Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
conventional (adj): theo truyền thống, tập quán
unique (adj): độc đáo modern (adj): hiện đại
traditional (adj): theo truyền thống, tập quán extraordinary (adj): phi thường
=> conventional = traditional
Tạm dịch: Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu loại thực phẩm này bằng lò nướng truyền thống.
Chọn C
Đáp án D
At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ
B. Always: luôn luôn
C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta
Đáp án D
At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ
B. Always: luôn luôn
C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta.
Đáp án D
Kiến thức về từ đồng nghĩa
At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ B. Always: luôn luôn C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong suy nghĩ của anh ta.
Chọn đáp án C
- furious (adj): giận dữ
- humorous (adj): hài hước
- dishonest (adj): không chân thật, không thật thà
- guilty (adj): xấu hổ, có tội
- sneaky (adj): lén lút, không chân thật
Do đó: sneaky ~ dishonest
Dịch: Tôi không thích anh ta. Có nét không chân thật trên khuôn mặt anh ta
Đáp án D.
Tạm dịch: Bố đã mất việc rồi vì thế chúng tôi phải thắt lưng buộc bụng để tránh rơi vào nợ nần.
- to tighten one’s belt: thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
A. earn money: kiếm tiền
B. save money: tiết kiệm tiền
C. sit still: ngồi yên một chỗ
D. economize /ɪ`kɒnǝmaɪz/: sử dụng thời gian, tiền bạc,… ít hơn bình thường
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
B
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
A. disclosed (v): tiết lộ B. concealed (V): che đậy
C. misled (v): làm cho mê muội D. influenced (v): ảnh hưởng
=> revealed >< concealed
Tạm dịch: Anh ấy đã tiết lộ ý định để lại công ty cho giám đốc tại bữa tiệc tối của văn phòng.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
get at somebody: phê bình ai
hit (v): đánh disturb (v): làm phiền
defend (v): bảo vệ criticize (v): phê bình
=> getting at = criticizing
Tạm dịch: Tim đang nghĩ đến việc nghỉ công việc hiện tại của mình bởi vì người quản lý của anh ấy luôn phê bình anh ấy.
Chọn D