Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. hi | /haɪ/ | Xin chào |
2. hello | /həˈləʊ/ | Xin chào |
3. bye | /baɪ/ | Tạm biêt |
4. goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
5. nice | /naɪs/ | vui |
6. meet | /miːt/ | Gặp |
7. you | /juː/ | Bạn |
8. thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
9. and | /ænd/ | và |
10. class | /klɑːs/ | Lớp |
11. Mr | /ˈmɪstə(r)/ | Ngài, ông |
12. Miss | /mɪs/ | Cô, bà |
13. fine | /faɪn/ | Khỏe, tốt |
14. mum | /mʌm/ | Mẹ |
15. dad | /dæd/ | Bố |
đây nhé
hok tốt
A mình không hiểu mà cho kết bạn nhé
tặng bạn hình này nè
1, Grandma
2, Grandpa
3, Mum
4, Dad
5, Aunt
6. Uncle
7, Brother
8, Sister
9, Cousin
grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)
father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột
1, Grandma
2, Grandpa
3, Mum ( Mẹ)
4, Dad ( Bố)
5, Aont (...)
6. Uncle (Bác)
7, Brother (Anh )
8, Sister ( Chị)
8, Cousin ( Anh em họ)
Ủng hộ nha và sẽ là Bạn
1. Grandfather / grandpa : ông
2. Grandmother / grandma : bà
3. Sister : chị / em gái
4. Brother : anh / em trai
5. Uncle : bác
6. Cousin : anh em họ
7. Father : bố
8. Mother : mẹ
9. Aunt: cô
10. Friend / friends : bạn bè
1. what pets do you
2.are there any pictures on the wall?
3.does she have a doll? yes she does
4.do you ships? no, i don't
5.lan has three teddy bears
6.what is he doing? he is reading
7. how many goldfish does nam have?
8.they are flying kites and i am listening to music
What pets do you ?
Are there any pictures on the wall?
Does she have a doll?Yes,she does.
Do you ships No I don't
Lan has three teddy bears
What is he doing?He is reading
How many goldfish does Nam have?
They are flying kites,and I am listening to music.
dịch câu ''find the nouns in these words''
'' tìm danh từ trong những từ này ''
học tốt
@@
1: My name is Dương
2: I am 12 years old.
3: I'm alright.
4:I want to travel to Korea and meet my bias. (Jung Hoseok - BTS)
5: I green best.
6: I listening to music, cooking and reading books.
chọn từ vựng đúng ?
a.ballon
b.lioh
c.doh
a . ballon