K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1, boot: /bu:t/: ủng, bốt.

2, boot: /bu:ts/: người đánh giày.

3, build: /bild/: xây.

4, butter: /'bʌtə[r]/: bơ.

5, pay: /pei/: tiền công.

6, paper: /'peipə[r]/ : giấy.

7. pie: /pai/: cái bánh.

8, pool: /pu:l/: hồ bơi.

9, pull: /pʊl/: lôi kéo.

10, bought: /bɔ:t/: mua, qk của buy

11, bread : /bred/: bánh mì

12,but : /bʌt/ hoặc /bət/: nhưng

13, buy: /bai/: mua

14, pack: /pæk/ : bó, gói, bọc

15, pepper : /'pepə[r]/ : hạt tiêu.

CHÚC BẠN HỌC TỐT !!

6 tháng 3 2018

boot  : /ˈbuːt/

build :    /ˈbɪld/

butter : /ˈbʌtɚ/ 

pay : /ˈpeɪ/

paper: /ˈpeɪpɚ/ 

pie : /ˈpaɪ/ 

pool : /ˈpuːl/

pull : /ˈpʊl/

bread : /ˈbrɛd/

but :  /ˈbʌt/

buy :  /ˈbaɪ/ 

bought : /ˈbɑːt/               

pack : /ˈpæk/

pepper : /ˈpɛpɚ/

24 tháng 7 2017

Underline the sound /b/ and /p/.

brown, black, blue, blonde, big, beautiful, bit, book, board, bear, bean, butter, bread, breakfast, begin, become, bring, baseball, volleyball, badminton, basketball, bee, baby, bus, library, librarian, biking, bedroom, behind, between, but, blank, subject. Cái nào có chữ b thì bạn gạch chân

people, person, peanut, pig, pizza, popcorn, picnic, picture, party, park, paper, sport, play, pretty, lip, parents, grandparents, pen, pencil, compass, cap, space, respect, shopping, help, happy, project, appropirate, stamp, experiment, computer.

Cái nào có chữ p thì bạn gạch chân

22 tháng 11 2018

.any

any

some,any

any

some

any

any

some

22 tháng 11 2018

ĐIỀN SOME HOẶC ANY PHÙ HỢP

1 i don't have.......any..............paper

2  is there ........any...........petrol in the car

3  i buy .........some...........fruit , but i don't have ......any............ vegetable

4  do you have.................some..............stamps? i need two

5  i need ...............some............ butter to make a cake

6  i don't  have ..............any............free time today .sorry

7 are there ............any................ potatoes in the basket ?

8   there í .........some.......ink - pot on the table

8 tháng 12 2016

1 the/past

2an/an

3some/any

4 (câu này đủ r mak)

5any/many

6 a

(Bạn làm theo thứ tự nhé cái nào viết trc đièn trc viết sau điền sau)

8 tháng 12 2016
 
 

I am going to .....the....... supermaket .I want to buy half .........a......... kilo of beef

There's .......an....... orange and .......an....... apple pie on the kitchen table

Are you hungry? Would you like ........some...... bread ? No,thanks . I'm not hungry. I don't want .........any........ bread

I like learning English best. It is my .........most......... favorite subject at school

Are there many trees in front of your house ?Yes . And there are .......many........ flowers , too

My sister usually goes to school at .....a...... quarter to seven . She is never late for school.

Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anhBạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Thiên...
Đọc tiếp

Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anh

Bạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Thiên bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Thiên Yết:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Nhân Mã:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Bảo bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Song Ngư:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Hỏi nhỏ: Trong 12 cung hoàng đạo bạn là cung gì???

- Mk cung "2 con cá". ^v^

5
18 tháng 9 2018

1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19

2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20

3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21

4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22

5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22

6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22

7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23

8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ -  Oct 24-Nov 21

9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21

10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19

11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18

12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20

18 tháng 9 2018

kí hiệu khó nhấn quá à  

TL:

grows

fixes

builds

smiles

works

pulls

draws

swings

shows

sews

pushes

brushes

digs

#study well#

28 tháng 5 2019

Grows

Fixes

Builds

Smiles

Works

Pulls

Draws

Swings

Shows

Sews

Brushes

Pushes

digs

hok tốt

- Noko -

25 tháng 9 2018

inh lích 

scuba diving

Dịch :

môn lặn

Cách đọc :

ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ

Đang chán k có ai chat

3 tháng 10 2018

1. Fruit

2. loaves

9 tháng 11 2018

1. A

2. D

9 tháng 11 2018

1. If you gone to the sales yesterday,I .................... one of those cheap bags before they sold out.

A. could have bought

B. had bought

C. would buy

D. bought

2. ...................... people know this but our school is being inspected today.

A. Little

B. Any

C. None

D. Few