng.)