Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3. Kết quả và ý nghĩa của Chiến tranh giành độc lập
- Kết quả:
+ Theo Hòa ước ....Véc-sai... (9/1783), Anh công nhận nền độc lập của ....13 thuộc địa Anh... ở Bắc Mĩ.
- Năm 1787, thông qua .hiến pháp.., Mĩ là một ...nước cộng hòa liên bang..... được tổ chức theo "...", Gioóc-giơ Oa-sinh-tơn làm ....tổng thống... đầu tiên.
- Ý nghĩa
+ Giải phóng Bắc Mĩ khỏi chính quyền Anh, thành lập quốc gia tư sản, mở đường cho kinh tế tư bản phát triển ở Mĩ.
+Là cuộc chiến tranh giành độc lập. Góp phần thúc đẩy cách mạng chống phong kiến ở châu Âu, phong trào đấu tranh của nhân dân ở Mỹ La tinh.
1. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Bắc Mĩ. Nguyên nhân bùng nổ chiến tranh
- Nửa đầu thế kỉ XVIII, 13 thuộc địa Anh được ra đời dọc bờ biển .ở Bắc Mĩ.. .
- Giữa thế kỉ XVIII, nền công thương nghiệp ..của các thuộc địa. ở đây phát triển.
- Sự phát triển kinh tế công, nông nghiệp thúc đẩy sự phát triển của thương nghiệp, giao thông, thông tin, thị trường, ngôn ngữ.
- Sự kìm hãm của .thực dân Anh.. làm cho mâu thuẫn ở 13 thuộc địa trở nên gay gắt, dẫn đến việc .chiến tranh.. .
Tham khảo :
Hội nghị Lục địa lần II lên án sự cai trị của Vua George là chuyên chế và chà đạp lên các quyền tự do của người dân thuộc địa. Bản Tuyên Ngôn Độc Lập Mỹ được long trọng công bố vào ngày 4 tháng 7 năm 1776, là lời tuyên bố các quyền tự do dân chủ và khẳng định nền độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.
=> mk chọn Đáp án : C
❤HOK TT❤
3- Ý nghĩa quan trọng của cuộc cách mạng tư sản đó
+Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ là giải phóng 13 thuộc địa khỏi sự thống trị của thực dân Anh, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển
+ Góp phần thúc đẩy cách mạng chống phong kiến ở châu Âu, phong trào đấu tranh của nhân dân ở Mỹ La tinh.
1- Nêu nội dung của bản tuyên ngôn độc lập ở Bắc Mỹ (4/7/1776)? (Nêu rõ mặt tích cực và hạn chế của bản tuyên ngôn)
Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ là văn bản chính trị tuyên bố ly khai khỏi Vương quốc Anh của 13 bang thuộc địa Bắc Mỹ. Tuyên ngôn được đọc ngày 4/7/1776, nội dung chính của bản tuyên ngôn dựa trên tư tưởng John Locke, một triết gia người Anh. Theo ông, con người có ba quyền cơ bản không thể bị tước đoạt là quyền được sống, được tự do và được sở hữu. Quyền sở hữu được Tổng thống Mỹ Thomas Jefferson đề cập tới trong bản tuyên ngôn là “quyền được mưu cầu hạnh phúc”.
Tuyên ngôn khẳng định, quyền tự do bình đẳng của con người, chủ quyền thuộc về nhân dân, quyền lực của nhà vua cùng chế độ đẳng cấp trong xã hội phong kiến bị bãi bỏ, xác nhận quyền sở hữu tài sản tư nhân, quyền tự do dân chủ, vv. Các nội dung cơ bản của tuyên ngôn thấm nhuần tư tưởng cách mạng của các nhà triết học “Khai sáng” Pháp thế kỉ 18, phản ánh ý chí và nguyện vọng của cộng đồng nhân dân Pháp hồi đó và là bước cụ thể hoá các ý tưởng của khẩu hiệu “Tự do, Bình đẳng, Bác ái”.
Đây là một bản tuyên ngôn tiến bộ, đã đề cao quyền con người. Có ý nghĩa rất lớn đối với lịch sử trọng đại. Là đòn đánh vào thực dân Anh đang áp bức với 13 thuộc địa. Song hạn chế là chỉ phục vụ cho giai cấp tư sản, nhân dân hầu như không được hưởng quyền.
* Tích cực:
- Quyền con người và quyền công dân được chính thức công bố trước toàn thể nhân loại.
- Nguyên tắc về chủ quyền của nhân dân được đề cao.
* Hạn chế:
- Tuyên ngôn không đề cập đến việc xóa bỏ chế độ nô lệ cùng việc bóc lột giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
- Thực chất chỉ bảo vệ quyền lợi cho người da trắng.
Đây là văn kiện có nhiều tiến bộ, có tính chất dân chủ tự do, thấm nhuần tư tưởng tiêu biểu của thời đại, nêu cao nguyên tắc bình đẳng, quyền sống, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc. Tuy nhiên, Tuyên ngôn cũng có những hạn chế: không thủ tiêu chế độ nô lệ, không nghiêm cấm buôn bán nô lệ, phụ nữ không có quyền bầu cử.
Đáp án C