Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. that B. mother C. this D. three
2. A. listen B. it C. ten D . sister
3. A.Who B. What C.White D. where
4. A.eraser B. sneaker C. house D. six
5. A. thank B. they C. these D. that
I. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:
1. This bar of soap is 8000 dong.
=> How much is this bar of soap?
2. His pencils are brown
=> What colour are his pencils?
3. Lan is going to live in China
=> Where is Lan going to live?
II. Tìm lỗi sai.
1. What would you like buying at the canteen?
buying → to buy.
2. I go to Ha Long tomorrow.
go → will go.
3. The children play games usually in the afternoon.
play games usually → usually play games
4.It's often cold in the summer.
summer → winter
III. khoanh tròn từ phát âm khác
1. A. chemistry B. chair C. couch D. children
2. A. Student B. Bus C. Duty D. unit
3. A. House B. About C. Country D. our
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.
Orchestra D. change
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change
I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:
1. He is hungry
2. He closes the refrigerator
3. It is a package of hot dogs
4. Six hot dogs are in the package
5. He opens the refrigerator
6. He sees a package
7. He takes two hot dogs out of the package
8. He puts the hot dogs on a plate
9. He looks inside the refrigerator
10. He wants something to eat
Trả lời : 5 - 9 - 1 - 10 - 6 - 3 - 4 - 7 - 2 - 8
II. Điền từ thích hợp vào ô trống
She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.
Trả lời :
1. Picks up 2. favorite 3. red 4. 52 5. pictures
6. has 7. two 8. their 9. shows 10. in
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
Trả lời : 1. A 2. D 3. C 4. B 5. A 6. A 7. C 8. C
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:
1.Mr.Smith comes from the United Startes.
-> Where does Mr.Smith come from ?
II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:
1.Miss White's face is oval.It is small
Miss White has a small oval face.
2.What food do you like?
What is your favorite food ?
lll.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.accident B.ahead C.travel D.bank
2. A.write B.drive C.live D.bike
3. A.help B.well C.left D.evening
4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home
5. A.day B.quay C.pay D.may
6. A.teach B.mean C.peach D.head
7. A.bus B.must C.sun D.busy
8. A.chair B.chorus C.cheap D.child
9. A.except B.expand C.exam D.exercise
10. A.thick B.thank C.though D.think
l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:
1.Mr.Smith comes from the United Startes.
Where does Mr. Smith come from?
II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:
1.Miss White's face is oval.It is small
Miss White has an smalloval face.
2.What food do you like?
What's your favourite food?
lll.Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.accident B.ahead C.travel D.bank
2. A.write B.drive C.live D.bike
3. A.help B.well C.left D.evening
4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home
5. A.day B.quay C.pay D.may
6. A.teach B.mean C.peaca D.head
7. A.bus B.must C.sun D.busy
8. A.chair B.chorus C.cheap D.child
9. A.except B.expand C.exam D.exercise
10. A.thick B.thank C.though D.think
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
1:D 2:D 3:C 4:B 5:A 6:D 7:A 8:A 9:C 10:B
k mình nha
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
1
A. color
B. money
C. wonder
D. joke
2
A. cope
B. cover
C. focus
D. froze
3
A. though
B. rough
C. young
D. trouble
4
A. couple
B. southern
C. soul
D. touch
5
A. number
B. ugly
C. usage
D. butter
6
A. ghost
B. broke
C. propose
D. won
7
A. among
B. honeymoon
C. stone
D. become
8
A. photograph
B. October
C. showed
D. shower
9
A. nourish
B. poultry
C. flourish
D. tough
10
A. dove
B. mosquito
C. comb
D. oak
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại
1. A. sun B. student C. cut D.run
2. A. man B. bad C. chance D. hat
3. A. change B.watch C. children D. chemistry
4. A. Without B. think C. three D. Math