Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.what do you often do in the spring ?
2. where do you often have a picnic ?
3. where is the police station ?
4.how often does Ly go to school ?
5. what is your favourite food ?
8.what does Hoa do every evening ?
6.when do you have english ?
9.what time do they often have lunch ?
10 . what do you do after school ?
My Family:
My family have 4 people. There are my mother,my father,my brother and me.My parents are both the same age, 45 years old.My father is a farmer ,he is very kind and hard-working. My morther is a teacher, she is interesting, I think she is the most funny person in my family. My brother is 11 years old, he is a student and he is very funny ,he not only learns well but also plays the piano very well, I think he will become a pianist in the future. And me, I’m 12 years old and I’m a pupil, in the future i'll be a marketing staff. I love my familly very much.For me, family always is the assured a reliable support.
Traveling:
Last Sunday,I went for a picnic in Can gio.That morning I got up early.I met my classmate by bus station.We got there by coach.It took us one hour to get there.8 o’clock we began putting up tent by the sea.There was only ten all of us.Haft past eight we ate some bread with cheese for breakfast.We played foot ball games on the beach and then went swimming in the sea.
After that,we ate ready-cooked food for lunch and then we sat and song together.Afternoon we wandered along the beach and took a lot of photographs.We were all very tired when we came back home that evening but all of us felt very happy.We had a goog time.
Would you like to join us next time?
Your friend
1/My friend feels hungry
What does your friend feel?
2/I'd like some tea
What would you like?
3/her eyes are blue
What color are her eyes
4/We speak English
What language do you speak?
5/SHe is Australian
What is her nationality ?
1/My friend feels hungry
=>How does your friend feel?
2/I'd like some tea
=>What would you like?
3/her eyes are blue
=>What colour are her eyes?
4/We speak English
=>Which/What language do you speak?
5/SHe is Australian
=>What is her nationality?
1Màu mỡ
2.Chăn nuôi gia súc
3.Xanh mét
4.Tải
5.không thích
1) livery : ( n ) : chế phục ; bộ áo / ( adj ) : cáu kỉnh ; nóng nảy
2) livestock : ( n ) : thú nuôi ; gia súc
3) livid : ( adj ) : xám xịt ; giận điên lên
4) load : ( v ) : chất hàng ; lắp ; nạp / ( n ) : vật nặng ; trọng tải ; sự tải
5) loath : ( adj ) miễn cưỡng ; háo hức ; hăm hở
a/
1)Cô đã nghiên cứu khoa học máy tính từ năm ngoái.
2)Cô đang học, tôi gặp nhau vào năm cuối cùng của cô.
3)Cô không bao giờ học bài học này bởi vì cô ấy không thích nó.
4)Cô chưa bao giờ học bài học này trước.
5)Cô chưa bao giờ học bài học này nữa.
6)Cô không bao giờ học bài học này hồi tháng trước.
7)Cô ấy đã không bao giờ học bài học này cho đến ngày hôm qua.
b/
1.Thì hiện tại đơn
2.Thì hiện tại tiếp diễn
3.thì hiện tại đơn
4.thì hiện tại đơn
5.thì hiện tại tiếp diễn
6.thì hiện tại đơn
7.thì hiện tại tiếp diễn
7/ Mình không hiểu câu này, mong bạn thông cảm
Name: Viet Nam
Capital: Ha Noi
Poputation
Official language: 54 ethnic minorities
Exports: sorry mình ko biết
Major geographical features: Viet Nam is located on the Indochinese peninsula, located south -east Asia
Problems:mik cũng chịu
SECTION I: PHONETICS (1pt)
1. A. lamp B. table C. family D. plan
2. A. skip B. swim C. fried D. milk
3. A. hungry B. sky C. healthy D. thirsty
4. A. books B erasers C. rulers D. bags
Câu trả lời thứ 4000(wow! 1000 câu tl trong hơn 1 tháng!):Câu hỏi của Hoàng Xuân Tiến - Ngữ văn lớp 7 | Học trực tuyến
Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot
Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed
Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish
Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair
Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked
Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host
Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised
Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning
Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident
Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked
Còn lại tự làm nhé, mệt quá!
Bú bú bú bú G G G GP!
Câu 1: A. Igloo C. Stood C. Look D. Foot
Câu 2: A. Packed B. Punched C. Pleased D. Pushed
Câu 3: A. Frustrate B. Fulfill C. Punctual D. Rubbish
Câu 4: A. Unfair B. Unless C. Undo D. Unfair
Câu 5: A. Filled B. Naked C. Suited D. Wicked
Câu 6: A. Lost B. Post C. Most D. Host
Câu 7: A. Caused B. Increased C. Practised D. Promised
Câu 8: A. Heavy B. Headache C. Weather D. Meaning
Câu 9: A. Succeed B. Accept C. Account D. Accident
Câu 10: A. Washed B. Crooked C. Passed D. Barked
Câu 11: A. Comprise B. Incline C. Bewindered D. Mine
Câu 12: A. Adequate B. Rotate C. Debate D. Congratulate
Câu 13: A. Page B. Bandage C. Package D. Carriage
Câu 14: A. Adventure B. Mature C. Agriculture D. Furniture
Câu 15: A. Added B. Located C. Visiteded D. Paused
Câu 16: A. Chemistry C. Chicken C. Choir C. Chore
Câu 17: 57. A. Shrink B. Anxiety C. Penguin D. Congratulate
Câu 18: A. Chaos B. Change C. Child D. Cheap
Câu 19: A. Unit B. Uniform C. Umbrella D. Unique
Câu 20: A. Massage C. Message C. Manage D. Village
Câu 21: A. English B. Singer C. Progressing D. Swimming
Câu 22: A. Fork B. World C. Sport D. North
Câu 23: A. Educate B. Eliminate C. Certificate D. Deliberate
Câu 24: A. Dogged B. Studied C. Wanted D. Depended
Câu 25: A. Creature B. Creation C. Scream D. Release
Câu 26: A. Dicuss B. Pessimistic C. Pressure D. Possible
Câu 27: A. Assure B. Culture C. Furniture D. Picture
Câu 28: A. Wicked B. Washed C. Brushed D. Stopped
Câu 29: A. Nowadays B. However C. Sorrow D. Downstairs
Câu 30: A. Border B. Forget C. Comfort D. forward
1. a. name b. classmate c. paper d. thank
2. a. seven b. ten c. evening d. eleven
3. a. hi b. fine c. night d. children
4. a. old b. morning c. bingo d. hello
Dịch các từ sau:
Math: Toán
Physics: Vật lý
Chemistry: Hóa học
Biology: Sinh học
Vietnamese: Tiếng Việt
History: Lịch sử
Geography: Địa lý
English: Anh văn
Math-tóan
Physics-vật lý
Chemistry-hóa học
Biology-sinh học
Vietnamese-tiếng việt/ng việt nam
History-lịch sử
Geography-địa lý
English-tiếng anh