Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
nghĩa của từ gentlelaf là gì
Trả lời :
là Quý Ông nhé bn
Hok tốt
&youtuber&
Ai biết nghĩa của từ broken computer không ?
broken computer = máy tính bị hỏng
\(EDM:ElectronicDanceMusic\)
Chúc bạn một buổi trưa vui vẻ ~!!!!!!!!!!! ^ - ^
- Electrical Discharge Machining
- Electronic distance measurement
- Extended Data Message
- Electric dipole moment
- Engineering Development Model
- Equipment Deadlined for Maintenance
- Electric Discharge Machine
- Electron discharge machine
- Early Detection Mode
- Electro-Discharge Machining
- Effective downwind messages
- Early diastolic murmur
- Electric discharge machining
- ElectroDischarge Machine
từ : cover
nghĩa :
che
cover, hide, shade, overlay, mantle, overlie
bảo đảm
warrant, insure, cover, vouch, avouch, answer
bao phủ
cover, envelop, befog
che đậy
cover, cover up, disguise, mask, shroud, cloak
đậy
cover, mantle
bao thư
envelope, cover
khăn
cover, sweat cloth, apron
ẩn nấp
cover
bìa sách
cover, bookjacket
chổ núp
cubbyhole, shelter, cover, cot, cote, covering
chổ trốn
hiding place, cover, coverture
giả danh
cover
hình ngoài bìa sách
cover
bộ đồ muổng nĩa
cover
bụi rậm
bush, scrub, underbrush, undergrowth, coppice, cover
lồng bàn
cover
nắp nồi
cover, head
phong bì
envelope, cover
tiền bảo chứng
bail, cover, security, consideration
tổng bao
cover
thừa lúc
cover
áo phủ ghế
cover
vải che phủ
cover, veil
phù!!! chắc vẫn còn nhiều lắm @_@
Đáp án đây nhé bạn .
a , gà mái
b , vòng cổ
Chúc bạn học tốt nhé !
HỌC TỐT
BYE
thanh bình trong tiếng anh là peaceful.
chúc bạn học giỏi nha!
máy bay phản lục
máy bay phản lục