Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích:
A: khỏe mạnh
B: biết giúp đỡ
C: nguy hiểm
D: thanh lịch >< vicious: xấu xa
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một bức thư đầy xấu xa
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.
C
A. Broken: tan vỡ
B. Disastrous: thảm khốc, bất hạnh
C. Happy: hạnh phúc
D. Failed: thất bại
ð Broke: tan vỡ > < Happy: hạnh phúc
ð Đáp án C
Tạm dịch: Cô ấy là một đứa trẻ của một cuộc hôn nhân tan vỡ
Đáp án B
Giải thích: Cozy (adj) = ấm cúng >< Uncomfortable (adj) = không thoải mái
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ nhỏ ấm cúng ở Boston.
A. warm (adj) = ấm áp
C. lazy (adj) = lười biếng
D. dirty (adj) = bẩn
Đáp án C
Cold (adj): lạnh nhạt
Trivial (adj): tầm thường
Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ
Suspicious (adj): đáng ngờ
Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi
B
A. Favorable: có ý tốt
B. Aggressive: năng nổ, xông xáo
C. Positive: tích cực
D. Responsible: có trách nhiệm
ð Right: phải, đúng mực > < Aggressive: năng nổ, xông xáo
ð Đáp án B
Tạm dịch: Cô ấy dường như có quan điểm đúng mực với công việc
Đáp án B
refuse: từ chối
admit: thừa nhận
insist on: khăng khăng
remind: gợi nhắc lại
deny: phủ nhận >< admit: thừa nhận
Dịch: Cô ấy đã phủ nhận việc ăn cắp tiền của mẹ
Chọn đáp án D
Giải thích:
A: khỏe mạnh
B: biết giúp đỡ
C: nguy hiểm
D: thanh lịch >< vicious: xấu xa
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một bức thư đầy xấu xa.