Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án B.
Tạm dịch: Chính phủ đang khuyến khích mọi người tiết kiệm nước bằng cách không rửa xe ô tô.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy save (tiết kiệm) >< waste (phí phạm) nên đáp án chính xác là B
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Đáp án A
Giải thích:
Affinity (n) sự thu hút
A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn
B. move (n) sự di chuyển
C. interest (n) sự quan tâm
D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
Đáp án C
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Hoàng thành Thăng Long được xây dựng đầu tiên vào thời nhà Lý nhưng đã bị phá hủy bởi các triều đại tiếp theo.
=> Subsequent/'sʌbsɪkwənt/: sau
Xét các đáp án:
A. following /'fɒlouɪŋ/: kế tiếp
B. successive /sək'sesɪv/: kế tiếp, lần lượt
C. preceding /prɪ'si:dɪŋ/: trước
D. next: tiếp theo
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án A
Accessible = có thể tiếp cận được, trong tầm tiếp cận. Available = sẵn có, có thể khai thác được
Chọn D
A. Unless (conj): nếu không, trừ phi.
B. As well as (conj): cũng như.
C. Restricted: bị hạn chế.
D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là.
Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái.
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một khởi đầu mới đã được tạo ra bằng việc khuyến khích và tạo điều kiện tái chế vỏ chai vỏ hộp.
Facilitate>< encumber: tạo điều kiện >< cản trở
Các đáp án khác:
B. encourage (v): khuyến khích
C. increase (v): gia tăng
D. enlarge(v): mở rộng