K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 7 2016

Uncle :.....aunt.....

Grandfather :.......grandmother.....

similar :.....different....

interviewer :......Participants interviewed........

13 tháng 7 2016

AUNT

GRANDMA

DIFFERENT

RESPONDENT

TICK ĐÚNG CHHO MIK NHA

18 tháng 9 2018

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1.new ..old........

2. big ....small......

3.happy ...unhappy.........

4.good ..bad...........

5.noisy ....peaceful..........

6.uncle ...aunt..............

7.grandfather ...grandmother..............

8.similar ....different............

9.interviewer ....interviewee........

18 tháng 9 2018

Em hãy cho từ trái nghĩa của những từ sau:

1. new -> old

2. big -> small

3. happy -> unhappy

4. good -> bad

5. noisy -> quiet

6. uncle -> aunt

7. grandfather -> grandmother

8. similiar -> different

9. interviewer -> reporter

7 tháng 7 2018

Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ

7 tháng 7 2018

word  usage dictionary

28 tháng 8 2019

Bài 1

1)many

2)lot

Bài 2

1.talking

2.relationship

Bài 3:

1.uncle- aunt

2.grandfather-grandmother

3.interviewer-respondent(interviewer: người phỏng vấn thì trái nghĩa là người đáp,đối lại,mà ko chắc)

31 tháng 5 2019

uncle great-grandfather cousin aunt grandparents niece nephew mother-in-law

1.My mother's sister is my aunt

2.My parent's parent are my grandparents

3.My father's brother is my uncle

4.My uncle's son or daughter is my cousin

5.My brother or sister son's is my nephew

6.My brother or sister daughter's is my niece

7.My husband or wife mother's is my mother-in-law

8.My grandmother or grandfather's father is my great-grandfather

#Yumi

31 tháng 5 2019

1. aunt

2. grandparents

3. uncle

4. cousin

5. nephew

6. niece

7. mother-in-law

8. great-grandfather

1/big-small

  new-old

  happy-angry

  little-large

  white-black

  beautiful-ugly

  evil-kind

  hard-lazy

  lucky-unlucky

  not unlock-unlock

  great-stupid

  well-sk

  dry-wet

  noise-quiet

  full-lack.

2/tự làm.

22 tháng 11 2019

1.long-short

2.short-tall

3.old-young

4.happy-sad

5.White-black

6.dark-light

7.dry wet

8.good-bad

9.fast-slow

10.noise-quiet

11.strong-weak

12.healthy-unhealthy

còn lại tự làm nốt

10 tháng 11 2016

borrow - lend

take - for

pass - bring

10 tháng 11 2016

Borrow >< Lend

Take >< For

Pass >< Bring

31 tháng 3 2016

fine

31 tháng 3 2016

merry: sảng khoái haha

21 tháng 10 2019

Nonrelative, dissociation, dissimilarity, opposition, antagonism, díunion hoặc separation.

12 tháng 10 2019

Dùng từ gợi ý viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

1: She has a red Japanese car. I have a red Japanese car, too

=>She has a red Japanese car and so do i /i do,too

2: Jane loves classical music, bút John loves rock and roll

=>Jane's favorite kind of music is different from John's

3: My grandfather doesn't like football. My father doesn't like football

=> My grandfather doesn't like football and neither does my father/my father doesn't,either