Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
lemon grass : cong sa .
mosquito : con muỗi .
diamond : kim cương .
sugar : đường
butt : mong .
Lemon Glass: ly chanh
Mosquito: Con muỗi
Diamond: Kim cương
Sugar: Đường
Butt: Mông
~ Good luck~
1) shine: tỏa sáng
2) absent: vắng mặt
3) refrigerator: tủ lạnh
4) microwave: lò vi sóng
5) ability: khả năng
hok tốt nhé!
1-water spinach
2-kohlrabi
3-deer meat
4-roasted dairy pigs
5-jute vegetables
6 squashes
Leeks
8 fresh vegetables
1. bải bỏ 2. Hoàn thành 3. Chương trình làm việc 4.đánh giá 5. Ủy quyền 6. Dịch vụ ăn uống
1, bỏ ( bỏ đi, bãi bỏ)
2, hoàn thành
3, chương trình làm việc
4, đánh giá
5, cho phép
6, phục vụ
kb với
1 Future : tương lai
2 Exciting : thú vị
3 traffic : giao thông
4 camp: trại
nếu mk đúng thì k đúng cho mk nhé thanks ủng hộ mk nha kb mk đi
weding=đám cưới
guests=khách mới
invitation=thiệp mời
bài 2 :
python
scary
noisy
hiền ơi chúc hok giỏi nha và k cho tui nx
Bài 1:
1.wedding=>đám cưới
2.guests=>khách mời
3.invitation=>thiệp mời
Bài 2:
1.oytphn=>python
2.rycsa=>scary
3.iysno=>noisy
tk mk nha!
1. Nội quy: Rules
2. Danh sách: list
3. giải thưởng: prize
4. Bị bỏ rơi: abandoned
Trả lời :
Butt : Mông
Pineapple : Quả Dứa
Hip : Hông
Hippo : Hà mã
Phone : Điện thoại
Học tốt
Dịch các từ sau ;
1 . Butt :cái mông
2 : pineapple : quả dứa
3 : hip :cái hông
4 . hippo :hà mã
5 : phone : điện thoại