Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
major : chính
tair thì mk không biết và mk nghĩ là k có từ tiếng anh nào là "tair".
little: ít
poison :chất độc
stone :cục đá
tablet:máy tính bảng
1. fine
2. full
3. teachers
4. expensive
5. rich / wealthy / moneyed / well of / .....
6. white
nhớ kết mik nha
- Convenience shop
Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi
- jewelry shop
Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức
Tk mk nhé
Giải nghĩa từ lủi thủi: Sống cô đơn, buồn tủi, vất vả đáng thương
hãy dùng những từ gợi ý để hoàn chỉnh những câu sau:
1.my aunt/have/small garden/and/grow/few flowers
=>my aunt has a small garden and grows a few flowers
2.world/need/more food/because/more people
=>the world needs more food because there are more people
3.we/do/many/bad/thing/environment
=>we are doing many bad things to the environment
4.when/not need/light/you/switch/it
=>when you don't need a light, you switch it off
5.there/much noise/many vehicles/city
=>there are too much noise and too many motorbikes in the city
luxury : sang trọng
poison : độc
mystery : huyền bí
fury : cơn giận
disgusting : kinh tởm
inexperienced : thiếu kinh ngiệm
environment : môi trường
Nhớ k nha :))
- luxury : sang trọng
- poison : độc
- mystery : huyền bí
- fury : cơn giận
- disgusting : kinh tởm
- inexperienced : thiếu kinh nghiệm
- environment : môi trường
#studywell