K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

- Countable nouns (c): (Danh từ đến được)

apple, egg, sweet

- Uncountable nouns (u): (Danh từ  không đến được)

juice, bread, pasta, water, snack

RULES

1. With countable nouns, we use a or an and plural forms: an apple / apples, an egg / eggs, a sweet/ sweets.

(Với danh từ đếm được, chúng ta sử dụng a, an, và hình thức số nhiều: một quả táo / những quả táo, một quả trứng / những quả trứng, một viên kẹo / những viên kẹo.)

2. With uncountable nouns, we don’t use a, an and plural forms: juice, bread, pasta, water, snack.

(Với những danh từ không đếm được, chúng ta không sử dụng a, an và hình thức số nhiều: nước ép hoa quả, bánh mì, mì ống, nước, đồ ăn vặt.)

1: much

2: many

3: negative

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

RULES (Quy tắc)

1. We use much with uncountable nouns.

(Chúng ta dùng much với danh từ không đếm được.)

2. We use many with countable nouns.

(Chúng ta dùng many với danh từ đếm được.)

3. We often use any, much and many in questions and negative sentences.

(Chúng ta thường dùng anymuch  và many trong câu hỏi và câu phủ định.)

4. We use some, any and a lot of with countable and uncountable nouns.

(Chúng ta thường dùng some, any và a lot of với danh từ đếm được và danh từ không đếm được.)

17 tháng 2 2023

2. Choose the correct words in the Rules.

(Chọn các từ đúng để hoàn thành Quy luật.)

RULES

1. We use some / any in questions.

2. We use Yes, there is and No, there isn't with singular nouns / plural nouns.

3. We use Yes, there are and No, there aren't with singular nouns / plural nouns.

4 We use How many ... ? with singular nouns / plural nouns.

17 tháng 2 2023

1. any

2. singular nouns

3. plural nouns

4.  plural nounss

5.  plurall nouns

17 tháng 2 2023

1 singular

2 plural

18 tháng 1 2017

countable;orange,apple,vegetable,rice,meat,banana,chicken,fish,carrot

potato

uncountable;milk,watter,bread,noodle,orange juice

12 tháng 8 2016

Uncountable noun

Countable noun
MilkBook
RiceNotebook
GoldBed
MusicDesk
SandRing
FoodDoll
MeatPhone
WaterWindow
MoneyWardrobe
SoapMirror
AirPillow
BreadBrick
BloodPen
CoffeeBag
WinePencil
HairWashbasin
OilSink
MusicArmchair
LuggageCat
EnergyDog
CheeseCar
GrassTruch
FunUmbrella
SugarCurtain
CakeShirt
CreamSock
SaltBox

 

12 tháng 8 2016
Uncountablle nounCountable noun   
ricemeal
milkbookshelf
oilleaf
waterruler
meatgreeting
moneything
snowplace
troublebody
cheesecup
grasschair
soapbottle
goldstudent
homeworkschool
breadbook
saltnotebook
sugarapple
mailholiday
coffeecountry
timefield
newsactivity
machineryseason
luggageman
knowlegdeproblem
fingertipissue
transportationquestion
darknessflight
iceplane
lightfriend

 

 

 

30 tháng 7 2016
Uncountable plural nounsCountable plural nouns
hairdesk
juicelamp
waterpen
saltbook
ironflour
metaltree
lightpig
beerdog
ricepaper

 

30 tháng 7 2016

 

Uncountable plural nounsCountable plural nouns
hairdesk
 money door
 weather friend
 nature chocolate
 paper cake
 dust computer
 water window
 sand  book
 tea phone
 news shoe

 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

- fish: cá -> C

- burger: bánh mỳ kẹp -> C

- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C

- soda: nước ngọt có ga -> U

- bread: bánh mỳ -> U

- chips: khoai tây chiên -> C

- rice: gạo -> U

- soup: canh -> U

- pizza: bánh piza -> C

- vegetables: rau củ -> U

- milk: sữa -> U

- chocolate: sô-cô-la => U

2 tháng 1 2020

1. go camping

2. go to a disco

3. take photos

4. swim

5. have an ice cream

6. do

7. play games

8. buy souvenirs

3 tháng 1 2020

EX1:complete the sentences with the words given in the box

buy souvenirs go camping go to a disco swim
have an ice cream play games take photos do

1.When we ...go camping , ..... we sleep in a tent.

2.Do you want to ...go to a disco... and dance?

3.Can he .....take photos....with his new camera?

4.It's hot! I want to......swim.....in the sea.

5.Would you like to.....have an ice cream....? The chocolate ones are good.

6.You can...do.....a treasurehunt at our summer camp.

7.I sometimes......play games.......like table tennis.

8. You can .....buy sourvernirs.... at the shop in the town.

27 tháng 10 2017

II. Use the words in the box to complete the following passage each word is uses only once

big bookshelf chairs clothes dictionary near newpapers opposite right wall

This is Nam 's room . His room is not very ......big...... . There are two ...chairs... , a table , a bed , a wadrobe and a .......bookshelf..... in his room . The table is ...near... the windows . There is a ink - pot , some books and an English-Vietnamese ...dictionary.... on the table . The bed is on the ...right... of the room . There are also some books and .....newspaper... on the bed . The wadrobe is .....opposite.... the bed . Nam has many ........ . His clothes are all in the wadrobe . The bookshelf is on the ...wall... . There are many books on it.

27 tháng 10 2017

1 big

2 bookshelf

3 right

4 opposite

5 wall