
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



Iv. Give the correct form or of the verbs in brackets. (1,0 point)
1. My father ___________ (listen) to the radio everyday.
2.Let's _____________ (meet) in front of the movie theater.
3.Nga ______________ ( talk) to her friends now
4.Hung _______ (come) from Hanoi but he ______________ (stay) with his relatives in Ho Chi Minh City at the moment.
V. Put the words provided in the correct order to make meaningful sentences. (2,5 points)
1.our / classmate/ is / this / new/./
...................................................................................................................
1.with / her / lives / Hoa / in / uncle and aunt / Ha Noi.
...................................................................................................................
1.house/ is / the market? / far/to /from/ how / it / Trang's
...................................................................................................................
1.goes / bus / Hoang / day. / work / Mr. / every / to / by
...................................................................................................................
1.many / students / my / have / doesn't / old class/./
...................................................................................................................
——————-The end——————-

Lớp 11 :D
UNIT 1: FRIENDSHIP
1 | acquaintance (n) | người quen |
2 | admire (v) | ngưỡng mộ |
3 | aim (n) | mục đích |
4 | appearance (n) | vẻ bề ngoài |
5 | attraction (n) | sự thu hút |
6 | be based on (exp) | dựa vào |
7 | benefit (n) | lợi ích |
8 | calm (a) | điềm tĩnh |
9 | caring (a) | chu đáo ,quan tâm |
10 | change (n,v) | (sự) thay đổi |
11 | changeable (a) | có thể thay đổi |
12 | chilli (n) | ớt |
13 | close (a) | gần gũi, thân thiết |
14 | concerned (with) (a) | |
15 | condition (n) | điều kiện |
16 | constancy (n) | sự kiên định |
17 | constant (a) | kiên định |
18 | crooked (a) | cong |
19 | customs officer (n) | nhân viên hải quan |
20 | delighted (a) | vui mừng |
21 | enthusiasm (n) | lòng nhiệt tình |
22 | exist (v) | tồn tại |
23 | feature (n) | đặc điểm |
24 | forehead (n) | trán |
25 | generous (a) | rộng rãi, rộng lượng |
26 | get out of (v) | ra khỏi (xe) |
27 | give-and-take (n) | sự nhường nhịn |
28 | good-looking (a) | dễ nhìn |
29 | good-natured (a) | tốt bụng |
30 | gossip (v) | ngồi lê đôi mách |
31 | height (n) | chiều cao |
32 | helpful (a) | giúp đỡ, giúp ích |
33 | honest (a) | trung thực |
34 | hospitable (a) | hiếu khách |
35 | humorous (a) | hài hước |
36 | in common (exp) | chung |
37 | incapable (of) (a) | không thể |
38 | influence (v) | ảnh hưởng |
39 | insist on (v) | khăng khăng |
40 | jam (n) | mứt |
41 | joke (n,v) | (lời) nói đùa |
42 | journalist (n) | phóng viên |
43 | joy (n) | niềm vui |
44 | jump (v) | nhảy |
45 | last (v) | kéo lài |
46 | lasting (a) | lâu bền |
47 | lifelong (a) | suốt đời |
48 | like (n) | sở thích |
49 | loyal (a) | trung thành |
50 | loyalty (n) | lòng trung thành |
51 | medium (a) | trung bình |
52 | mix (v) | trộn |
53 | modest (a) | khiêm tốn |
54 | mushroom (n) | nấm |
55 | mutual (a) | lẫn nhau, chung |
56 | oval (a) | có hình bàu dục |
57 | patient (a) | kiên nhẫn |
58 | personality (n) | tính cách, phẩm chất |
59 | pleasant (a) hài lòng | pleasant (a) hài lòng |
60 | pleasure (n) | niềm vui |
61 | principle (n) | quy tắc |
62 | pursuit (n) | mưu cầu |
63 | quality (n) | chất lượng, phẩm chấtt |
64 | quick-witted (a) | nhạy bén |
65 | relationship (n) | mồi uqan hệ |
66 | remain (v) | vẫn còn, duy trì |
67 | Residential Area (n) | khu dân cư |
68 | rumour (n) | tin đồn |
69 | secret (n) | bí mật |
70 | selfish (a) | ích kỷ |
71 | sense of humour (n) | óc hài hước |
72 | share (v) | chia sẻ |
73 | sincere (a) | chân thành |
74 | sorrow (n) | nỗi buốn |
75 | studious (a) | chăm học |
76 | suspicion (n) | ; sự hoài nghi |
77 | suspicious (a) | đa nghi |
78 | sympathy (n) | sự cảm thông |
79 | take up (v) | đề cập đến |
80 | trust (n, v) | tin tưởng |
81 | uncertain (a) | không chắc chắn |
82 | understanding (a) | thấu hiểu |
83 | unselfishness (n) | tính không ích kỷ |
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | affect (v) | ảnh hưởng |
2 | appreciate (v) | trân trọng |
3 | attitude (n) | thái độ |
4 | bake (v) | nướng |
5 | break out (v) | xảy ra bất thình lình |
6 | carry (v) | mang |
7 | complain (v) | phàn nàn |
8 | complaint (n) | lời phàn nàn |
9 | contain (v) | chứa, đựng |
10 | cottage (n) | nhà tranh |
11 | destroy (v) | phá hủy, tiêu hủy |
12 | dollar note (n) | tiền giấy đôla |
13 | embarrassing (a) | ngượng ngùng |
14 | embrace (v) | ôm |
15 | escape (v) | thoát khỏi |
16 | experience (n) | trải nghiệm |
17 | fail (v | rớt, hỏng |
18 | floppy (a) | mềm |
19 | glance at (v) | liếc nhìn |
20 | grow up (v) | lớn lên |
21 | idol (n) | thần tượng |
22 | imitate (v) | bắt chước |
23 | make a fuss (v) | làm ầm ĩ |
24 | marriage (n) | hôn nhân |
25 | memorable (a) | đáng nhớ |
26 | novel (n) | tiểu thuyết |
27 | own (v) | sở hữu |
28 | package (n) | bưu kiện |
29 | protect (v) | bảo vệ |
30 | purse (n) | cái ví |
31 | realise (v) | nhận ra |
32 | replace (v) | thay thế |
33 | rescue (v) | cứu nguy, cứu hộ |
34 | scream (v) | la hét |
35 | set off (v) | lên đường |
36 | shine (v) | chiếu sáng |
37 | shy (a) | mắc cỡ, bẽn lẽn |
38 | sneaky (a) | lén lút |
39 | terrified (a) | kinh hãi |
40 | thief (n) | tên trộm |
41 | turn away (v) | quay đi, bỏ đi |
42 | turtle (n | con rùa |
...
![]()
TK
7 tháng 5 2017
người việt nam hk tiếng nhật thì dùng chữ latinh tiếng việt , ko cần viết tiếng nhật đâu cj , nếu chị hk thì viết như thế này nè cj gomennasai arigatou kawaii onee-chan onii-chan ojii -san : ông obaa - san :bà ( e chỉ dịch nghĩa những từ mak hơi khó thôi ak cj ) okaa - san : mẹ otou- san : bố ................................................................................................................... rất nhiều nha cj |
khoanh toàn C
1 A
2 D
3 C
4 A
5 C
6 câu này sai 2 chỗ A và C
7 A
8 B
9 B