Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in mea...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 12 2018

Chọn A

A. coherent (adj): chặt chẽ >< superfluous (adj): dài quá mức cần thiết

B. underlining (adj): được gạch chân

C. lengthy (adj): dài dòng

D. exuberant (adj): hồ hởi

Tạm dịch: Bản báo cáo bị làm hỏng bởi hàng loạt những chi tiết dài dòng không cần thiết.

12 tháng 6 2019

Đáp án D

Đáp án là D. amused: hứng thú >< saddened: buồn

Nghĩa các từ còn lại: astonished: ngạc nhiên; frightened: sợ hãi; jolted: bị lắc bật ra

18 tháng 5 2018

Tạm dịch: Ủy ban trong một báo cáo trước đó đã bị buộc tội cố tình che giấu những vấn đề về tài chính để tránh xấu hổ.

sweep sth under the carpet (idiom): cố tình che giấu để không ai biết về hành vi sai trái, xấu hổ

>< reveal sth: tiết lộ, làm lộ ra cái gì đó

Chọn A

Các phương án khác:

B. giải quyết các vấn đề tài chính

C. gây ra các vấn đề tài chính

D. che giấu các vấn đề tài chính

18 tháng 11 2019

Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích

A. bright (adj): sáng suốt, thông minh   B. discouraging (adj): cha n nản

C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ

=> confusing >< self-explanatory

Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu.

Đáp án: C

29 tháng 9 2018

Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá

21 tháng 7 2017

C

A.   Broken: tan vỡ

B.   Disastrous: thảm khốc, bất hạnh

C.   Happy: hạnh phúc

D.   Failed: thất bại

ð Broke: tan vỡ  > < Happy: hạnh phúc

ð Đáp án C

Tạm dịch: Cô ấy là một đứa trẻ của một cuộc hôn nhân tan vỡ

24 tháng 12 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

applaud (v): hoan nghênh

A. welcomed (v): hoan nghênh                      B. misunderstood (v): hiểu lầm

C. praised (v): ca tụng                                    D. disapproved (v): không tán thành

=> applauded >< không tán thành

Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ phận khán giả hoan nghênh.

Chọn D

21 tháng 12 2017

Chọn A

21 tháng 7 2019

Đáp án B

Shorten (v): làm ngắn lại

Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn

Stress (v): nhấn mạnh

Easy (adj): dễ dàng

Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em

15 tháng 9 2019

Chọn đáp án B

- carelessly (adv): bất cẩn

- imprecisely (adv): không chính xác

- uneasily (adv): không dễ dàng

- untruthfully (adv): không chân thật

- accurately (adv): chính xác

Do đó: accurately khác imprecisely

Dịch: Chúng tôi đã nhận được nhiều thông tin hữu ích vì bài báo cáo đã phản ánh chính xác tình trạng hiện nay của công ty.