K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 7 2016

Dịch các từ sau:

Math: Toán

Physics: Vật lý

Chemistry: Hóa học

Biology: Sinh học

Vietnamese: Tiếng Việt

History: Lịch sử

Geography: Địa lý

English: Anh văn

11 tháng 7 2016

Math-tóan

Physics-vật lý

Chemistry-hóa học

Biology-sinh học

Vietnamese-tiếng việt/ng việt nam

History-lịch sử

Geography-địa lý

English-tiếng anh

9 tháng 10 2016

1.what do you often do in the spring ?

2. where do you often have a picnic ?

3. where is the police station ?

4.how often does Ly go to school ?

5. what is your favourite food ?

8.what does Hoa do every evening ?

6.when do you have english ?

9.what time do they often have lunch ?

10 . what do you do after school ?

2 tháng 7 2016

My Family:

 My family have 4 people. There are my mother,my father,my brother and me.My parents are both the same age, 45 years old.My father is a farmer ,he is very kind and hard-working. My morther is a teacher, she is interesting, I think she is the most funny person in my family. My brother is 11 years old, he is a student and he is very funny ,he not only learns well but also plays the piano very well, I think he will become a pianist in the future. And me, I’m 12 years old and I’m a pupil, in the future i'll be a marketing staff. I love my familly very much.For me, family always is the assured a reliable support.

2 tháng 7 2016

Traveling:

Last Sunday,I went for a picnic in Can gio.That morning I got up early.I met my classmate by bus station.We got there by coach.It took us one hour to get there.8 o’clock we began putting up tent by the sea.There was only ten all of us.Haft past eight we ate some bread with cheese for breakfast.We played foot ball games on the beach and then went swimming in the sea.
After that,we ate ready-cooked food for lunch and then we sat and song together.Afternoon we wandered along the beach and took a lot of photographs.We were all very tired when we came back home that evening but all of us felt very happy.We had a goog time.
Would you like to join us next time?
Your friend

6 tháng 8 2016

1/My friend feels hungry 

What does your friend feel?

2/I'd like some tea

What would you like?

3/her eyes are blue

What color are her eyes

4/We speak English

What language do you speak?

 

5/SHe is Australian

What is her nationality ?

 

6 tháng 8 2016

1/My friend feels hungry 

=>How does your friend feel?

2/I'd like some tea

=>What would you like?

3/her eyes are blue

=>What colour are her eyes?

4/We speak English

=>Which/What language do you speak?

5/SHe is Australian

=>What is her nationality?

25 tháng 5 2016

1Màu mỡ 

2.Chăn nuôi gia súc 

3.Xanh mét 

4.Tải

5.không thích 

25 tháng 5 2016

1) livery : ( n ) : chế phục ; bộ áo / ( adj ) : cáu kỉnh ; nóng nảy

2) livestock : ( n ) : thú nuôi ; gia súc

3) livid : ( adj ) : xám xịt ; giận điên lên

4) load : ( v ) : chất hàng ; lắp ; nạp / ( n ) : vật nặng ; trọng tải ; sự tải

5) loath : ( adj ) miễn cưỡng ; háo hức ; hăm hở

5 tháng 7 2016

a/

1)Cô đã nghiên cứu khoa học máy tính từ năm ngoái.

2)Cô đang học, tôi gặp nhau vào năm cuối cùng của cô.

3)Cô không bao giờ học bài học này bởi vì cô ấy không thích nó.

4)Cô chưa bao giờ học bài học này trước.

5)Cô chưa bao giờ học bài học này nữa.

6)Cô không bao giờ học bài học này hồi tháng trước.

7)Cô ấy đã không bao giờ học bài học này cho đến ngày hôm qua.

 

b/

1.Thì hiện tại đơn

2.Thì hiện tại tiếp diễn

3.thì hiện tại đơn

4.thì hiện tại đơn

5.thì hiện tại tiếp diễn

6.thì hiện tại đơn

7.thì hiện tại tiếp diễn

7/ Mình không hiểu câu này, mong bạn thông cảm

 

16 tháng 12 2016

Name: Viet Nam

Capital: Ha Noi

Poputation

Official language: 54 ethnic minorities

Exports: sorry mình ko biết

Major geographical features: Viet Nam is located on the Indochinese peninsula, located south -east Asia

Problems:mik cũng chịu

3 tháng 5 2018

SECTION I: PHONETICS (1pt)

1. A. lamp B. table C. family D. plan

2. A. skip B. swim C. fried D. milk

3. A. hungry B. sky C. healthy D. thirsty

4. A. books B erasers C. rulers D. bags

3 tháng 5 2018

1. B

2. C

3. B

4. A

Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning Câu 9:...
Đọc tiếp

Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot

Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed

Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish

Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair

Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked

Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host

Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised

Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning

Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident

Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked

Câu 11: A. Comprise B. Incline C. Bewindered D. Mine

Câu 12: A. Adequate B. Rotate C. Debate D. Congratulate

Câu 13: A. Page B. Bandage C. Package D. Carriage

Câu 14: A. Adventure B. Mature C. Agriculture D. Furniture

Câu 15: A. Added B. Located C. Visiteded D. Paused

Câu 16: A. Chemistry C. Chicken C. Choir C. Chore

Câu 17: 57. A. Shrink B. Anxiety C. Penguin D. Congratulate

Câu 18: A. Chaos B. Change C. Child D. Cheap

Câu 19: A. Unit B. Uniform C. Umbrella D. Unique

Câu 20: A. Massage C. Message C. Manage D. Village

Câu 21: A. English B. Singer C. Progressing D. Swimming

Câu 22: A. Fork B. World C. Sport D. North

Câu 23: A. Educate B. Eliminate C. Certificate D. Deliberate

Câu 24: A. Dogged B. Studied C. Wanted D. Depended

Câu 25: A. Creature B. Creation C. Scream D. Release

Câu 26: A. Dicuss B. Pessimistic C. Pressure D. Possible

Câu 27: A. Assure B. Culture C. Furniture D. Picture

Câu 28: A. Wicked B. Washed C. Brushed D. Stopped

Câu 29: A. Nowadays B. However C. Sorrow D. Downstairs

Câu 30: A. Border B. Forget C. Comfort D. forward

giúp mk đi bài này nk ko biết làm

7
30 tháng 7 2019

Câu trả lời thứ 4000(wow! 1000 câu tl trong hơn 1 tháng!):Câu hỏi của Hoàng Xuân Tiến - Ngữ văn lớp 7 | Học trực tuyến

Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot

Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed

Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish

Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair

Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked

Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host

Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised

Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning

Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident

Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked

Còn lại tự làm nhé, mệt quá!

Bú bú bú bú G G G GP!

30 tháng 7 2019

Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot

Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed

Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish

Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair

Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked

Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host

Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised

Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning

Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident

Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked

Câu 11: A. Comprise B. Incline C. Bewindered D. Mine

Câu 12: A. Adequate B. Rotate C. Debate D. Congratulate

Câu 13: A. Page B. Bandage C. Package D. Carriage

Câu 14: A. Adventure B. Mature C. Agriculture D. Furniture

Câu 15: A. Added B. Located C. Visiteded D. Paused

Câu 16: A. Chemistry C. Chicken C. Choir C. Chore

Câu 17: 57. A. Shrink B. Anxiety C. Penguin D. Congratulate

Câu 18: A. Chaos B. Change C. Child D. Cheap

Câu 19: A. Unit B. Uniform C. Umbrella D. Unique

Câu 20: A. Massage C. Message C. Manage D. Village

Câu 21: A. English B. Singer C. Progressing D. Swimming

Câu 22: A. Fork B. World C. Sport D. North

Câu 23: A. Educate B. Eliminate C. Certificate D. Deliberate

Câu 24: A. Dogged B. Studied C. Wanted D. Depended

Câu 25: A. Creature B. Creation C. Scream D. Release

Câu 26: A. Dicuss B. Pessimistic C. Pressure D. Possible

Câu 27: A. Assure B. Culture C. Furniture D. Picture

Câu 28: A. Wicked B. Washed C. Brushed D. Stopped

Câu 29: A. Nowadays B. However C. Sorrow D. Downstairs

Câu 30: A. Border B. Forget C. Comfort D. forward

18 tháng 7 2016

1. a. name    b. classmate    c. paper    d. thank

2. a. seven    b. ten    c. evening    d. eleven

3. a. hi    b. fine    c. night    d. children

 

4. a. old    b. morning    c. bingo    d. hello

 

18 tháng 7 2016

1. a. name    b. classmate    c. paper    d. thank

2. a. seven    b. ten    c. evening    d. eleven

3. a. hi    b. fine    c. night    d. children

4. a. old    b. morning    c. bingo    d. hello