Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- seasons: spring, summer, autumn, winter
- school subjects: physics, maths, vietnamese, history
- School things: pens, pencil, rulers, erasers
- Sports and games: football, judo, karate, swimming
- Languages: english, vietnamese, chinese, spanish
Học tốt!!!
Seasons : Spring , summer , autumn , winter
School subjects " physics , maths , music , art ,....
School things : pens , pencils , rubbers , rulers,....
Sports and games : football , judo , volleyball , table tennis , karate ,....
Languages : engish , vietjnamese , french , korean,.........
k mình nha!!!!!!!!!!!!
Reduce (Giảm) | Reuse (Tái sử dụng) | Recycle (Tái chế) |
- plastic bottle (chai nhựa) - plastic bag (túi nhựa) - clothes (quần áo) - paper (giấy) - glass (thủy tinh) - water (nước) - rubbish (rác) - noise (tiếng ồn) | - glass (thủy tinh) - clothes (quần áo) - water (nước) - paper (giấy) - plastic bottle (chai nhựa) - plastic bag (túi nhựa) | - clothes (quần áo) - glass (thủy tinh) - paper (giấy) - plastic bottle (chai nhựa) |
1 tried
2 stopped
3 dried
4 danced
5 cried
6 helped
6 cycled
8 studied
9 played
10 cooked
11 washed
12 brushed
13 hoped
14 turned
15 rained
16 watched
17 opened
18 closed
19 looked
20 visited
21 worked
22 skipped
23 skated
24 laughed
25 painted
26 climbed
27 listened
28 colored
29 cleaned
30 cleared
III
1 read
2 wrote
3 had
4 saw
5 met
6 slept
7 swan
8 ate
9 drew
10 fell
11 spoke
12 got
13 built
14 ran
15 woke
16 stood
17 sang
18 came
19 went
20 sat
21 made
22 took
23 rode
24 drove
25 flew
26 did
27 put
28 gave
29 felt
30 threw
Add at least two more words to the following groups
- Seasons spring , summer , fall, winter
- School subjects : physics , maths , Literature, music, art, geography, history, ...
- School things pens , pencils , pencil case, pencil sharperner, school bag, calculator, compass,...
- Sports and games football , judo , badminton, volleyball, basketball, karate, ...
- Languages English , Vietnamese , French, Chinese, Japanese, American, Russian,...
- Seasons : Spring, summer, autumn, winter
- School subject : Physics, maths, literature, arts, music, English,...
- School things : Pens, pencils, ruler, eraser, schoolbag,...
- Sports and games : Football, judo, badminton, volleyball, karate, baseball,...
- Languages : English, Vietnamese, Japanese, Chinese, German,...
- go: fishing, to school, home,…
(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)
- play: chess, football, hide and seek,…
(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)
- have: a baby, a toy, breakfast,…
(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)
- watch: fireworks, a play, a comedy,…
(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)
- make: friends, a wish, meals,…
(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)
1 cough - headache - stomachache - sore throat - fever - backache - temperature - cold
2 flu - spots
3 dizzy - sick - weak - tired
Tôi đi học từ mẫu giáo đến lớp 12.
Bạn tôi bỏ học sau năm học thứ hai.
Tôi tốt nghiệp trung học với thành tích cao.
Tôi đang học cách chơi guitar trong lớp nhạc của mình.
Tôi đã vượt qua bài kiểm tra toán của mình với điểm A.
Tôi đã trượt bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy tôi phải thi lại.
Tôi đang học lại lớp lịch sử vì tôi không vượt qua nó lần đầu tiên.
Tôi chuyển từ trường cũ sang trường mới trong năm nay.
Tôi đang dạy kèm một học sinh về môn toán sau giờ học.
Tôi đang làm việc bán thời gian tại một quán cà phê trong khi đi học.