Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Đáp án : A
To go along with something = đồng ý với cái gì. Disagree = không đồng ý
Chọn C Câu đề bài: Tôi sẽ điên mất nếu như tôi phải làm một công việc bế tắc như là làm việc ở một quầy thu tiền ở siêu thị.
Dead-end (adj.): nhàm chán, bế tắc.
>>< fascinating (adj.): thú vị, hấp dẫn.
Các đáp án còn lại:
A. boring (adj.): nhàm chán;
B. monotonous (adj.): đều đều, đơn điệu;
D. demanding (adj.): đòi hòi, khắt khe.
Đáp án C
Lack (n): sự thiếu
Poverty (n): sự nghèo nàn
Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu
Fall (n): sự giảm sút
Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
be snowed under (with something): có nhiều hơn số công việc mà bạn có thể làm, bận bịu
busy with: bận fond of: thích
free from: rảnh rỗi relaxed about: thư giãn
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn được. Tôi đang bận lắm.
Chọn C
Đáp án B
Dịch: Xin lỗi vì không đi dự tiệc của bạn được! Hiện giờ tớ đang ngập đầu trong mớ công việc đây!
(Idioms: snowed under with work: ngập đầu trong mớ công việc; free from ST: rảnh, không phải làm gì; relaxed about: thư giãn bởi việc gì; interested in ST: thích thú/ hứng thú với việc gì…)
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be snowed under (with sth): có quá nhiều việc phải làm
busy with: bận rộn với relaxed about: thư giãn về
free from: thoải mái, tự do fond of: thích thú
=> be snowed under (with sth) >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, mình không thể đến bữa tiệc của bạn được. Hiện tại mình có quá nhiều việc phải làm.
Chọn C
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
To be snowed under with: tràn ngập (công việc…)
relaxed about: thư giãn
busy with: bận rộn với
interested in: thích, quan tâm đến
free from: rảnh rỗi
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Tôi đang ngập đầu trong công việc vào lúc này.
Chọn B Câu đề bài: Hãy thoải mái mang theo người ấy của bạn đến bữa tiệc.
Significant othe: nửa còn lại quan trọng.
>><< foe (n.): kẻ thù.
To bring sb along: mang theo/ đưa ai đó theo.
Các đáp án còn lại:
A. dear (n.): người yêu dấu;
C. mate (n.): bạn;
D. spouse (n.): chồng/ vợ.