K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 8 2017

Hỏi đáp Tiếng anh

12 tháng 8 2017

Hỏi đáp Tiếng anh

8 tháng 11 2017

Bạn gửi từng cái r mình giúp cho

9 tháng 11 2017

6/ The Green Hotel is more expensive than the Blue Hotel

15 tháng 8 2017

chụp từng trang một đi @láo như cáo

3 tháng 7 2017

16. heavier

17. more important

18. worse

19. better

20. prettier

Exercise 4:

1. longer

2. older

3. bigger

4. higher

5. more difficult

6. faster

7. colder

8. more intelligent

3 tháng 7 2017

Quên bài 5 nhỉ!

7 tháng 10 2016

II.

6. B. finishes

7. C. singing

8. C. share

 

7 tháng 10 2016

III. 

1. am reading

2. are playing

3. What time does ... have ...?

4. have ... aren't watching

6. is playing

11 tháng 11 2017

I. điền từ trái nghĩa:

1. ..............She is thin.

2................It's long.

3..................It's small.

4................He is strong.

5................He is old.

II. Dựa vào các từ gợi ý viết câu hỏi và trả lời.

1. What does Hoa look like?

She has a small round face.

2. What color are those flowers?

They are red and pink.

3. Is children's room blue?

Yes, it is.

4. What color are Lan's eyes?

They are dark brown.

I. Hãy chọn đáp án đúng nhất.

1. B

2. C

3.A

4.A

5.C

II. đặt câu hỏi cho câu trả lời.

1. How do you feel ?

2. What would Jane like?

3. Is she thirsty?

4. What would she like?

I. ghép cột

1-B

2-D

3-E

4-A

5-C

II. Đặt câu hỏi và trả lời

1. What do the children do when it's hot?

They go swimming.

2. What does Mr.Phong do when it's warm?

He goes fishing.

3 What does your father do when it's rainy?

He stays at home and reads book.

4. What do you and your brother do when it's cold?

We go walking.

30 tháng 6 2017

1. i

2.d

3.e

4.f

5.a

6.b

7.h

8.c

9.g

10.j

30 tháng 6 2017

cảm ơn bạn ๖ۣGió彡 nhé giúp mk làm nốt một bài Câu hỏi của Hello kitty - Tiếng anh lớp 6 | Học trực tuyến được ko mk cảm ơn bạn rất nhiều

14 tháng 6 2016

Ex6: Mình làm rồi nha

Ex1:

  1. is sleeping
  2. eat
  3. is running / wants
  4. sets
  5. is
  6. am doing / think / know
  7. buys
  8. is
  9. rains / is raining
  10. is cooking / cooks
  11. is studying
  12. watches
  13. is coming / don't want
  14. is singing
  15. do you read
  16. rises / is rising
  17. am hearing / know / are saying
  18. starts
  19. will go / do you come
  20. has
  21. see / are wearing
  22. buys
  23. is eating
  24. are riding
  25. go
14 tháng 6 2016

Exe 1:

1.is sleeping

2.eat

3.is running/ wants

4.sets

5.is

6.am doing /think/know

7.buys

8.is 

9.rains/is raining

10.is cooking/cooks

11.is studying

12.watches

13.is coming/don't want

14.is singing

15.do you read 

16.rises/is rising

17.am hearing/know/are saying

18.starts

19.will go/ do you come

20.has

21.see/are wearing

22.buys

23.is eating

24.is riding

25.go

Exe 6:

1.went

2.drove

3.arrived/ is

4.will ask / have

5.said

6.told

7.walked

8.saw

9.stoped/bought

10.was

11.didn't go

12.did she get

13.did/did

27 tháng 7 2016

giúp hộ minh like cho mình đang cần gấp

27 tháng 7 2016

Muốn được giúp thì đánh hẳn ra